« Home « Kết quả tìm kiếm

Lệnh tắt trong autocad


Tóm tắt Xem thử

- 3DO -3DORBIT Xoay đ i t ố ượ ng trong không gian 3D 3.
- 3P - 3DPOLY V đ ẽ ườ ng PLine không gian 3 chi u ề.
- AR - ARRAY Sao chép đ i t ố ượ ng thành dãy trong 2D 11.
- ATE - ATTEDIT Hi u ch nh thu c tính c a Block ệ ỉ ộ ủ.
- C - CIRCLE V đ ẽ ườ ng tròn.
- CH - PROPERTIES Hi u ch nh tính ch t c a đ i t ệ ỉ ấ ủ ố ượ ng 20.
- CO, CP - COPY Sao chép đ i t ố ượ ng.
- D - DIMSTYLE T o ki u kích th ạ ể ướ c.
- DAL - DIMALIGNED Ghi kích th ướ c xiên 25.
- DAN - DIMANGULAR Ghi kích th ướ c góc.
- DBA - DIMBASELINE Ghi kích th ướ c song song 28.
- DCO - DIMCONTINUE Ghi kích th ướ c n i ti p ố ế 29.
- DDI - DIMDIAMETER Ghi kích th ướ c đ ườ ng kính 30.
- DED - DIMEDIT Ch nh s a kích th ỉ ử ướ c.
- DIV - DIVIDE Chia đ i t ố ượ ng thành các ph n b ng nhau ầ ằ 33.
- DLI - DIMLINEAR Ghi kích th ướ c th ng đ ng hay n m ẳ ứ ằ ngang.
- DRA - DIMRADIU Ghi kích th ướ c bán kính 40.
- E - ERASE Xoá đ i t ố ượ ng.
- ED - DDEDIT Hi u ch nh kích th ệ ỉ ướ c 44.
- EX - EXTEND Kéo dài đ i t ố ượ ng.
- FI - FILTER Ch n l c đ i t ọ ọ ố ượ ng theo thu c tính ộ.
- HE - HATCHEDIT Hi u ch nh maët caét ệ ỉ.
- HI - HIDE T o l i mô hình 3D v i các đ ạ ạ ớ ườ ng b khu t ị ấ.
- I -INSERT Ch nh s a kh i đ ỉ ử ố ượ c chèn.
- IN - INTERSECT T o ra ph n giao c a 2 đ i t ạ ầ ủ ố ượ ng.
- L- LINE V đ ẽ ườ ng th ng ẳ.
- LA - LAYER Hi u ch nh thu c tính c a layer ệ ỉ ộ ủ 72.
- LE - LEADER T o đ ạ ườ ng d n chú thích ẫ.
- LEN - LENGTHEN Kéo dài/ thu ng n đ i t ắ ố ượ ng v i chi u dài ớ ề cho tr ướ c.
- LT - LINETYPE Hi n th h p tho i t o và xác l p các ki u ể ị ộ ạ ạ ậ ể đ ườ ng.
- LTS - LTSCALE Xác l p t l đ ậ ỉ ệ ườ ng nét.
- M - MOVE Di chuy n đ i t ể ố ượ ng đ ượ c ch n ọ.
- MA - MATCHPROP Sao chép các thu c tính t 1 đ i t ộ ừ ố ượ ng này sang 1 hay nhi u đ i t- ng khác ề ố ợ.
- ML - MLINE T o ra các đ ạ ườ ng song song.
- MO - PROPERTIES Hi u ch nh các thu c tính ệ ỉ ộ.
- PE - PEDIT Ch nh s a các đa tuy n ỉ ử ế.
- REC - RECTANGLE V hình ch nh t ẽ ữ ậ 108.
- RO - ROTATE Xoay các đ i t ố ượ ng đ ượ c ch n xung quanh 1 ọ đi m ể.
- RR - RENDER Hi n th v t li u, cây c nh, đèn,…đ i t ệ ị ậ ệ ả ố ượ ng.
- S - StrETCH Kéo dài/ thu ng n/ t p h p đ i t ắ ậ ợ ố ượ ng 116.
- SHA - SHADE Tô bong đ i t ố ượ ng 3D.
- SPL - SPLINE V đ ẽ ườ ng cong b t kỳ ấ.
- SPE - SPLINEDIT Hi u ch nh spline ệ ỉ 127.
- TH - THICKNESS T o đ dày cho đ i t ạ ộ ố ượ ng 135.
- TR - TRIM C t xén đ i t ắ ố ượ ng.
- X- EXPLODE Phân rã đ i t ố ượ ng

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt