« Home « Kết quả tìm kiếm

KHỐI XÉT NGHIỆM


Tóm tắt Xem thử

- SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang Lần U AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần U18661- Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự Lần động Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng U Lần phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA 4 XN Anti-HBs định lượng Lần U Cell bloc (khối tế bào) Lần XN023 .
- Chẩn đoán Cúm A/B bằng kỹ thuật test nhanh Lần U17941- Chẩn đoán Measles virus IgM bằng kỹ thuật Elisa lần XN017 .
- Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật test nhanh Lần 144,000 9 U17940- Chẩn đoán vius hợp bào (RSV) lần U Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động Lần U Chlamydia Ab miễn dịch tự động Lần U Chlamydia PCR Lần U Chlamydia test nhanh Lần U Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần U Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần U Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt Lần Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn U Lần của siêu âm U Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần U Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần U Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần U Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi Lần U10325- Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự Lần động U18639- Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự Lần động U Clostridium difficile miễn dịch bán tự động Lần U Clostridium difficile miễn dịch tự động Lần U Clostridium nuôi cấy, định danh Lần U CMV IgG miễn dịch bán tự động Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U CMV IgG miễn dịch tự động Lần U CMV IgM miễn dịch bán tự động Lần U CMV IgM miễn dịch tự động Lần U Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần U Cryptosporidium test nhanh Lần U Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động Lần U Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết Lần U Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) Lần U Demodex nhuộm soi Lần U Demodex soi tươi Lần U Dengue virus IgA test nhanh Lần U Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động lần U Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động Lần U Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động Lần U Điện di huyết sắc tố Lần XN Điện di miễn dịch huyết thanh Lần U Điện di protein huyết thanh Lần U Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) Lần U Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần U Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần U Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] Lần U Định lượng Acid Folic Lần U Định lượng Acid Uric [Máu] Lần U Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] Lần U Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] Lần U Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần U Định lượng Albumin [Máu] Lần U Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] Lần U Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Định lượng Amylase (dịch) Lần U Định lượng Amylase (niệu) Lần U13738- Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies Lần Máu] U Định lượng Anti CCP [Máu] Lần U Định lượng Anti Xa Lần U Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần U Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] Lần U Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] Lần U Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) Lần U Định lượng Axit Uric (niệu) Lần U Định lượng Benzodiazepin [niệu] Lần U Định lượng Beta 2 Microglobulin Lần U Định lượng Beta Crosslap [Máu] Lần U13796- Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins Lần Máu] U Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần U Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] Lần U Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần U Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần U Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Lần U Định lượng bổ thể C3 [Máu] Lần U Định lượng bổ thể C4 [Máu] Lần U Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần U Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần U Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần U Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần U Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần U Định lượng Calcitonin [Máu] Lần U Định lượng Canxi (niệu) Lần U Định lượng Catecholamin (niệu) Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần U Định lượng Ceruloplasmin [Máu] Lần U Định lượng chất độc bằng HPLC - một lần Lần U Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần Lần U13785- Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Lần Activated Inhibitor) 91 U Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần U Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần U Định lượng Cortisol (máu) Lần U Định lượng Cortisol (niệu) Lần U Định lượng Creatinin (máu) Lần U Định lượng Creatinin (niệu) Lần U Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Lần U Định lượng Cyclosphorin [Máu] Lần U Định lượng Cyclosporin A Lần U Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần U Định lượng Cystatine C [Máu] Lần U Định lượng D-Dimer lần U Định lượng D-Dimer [Máu] Lần U Định lượng Digoxin [Máu] Lần U Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] Lần U Định lượng EPO (Erythropoietin) Lần U Định lượng Estradiol [Máu] Lần U Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Lần U Định lượng Ferritin [Máu] Lần Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), U phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự lần động 111 U15224- Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I lần phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 112 U Định lượng Folate [Máu] Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U21085- Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Lần Gonadotropin) [Máu] U Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần U Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần U Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần U Định lượng Gentamicin [Máu] Lần U Định lượng Globulin (thuỷ dịch) Lần U Định lượng Globulin [Máu] lần U Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần U Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) Lần U Định lượng Glucose (niệu) Lần U Định lượng Glucose [Máu] Lần U Định lượng Haptoglobulin [Máu] Lần U Định lượng HbA1c [Máu] Lần U17034- Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol Lần Máu] U Định lượng HE4 [Máu] Lần U Định lượng Heparin Lần Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) U tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R lần co) 130 U Định lượng Homocystein [Máu] Lần U Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế Lần U Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Lần U Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần U Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Lần U Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Lần U Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] Lần U Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] Lần U Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] lần U Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] Lần U Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Định lượng Insulin [Máu] Lần U Định lượng Kappa [Máu] Lần U Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] Lần U14427- Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF lần Antigen) U Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] Lần U Định lượng Lambda [Máu] Lần U Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] Lần U17036- Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol Lần Máu] U Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần U Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] Lần U Định lượng Mg [Máu] Lần U Định lượng Myoglobin [Máu] Lần U Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] Lần U Định lượng Peptid - C Lần U Định lượng Phenytoin [Máu] Lần U Định lượng Phospho (máu) Lần U Định lượng Phospho (niệu) Lần U Định lượng Pre-albumin [Máu] Lần U Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần U Định lượng Progesteron [Máu] Lần U Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] Lần U Định lượng Prolactin [Máu] Lần U Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần U Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần U Định lượng Protein (dịch não tuỷ) Lần U Định lượng Protein (niệu) Lần U Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) Lần U Định lượng Protein S100 [Máu] Lần U Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U14346- Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen Lần Máu] U Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần U Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Lần U Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần U Định lượng Sắt [Máu] Lần U Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] Lần U Định lượng Tacrolimus [Máu] Lần U Định lượng Testosterol [Máu] Lần U Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần U Định lượng Theophylline [Máu] Lần U Định lượng Tobramycin [Máu] Lần U Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) Lần U Định lượng Transferin Lần U Định lượng Transferin [Máu] Lần U Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Lần U Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần U Định lượng Troponin I [Máu] Lần U Định lượng Troponin T [Máu] Lần U Định lượng Troponin Ths [Máu] Lần U Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần U Định lượng ức chế yếu tố IX Lần U Định lượng ức chế yếu tố VIIIc lần U Định lượng Urê (niệu) Lần U Định lượng Urê máu [Máu] Lần U Định lượng Vitamin B12 [Máu] Lần U Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X lần U Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X Lần U Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI Lần U Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U14413- Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS Lần like tyrosinkinase-1) [Máu] 200 U18463- Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Lần Factor) [Máu] U Định lượng yếu tố XII Lần U Định lượng β2 microglobulin [Máu] Lần U Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần U Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần U9533-4235 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần U Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) LẦN U17403- Định nhóm máu hê ̣ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền Lần chế phẩm tiểu cầu hoă ̣c huyết tương 208 Định nhóm máu hê ̣ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền U Lần máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 209 Định nhóm máu hê ̣ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn U huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoă ̣c huyết Lần tương Định nhóm máu hê ̣ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn U huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, Lần khối bạch cầu 211 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard U Lần trên máy bán tự động) U19928- Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard Lần trên máy tự động) U19931- Định nhóm máu hê ̣ ABO, Rh(D) bằng công nghê ̣ hồng cầu gắn Lần từ U19932- Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hê ̣ thống máy tự đô ̣ng Lần hoàn toàn U Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần U Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần U Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần U Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) Lần U Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần U Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần U Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần Lần U Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần Lần U Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Định tính Dưỡng chấp [niệu] Lần U Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần U Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần U Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần U Định tính Phospho hữu cơ [niệu] Lần U Định tính Porphyrin [niệu] Lần U Định tính Protein Bence -jones [niệu] Lần U13874- Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX Lần U13880- Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Lần Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 233 U14672- Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid lần Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 234 U Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác Lần U Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần U Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần U Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần U Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần U Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] Lần U Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần U Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần U Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] Lần U Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần U Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] Lần U Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] Lần U Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần U Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần U Đo hoạt độ Lipase [Máu] Lần U Đo hoạt độ MPO [Máu] Lần U Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần U Đường mao mạch Lần U EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động Lần U EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động Lần U EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động Lần U EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động Lần U10327- Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự Lần động U Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động Lần U Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động Lần U Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động Lần U Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động Lần U Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động Lần U Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần U Gạn hồng cầu điều trị Lần U Gạn tiểu cầu điều trị Lần U Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động Lần U Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động Lần U Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết Lần U HAV IgM miễn dịch bán tự động Lần U HAV IgM miễn dịch tự động Lần U HAV total miễn dịch bán tự động Lần U HAV total miễn dịch tự động Lần U HBc IgM miễn dịch bán tự động Lần U HBc IgM miễn dịch tự động Lần U HBc total miễn dịch bán tự động Lần U HBc total miễn dịch tự động Lần U HBcAb test nhanh Lần U HBeAb miễn dịch bán tự động Lần U HBeAb miễn dịch tự động Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U HBeAb test nhanh Lần U HBeAg miễn dịch bán tự động Lần U HBeAg miễn dịch tự động Lần U HBeAg test nhanh Lần U HBsAb định lượng Lần U HBsAb miễn dịch bán tự động Lần U HBsAb test nhanh Lần U HBsAg định lượng Lần U HBsAg khẳng định Lần U HBsAg miễn dịch bán tự động Lần U HBsAg miễn dịch tự động Lần U HBsAg test nhanh Lần U HCV Ab test nhanh Lần U HDV Ab miễn dịch bán tự động Lần U HDV Ag miễn dịch bán tự động Lần U HDV IgM miễn dịch bán tự động Lần U Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần U Helicobacter pylori nhuộm soi Lần U Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần U HEV IgG miễn dịch bán tự động Lần U HEV IgM miễn dịch bán tự động Lần U HEV IgM miễn dịch tự động Lần U19915- Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên lần máy bán tự động) U Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiê ̣m) Lần U HIV Ab miễn dịch bán tự động Lần U HIV Ab miễn dịch tự động Lần U HIV Ab test nhanh Lần U HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động Lần U Hồng cầu trong phân test nhanh Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần U HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động Lần U HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động Lần U HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động Lần U HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động Lần U Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Lần U Influenza virus A, B Real-time PCR.
- Lần U JEV IgM miễn dịch bán tự động Lần U20884- Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Lần Anticoagulant confirm) U Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA Lần U19955- Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh Lần quang U Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA Lần U Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA Lần U Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang Lần U Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA Lần U Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung - âm đạo Lần U Leptospira test nhanh Lần U Lọc máu liên tục Lần U Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry Lần U Máu lắng (bằng máy tự động) Lần U Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần U Measles virus Ab miễn dịch bán tự động Lần U Measles virus Ab miễn dịch tự động Lần U Mycobacterium leprae nhuộm soi Lần U Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc Lần U Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động Lần U Mycoplasma hominis test nhanh Lần U Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động Lần U Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động Lần U Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần U Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần U Neisseria gonorrhoeae PCR Lần U Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần U Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần U Neisseria meningitidis PCR Lần U19950- Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên Lần máy tự động) U Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên U Lần máy bán tự động) U19948- Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên Lần máy tự động) U19942- Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên Lần máy tự động) U Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) lần U13925- Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên Lần máy bán tự động) U19939- Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên Lần máy tự động) U Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) lần U Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) lần U20885- Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Lần Generation Test) U Nghiệm pháp Von-Kaulla Lần U Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) Lần U Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun Lần U Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) Lần U Nhuộm Diff - Quick Lần U Nhuộm Diff - Quick Lần U Nhuộm Diff - Quick Lần U Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP Lần U Nhuộm Glycogen theo Best Lần U Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid Lần U Nhuộm Gomori cho sợi võng Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Nhuộm Grocott Lần U Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin Lần U Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học Lần U Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn Lần U Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương Lần U Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể Lần U11641- Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Lần Dunnigan U11643- Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Lần Menschick U Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương Lần U Nhuộm May Grunwald - Giemsa Lần U18472- Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng Lần nguyên U Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể Lần U18474- Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng Lần nguyên U Nhuộm Mucicarmin Lần U Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian Lần U Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff Lần U Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Lần U Nhuộm Shorr Lần U Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương Lần U Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương Lần U Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể Lần U Nhuộm xanh Alcian Lần U Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt Lần U Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động Lần U Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động Lần U Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần U Phân tích tính đa hình gen DPYD Lần U19921- Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Lần ống nghiệm) SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U17301- Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Lần Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 396 U19923- Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Lần Scangel/Gelcard trên máy tự động) 397 U19918- Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ Lần thuật ống nghiệm) U17297- Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ Lần thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 399 U19920- Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ Lần thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 400 U Phản ứng Pandy [dịch] Lần U Phản ứng Rivalta [dịch] Lần U Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí Lần U Phát hiện kháng đông đường chung Lần U15342- Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Lần Anticoagulant screen) U Phát hiện kháng đông ngoại sinh Lần U Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học Lần U Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Lần U Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần U Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng lần U Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần U Pneumocystis jirovecii nhuộm soi lần U Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) Lần U Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động Lần U Rotavirus test nhanh Lần U RSV Ab miễn dịch bán tự động Lần U Rubella virus Ab test nhanh Lần U Rubella virus Avidity Lần U Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động Lần U Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động Lần U Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần U Rút máu để điều trị Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Salmonella Widal Lần U13972- Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên Lần máy bán tự động) U18526- Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên Lần máy tự động) U Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi lần U Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động Lần U Streptococcus pyogenes ASO Lần U10334- Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự Lần động U Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi lần U Taenia (Sán dây) soi tươi định danh Lần U Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang Lần U Tế bào học dịch chải phế quản Lần U Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Lần U Tế bào học dịch màng khớp Lần U Tế bào học dịch rửa ổ bụng Lần U Tế bào học dịch rửa phế quản Lần U Tế bào học đờm Lần U Tế bào học nước tiểu Lần U17937- Test chẩn đoán sốt xuất huyết IgM/IgG lần U Test chẩn đoán sốt xuất huyết NS1 lần U Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động Lần U Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm lần U Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần U Thời gian máu chảy phương pháp Ivy lần U15071- Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác lần TQ.
- Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 446 U15170- Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự lần động U Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động lần Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated U Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự lần động 449 SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U21064- Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy Lần nhiều lần) U20892- Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy Lần một lần) U21063- Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm Lần tay) U Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy Lần U21061- Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều Lần lần) U21062- Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết Lần một lần) U Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) Lần XN Tìm giun chỉ trong máu Lần U Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ Lần U20893- Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập Lần trung hồng cầu nhiễm) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ XN Lần công) U Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần U Tìm tế bào Hargraves Lần U Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần U Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần U Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động Lần U Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết lần U Toxoplasma Avidity Lần U Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động Lần U Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần U Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động Lần U Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần U Trao đổi huyết tương điều trị Lần U Treponema pallidum nhuộm soi Lần U Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Lần U Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Lần U Treponema pallidum soi tươi Lần U Treponema pallidum test nhanh Lần U Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng Lần U Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động Lần U Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết Lần U Trichomonas vaginalis nhuộm soi Lần U Trichomonas vaginalis soi tươi Lần U Trứng giun soi tập trung Lần U Trứng giun, sán soi tươi Lần b U Ureaplasma urealyticum test nhanh Lần U Vi hệ đường ruột Lần U Vi khuẩn định danh giải trình tự gene Lần U Vi khuẩn định danh PCR Lần U Vi khuẩn khẳng định Lần U10367- Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng Lần sinh) U Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần U Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động Lần U Vi khuẩn kháng thuốc PCR Lần U Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh Lần U Vi khuẩn nhuộm soi Lần U Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Lần U Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần U Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động Lần U Vi khuẩn test nhanh Lần U Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần U Vi nấm nhuộm soi Lần U Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Lần a U Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần U Vi nấm PCR Lần U Vi nấm soi tươi Lần U Vi nấm test nhanh Lần SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Vibrio cholerae nhuộm soi Lần U Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần U Vibrio cholerae soi tươi Lần U Virus Ab miễn dịch bán tự động Lần U Virus Ab miễn dịch tự động Lần U Virus PCR Lần U Virus test nhanh Lần Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, U C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi Lần nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 515 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, U C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm Lần pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 516 U19934- Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống Lần nghiệm) U17525- Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Lần Scangel/Gelcard) U Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần U14092- Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc Lần tố niệu kịch phát ban đêm) 520 U14095- Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc Lần tố niệu kịch phát ban đêm) 521 XN Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần U Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [ nhi khoa] Lần XN Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần U Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong U điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương Lần pháp Scangel/Gelcard 526 U11625- Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt Lần nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết 527 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, U Lần nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 528 U Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh Lần U14100- Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương Lần pháp thủ công) SỞ Y TẾ HÀ NỘIBỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG DANH MỤC VÀ BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM - SINH HÓA - HUYẾT HỌC - GIẢI PHẪU BỆNH - VI SINH Đơn Giá viện Giá dịch Mã dịch Mã dịch Stt Tên dịch vụ vị Giá BH phí theo vụ theo vụ vụ(User) tính TT02 yêu cầu U Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần U Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Lần U Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep Lần U14114- Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật Lần chọc hút tủy) Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não U tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế Lần quản…) bằng phương pháp thủ công 535 U Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Lần

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt