« Home « Kết quả tìm kiếm

Lý thuyết đạo hàm


Tóm tắt Xem thử

- I Đ nh nghĩa đ o hàm ị ạ 1) Đ o hàm t i 1 đi m ạ ạ ể.
- Cho hàm s y = f(x) xác đ nh trong m t lân c n c a x0 khi x0 nh n m t s gia Δx thì y0 = ố ị ộ ậ ủ ậ ộ ố f(x0) nh n m t s gia t ậ ộ ố ươ ng ng là Δy = f(x0 + Δx.
- f(x) có đ o hàm trên (a;b.
- f(x) có đ o hàm trên [a;b.
- Cho hàm s có đ o hàm t i xo =>hàm liên t c t i đó ố ạ ạ ụ ạ không có d u ch chi u ng ấ ỉ ề ượ ạ c l i.
- Cho hàm s f(x) có đ o hàm t i xo thì t i đi m đó đ th c a nó có ti p tuy n d ng : ố ạ ạ ạ ể ồ ị ủ ế ế ạ 5/ Các công th c đ o hàm c b n ứ ạ ơ ả.
- Cho hàm u ,v ta có các công th c sau : ứ II.
- Đ O HÀM C P CAO - VI PHÂN Ạ Ấ 1/ Đ o hàm c p cao ạ ấ.
- Gi s hàm s y = f(x) có đ o hàm y.
- Cho hàm s y = f(x) có đ o hàm t i x0.
- thì không th dùng nh ng ph ể ữ ươ ng pháp thông th ườ ng đ ượ c ,Ta c n ln hai v ầ ế Sau đó đ o hàm hai v lúc đó ta có : ạ ế.
- 0, v i m i x thu c (a;b) ằ ớ ọ ộ 2/ Ch ng minh b t đ ng th c ứ ấ ẳ ứ.
- D a vào b ng bi n thiên, rút ra đpcm (có th dùng f'' đ xét d u f') ự ả ế ể ể ấ 3/ Bi n lu n ph ệ ậ ươ ng trình và b t ph ấ ươ ng trình.
- a/ Ph ươ ng trình f(x.
- Ph ươ ng trình f(x.
- m là ph ươ ng trình hoàng đ đi m chung c a đ ộ ể ủ ườ ng th ng (d): y = m ẳ và đ th hàm s (C): y = f(x) ồ ị ố.
- S nghi m c a ph ố ệ ủ ươ ng trình là s đi m chung c a (d) và (C) ố ể ủ.
- D a vào b ng bi n thiên c a hàm f và giá tr c a m, k t lu n s đi m chung, t c s ự ả ế ủ ị ủ ế ậ ố ể ứ ố nghi m c a ph ệ ủ ươ ng trình.
- M t cách t ng quát: ph ộ ổ ươ ng trình f(x.
- m có nghi m ↔ m thu c MGT c a f ệ ộ ủ b/ B t ph ấ ươ ng trình f(x) <.
- Nghi m c a b t ph ệ ủ ấ ươ ng trình f(x) <.
- B t ph ấ ươ ng trình f(x) <.
- T ươ ng t v i các b t ph ự ớ ấ ươ ng trình : f(x) >.
- Bài 2 : Ch ng minh hàm s ứ ố x y = x 1.
- liên t c t i x ụ ạ 0 = 0, nh ng không có đ o hàm t i ư ạ ạ đi m đó.
- Bài 3: Cho hàm s y = f(x.
- a) Cm r ng hàm s liên t c t i x = 0 ằ ố ụ ạ b) Hàm s này có đ o hàm t i đi m x = 0 hay không ? ố ạ ạ ể T i sao? ạ.
- Bài 4: Ch ng minh r ng hàm s y = f(x.
- -x eáu x<0 không có đ o hàm t i x = ạ ạ 0.
- T i x = 2 hàm s đó có đ o hàm hay không ? ạ ố ạ.
- Bài 5: Ch ng minh r ng hàm s y = f(x.
- không có đ o hàm t i x ạ ạ 0 = 0, nh ng liên t c t i đó.
- hàm số không có đ o hàm t i x ạ ạ 0 = 0.
- Bài 6: Cho hàm s y = f(x.
- a) Ch ng minh r ng hàm s không có đ o hàm t i x = 0.
- ứ ằ ố ạ ạ b) Tính đ o hàm c a f(x) t i x = ạ ủ ạ.
- 4x 2 3 -3x 2 – 8x+ 9.
- Tìm đ o hàm c a hàm s : y = ạ ủ ố.
- sin x.cos x 518) y = f(x.
- sin x cos x x(sin x cos x) 1 sin 2x.
- 3sin 2 x –sin 3 x.
- sin 2x(2 sin x).
- 3 tan 3 x –tanx + x.
- 3cos 2 x –cos 3 x.
- cos sin 0.8x 2.
- sin 2x 1 cos 0.8x 2.
- sin 2 x.sinx 2 .
- y’ =2sinx(xsinx.cosx 2 +cosx.sinx 2 ) 722) y = f(x.
- 2 x sin 2x.
- Cho hàm s : y = ố 2 x.
- Bài : Ch ng minh r ng các hàm s sau có đ o hàm không ph thu c x: ứ ằ ố ạ ụ ộ a) y = sin 6 x + cos 6 x +3sin 2 xcos 2 x;.
- 6sin 5 x.(sinx)’ +6cos 5 x.(cosx)’+3[(sin 2 x)’.cos 2 x+sin 2 x(cos 2 x)’].
- 6sin 5 x.cosx -6cos 5 x.sinx + 3[2sinx(sinx)’.cos 2 x+sin 2 x.2cosx.(cosx)’].
- 6sinx.cosx(sin 4 x-cos 4 x.
- 3[2sinx.cosx.
- cos 2 x-sin 2 x.2cosx.sinx].
- 6sinx.cosx(cos 2 x – sin 2 x).
- Bài : Cho hàm s y = f(x.
- b)Tìm t p giá tr c a hàm s f'(x) ậ ị ủ ố Bài : Cho hàm s y = f(x.
- Bài : Ch ng minh r ng các hàm s sau th a mãn ph ứ ằ ố ỏ ươ ng trình.
- Bài : Cho hàm s ố.
- Gi i ph ả ươ ng trình f”(x.
- 0 Bài : Gi i ph ả ươ ng trình f’(x.
- 64.3x

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt