- Đ THI MÔN XÁC SU T TH NG KÊ Ề Ấ Ố. - Th i gian làm bài:120’ ờ Câu 1.. - T n su t b ch t ng là 0,6 % v i nam và 0,36% v i n . - Tìm xác su t đ trong ầ ấ ạ ạ ớ ớ ữ ẩ ể m t làng có s nam = ½ s n ta g p đ ộ ố ố ữ ặ ượ c.. - Trong làng 1 ng ườ ị ệ i b b nh b ch t ng. - Trong nhóm b ch t ng m t ng ạ ạ ộ ườ i là nam.. - Sinh đôi đòng tr ng thì cùng gi i, khác tr ng thì sác xu t cùng gi i b ng xác ứ ớ ứ ẩ ớ ằ su t khác gi i. - Xác su t sinh dôi đ ng tr ng là . - Tìm xác su t đ m t c p tr ẩ ớ ấ ồ ứ ấ ể ộ ặ ẻ sinh đôi cùng gi i là đ ng tr ng. - Th i gian s ng c a m t gi ng ng ờ ố ủ ộ ố ườ i là m t bi n ng u tuân theo quy lu t mũ ộ ế ẫ ậ v i m t đ : ớ ậ ộ f ( x. - Tìm xác su t đ m t ng ẩ ể ộ ườ i gi ng y th ≥60 tu i, bi t th òi gian s ng trung bình c a ố ấ ọ ổ ế ư ố ủ h là 40 tu i ọ ổ. - Cho bi n ng u X liên t c có hàm phân ph i ế ẫ ụ ố. - Tìm xác su t đ sau 6 l n th đ c l p ồ ẽ ồ ị ấ ể ầ ử ộ ậ X. - Đ xác đ nh kích th ể ị ướ c trung bình μ các chi ti t do m t xí nghi p s n xu t ng ế ộ ệ ả ấ ườ i ta l y ng u 200 chi ti t và có k t qu : ấ ẫ ế ế ả. - Kích th ướ c (cm). - S chi ti t ố ế . - Kho ng tin c y 2 phía c a ph ả ậ ủ ươ ng sai các kích th ướ c chi ti t ế. - Bi t các kích th ế ướ ấ c y là m t bi n chu n và ộ ế ẩ χ . - Đ đánh giá chi phí nguyên li u bình quân c a hai ph ể ệ ủ ươ ng án gia công m t lo i ộ ạ công c có khác nhau không, ng ụ ườ i ta s n xúât th đ ả ử ượ c k t qu : ế ả. - Ph ươ ng án 1. - 8 Ph ươ ng án. - V i m c ý nghĩa 0,05 hãy k t lu n ván đ trên, bi t chi phí nguyên li u cho c 2 ớ ứ ế ậ ề ế ệ ả ph ươ ng án đ u chu n v i ề ẩ ớ σ 1 2 = σ . - Đo ng u 25 chi ti t do m t máy s n xu t tính đ ẫ ế ộ ả ấ ượ c s 2 =1,6. - v i m c ý nghĩa ớ ứ 0,05 cho bi t máy có ho t đ ng bình th ế ạ ộ ườ ng không, bi t kích th ế ướ c chi ti t là ế m t bi n chu n có dung sai thi t k ộ ế ẩ ế ế σ 0 2 = 12
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt