« Home « Kết quả tìm kiếm

Giáo án giải tích lớp 11


Tóm tắt Xem thử

- PH ƯƠ NG PHÁP D Y H C Ạ Ọ.
- Làm bt và lên b ng tr l i ả ả ờ - Nh n xét và chính xác hóa bt ậ c a hs ủ.
- y = cos 3 x - L àm bt - Nh n xét và chính xác hóa bt ậ.
- A).Nh n xét s bi n thiên? ậ ự ế.
- Nh n xét đ th ? ậ ồ ị - Đ th c a hs y = sinx trên ồ ị ủ toàn tr c ụ.
- Suy nghĩ và tr l i câu h i ả ờ ỏ - Nh n xét đ th c a hs y = ậ ồ ị ủ cosx.
- y = sin3x - 3 - Lên b ng làm bt ả - Nh n xét và chính xác hóa bt ậ.
- Tr l i câu h i ả ờ ỏ - Di chuy n đi m M trên đ tlg, ể ể cho hs nh n xét s bi n thiên ậ ự ế c a hs y = tanx ủ.
- Đ th hs y = tanx ồ ị Đ th hs y = tanx ồ ị Tr l i câu h i ả ờ ỏ - Nh n xét đ th ? ậ ồ ị.
- ả ờ ỏ D a vào ví d 1 đã cho ự ụ ở trên ,hãy khái quát hoá,và phát bi u nh n xét ể ậ.
- Nh n xét câu tr l i c a ậ ả ờ ủ.
- ạ - Nh n xét câu tr l i c a hs ậ ả ờ ủ và d n d t đ n công th c ẫ ắ ế ứ c ng ộ.
- ả ờ ỏ - Nh n xét câu tr l i c a hs ậ ả ờ ủ Ví d 2: (SGK NC,trang 52) ụ.
- ả ờ ỏ D a vào ví d 3 đã cho ự ụ ở trên ,hãy khái quát hoá,và phát bi u nh n xét ể ậ.
- Nh n xét câu tr l i c a hs ậ ả ờ ủ và d n d t đ n công th c ẫ ắ ế ứ nhân.
- Nh n xét câu tr l i c a hs ậ ả ờ ủ.
- Ph ươ ng pháp d y h c: ạ ọ.
- Nh n xét.
- Nh n xét câu tr l i c a ậ ả ờ ủ h c sinh.
- PH ƯƠ NG PHÁP D Y VÀ H C Ạ Ọ.
- Nghe và hi u nhiêm v ể ụ G i 1 HS đ c H3-SGK58 ọ ọ G i 1 HS lên b ng làm, HS ọ ả khác làm nháp và nh n xét.
- là hai ch nh h p khác nhau ỉ ợ Nh n xét: Sgk58 ậ.
- t là gì ? ử Nh n xét: Sgk 59 ậ.
- -Làm bt và lên b ng tr l i ả ả ờ -Nh n xét và chính xác hoá ậ l i câu tr l i c a HS ạ ả ờ ủ 3.T H P Ổ Ợ.
- Cho HS nhóm khác nh n xét ậ -Nh n xét các câu tr l i c a ậ ả ờ ủ hs,chính xác hóa n i dung ộ HĐ3:b.S các t h p ố ổ ợ GV gi ng đ nh lý 3 ả ị Kí Hi u : ệ C k n.
- Cho HS nhóm khác nh n xét ậ -Nh n xét các câu tr l i c a ậ ả ờ ủ hs,chính xác hóa n i dung ộ 4.
- Cho HS nhóm khác nh n xét ậ -Nh n xét các câu tr l i c a ậ ả ờ ủ hs,chính xác hóa n i dung ộ HĐ6:C ng c toàn bài ủ ố H c sinh tr l i trong phi u ọ ả ờ ế.
- CH ƯƠ NG 2.T H P VÀ XÁC SU T Ổ Ợ Ấ.
- PH ƯƠ NG PHÁP:.
- Hình thành công th c: ứ Nh n xét v s mũ c a a,b ậ ề ố ủ trong khai tri n (a +b) ể 2 , (a+ b) 3 .
- ứ ấ ủ Nh n xét: Các s hàng th n ậ ố ở ứ trong tam giác Pascal là dãy g m n +1 s C ồ ố 0 n , C 1 n , C 2 n.
- CH ƯƠ NG 2 : T H P VÀ XÁC SU T Ổ Ợ Ấ ξ 5.
- PH ƯƠ NG PHÁP.
- Nh n xét câu tr l i c a ậ ả ờ ủ b n.
- Nh n xét và chính xác hóa ậ l i các câu tr l i c a hs .
- Phát bi u đi u nh n xét ể ề ậ đ ượ c..
- Cho hs nhóm khác nh n ậ xét..
- Nh n xét các câu tr l i ậ ả ờ c a hs, chính xác hóa n i ủ ộ dung..
- a/ Ph ươ ng sai.
- Cho h c sinh nhóm khác nh n ọ ậ xét..
- H i h c sinh còn cách nào khác? ỏ ọ - Nh n xét cách gi i và cách trình ậ ả bày c a h c sinh, chính xác hóa ủ ọ n i dung.
- VD Nh n xét câu tr l i c a b n ậ ả ờ ủ ạ - Cho bi t có m y cách cho ế ấ.
- Nh n xét và chính xác hóa l i ậ ạ các câu tr l i c a HS.
- D a vào các ví d trên cho ự ụ HS nh n xét: u ậ 2 = u .
- k t s h ng th 2 m i s ể ừ ố ạ ứ ỗ ố h ng b ng ? Hãy khái quát ạ ằ hóa, phát bi u đi u nh n xét ể ề ậ đ ượ c.
- Nh n xét và chính xác hóa l i ậ ạ câu tr l i c a HS ả ờ ủ.
- Cho HS nhóm khác nh n xét.
- Nh n xét câu tr l i c a HS.
- GV cho HS nh n xét VD1 và ậ g i HS cho bi t u ọ ế 2.
- ọ ạ ệ - Cho HS nhóm khác nh n xét.
- khái quát hóa đi u nh n xét ề ậ đó.
- s h ng t ng quát u ố ạ ổ n đ ượ c xác đ nh theo công th cnào? ị ứ Phát bi u đi u nh n xét đó? ể ề ậ - Nh n xét câu tr l i c a HS ậ ả ờ ủ - Đ c SGK nâng cao trang 111 ọ.
- Nh n xét câu tr l i c a h c ậ ả ờ ủ ọ sinh.
- PH ƯƠ NG PHÁP D Y H C : Ạ Ọ.
- Nh n xét , trình chi u B1.
- ể ề ờ ả Nh n xét.
- Nh n xét cách gi i tr ậ ả ướ c và sau Đl 2..
- Yêu c u HS nh n xét s t ầ ậ ự ươ ng đ ng gi a bài toán H ồ ữ 3 (SGK trang 119) và bài toán m đ u.
- Nh n xét l i gi i c a HS.
- ữ ộ - Nh n xét câu tr l i.
- Nh n xét câu tr l i.
- Ph ươ ng pháp d y h c ạ ọ.
- Nghe và hi u nhi m v ể ệ ụ - H c sinh tr l i câu h i ọ ả ờ ỏ - Cho HS nh n xét câu tr ậ ả l i c a b n ờ ủ ạ.
- nh n xét đ ậ ượ c.
- D a vào câu tr l i ự ả ờ c a HS khái quát hoá phát ủ biê đi u nh n xét đ ủ ề ậ ượ c.
- Đ i di n nhóm 2 cho ạ ệ nh n xét ậ.
- Đ a di n nhóm 4 nh n ị ệ ậ xét.
- d ươ ng CMR lim 1 k = 0 n - 1 HS cho nh n xét cách ậ gi i cho bi t có cách gi i ả ế ả nào khác n a? ữ.
- Nh n xét bài gi i c a ậ ả ủ h c sinh ọ.
- Nh n xét bài làm c a ậ ủ b n ạ.
- Đ NH NGHĨA VÀ M T S Đ NH LÍ V GI I H N C A HÀM S Ị Ộ Ố Ị Ề Ớ Ạ Ủ Ố TI T : n.
- Nh n xét câu tr l i c a h c ậ ả ờ ủ ọ sinh..
- ạ ệ ả ả - Nh n xét câu tr l i c a ậ ả ờ ủ b n.
- Nh n xét và tr l i chính xác ậ ả ờ hóa n i dung ộ.
- Gv nh n xét ậ lim 0.
- Nh n xét: ậ.
- Nh n xét và đ a ra k t qu ậ ư ế ả đúng cho h c sinh ọ.
- Nh n xét câu tr l i c a hs ậ ả ờ ủ Cho hs v nhà đ nh nghiã ề ị.
- ọ ạ ệ - Cho hs nhóm khác nh n xét.
- ậ Gv đ a a nh n xét ư ậ.
- ậ -Nh n xét và đ a ra k t qu ậ ư ế ả đúng cho h c sinh ọ.
- b ng gi i ả ả - Cho hs nhóm khác nh n xét.
- Nh n xét và chính xác ậ hóa l i các câu tr l i c a ạ ả ờ ủ hs..
- Gv nh n xét và đánh giá.
- Làm bt và lên b ng tr l i ả ả ờ - Nh n xét và chính xác ậ hóa l i các câu tr l i c a ạ ả ờ ủ hs..
- ử ạ ệ - Nh n xét câu tr l i c a ậ ả ờ ủ b n và b sung (n u có).
- Nh n xét các câu tr l i ậ ả ờ c a hs.
- Nh n xét các câu tr l i c a ậ ả ờ ủ hs, chính xác hóa n i dung.
- Hs nh n xét đánh giá.
- ổ - Cho hs nhóm khác nh n xét.
- Làm bt và lên b ng tr l i ả ả ờ G i hai h c sinh lên b ng ọ ọ ả - Nh n xét câu tr l i c a ậ ả ờ ủ.
- ạ - Nh n xét và chính xác hóa ậ.
- Phát bi u đi u nh n xét ể ề ậ đ ượ c.
- Xem sgk ph n nh n xét và ầ ậ đ nh ị.
- -Nêu nh n xét - phát hi n đ nh ậ ệ ị lí 2.
- ;k(x) .Nh n xét v đ th c a ậ ề ồ ị ủ hàm s liên t c tr ên 1 ố ụ.
- 0? ộ - Nh n xét các câu tr l i c a ậ ả ờ ủ hs, chính xác hóa n i dung.
- -1 h c sinh lên b ng l p cùng ọ ả ớ làm và nh n xét k t qu c a ậ ế ả ủ b n ạ.
- -Hs gi i ả -Gv nh n xét ậ Ví d : (sgk) ụ.
- PH ƯƠ NG PHÁP D Y H C: Ạ Ọ.
- c a b n và nh n xét.
- xét - HS 3 nh n xét ậ.
- Nh n xét các câu tr l i c a ậ ả ờ ủ h c sinh ọ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt