« Home « Kết quả tìm kiếm

Kỹ thuật trình bày văn bản chuẩn


Tóm tắt Xem thử

- k thu t trình bày ỹ ậ.
- Kh gi y, ki u trình bày và đ nh l trang văn b n ổ ấ ể ị ề ả a) Kh gi y ổ ấ.
- Văn b n quy ph m pháp lu t và văn b n hành chính đ c trình bày trên gi y kh ả ạ ậ ả ợ ấ ổ A4 (210 mm x 297 mm)..
- Các lo i văn b n nh ạ ả gi y gi i thi u, gi y biên nh n h s , phi u g i, phi u ấ ớ ệ ấ ậ ồ ơ ế ử ế chuy n có th đ c trình bày trên gi y kh A5 (148 mm x 210 mm) ho c trên ể ể ợ ấ ổ ặ gi y m u in s n.
- b) Ki u trình bày ể.
- Văn b n quy ph m pháp lu t và văn b n hành chính đ c trình bày theo chi u ả ạ ậ ả ợ ề dài c a trang gi y kh A4 (đ nh h ng b n in theo chi u dài).
- Tr ng h p n i dung văn b n có các b ng, bi u nh ng không đ c làm thành các ờ ợ ộ ả ả ể ợ ph l c riêng thì văn b n có th đ c trình bày theo chi u r ng c a trang gi y ụ ụ ả ể ợ ề ộ ủ ấ (đ nh h ng b n in theo chi u r ng).
- K thu t trình bày các thành ph n th th c văn b n ỹ ậ ầ ể ứ ả.
- V trí trình bày các thành ph n th th c văn b n trên m t trang gi y kh A4 đ c ị ầ ể ứ ả ộ ấ ổ ợ th c hi n theo S đ b trí các thành ph n th th c văn b n kèm theo Thông t ự ệ ơ ồ ố ầ ể ứ ả này (Ph l c II).
- V trí trình bày các thành ph n th th c văn b n trên m t trang ụ ụ ị ầ ể ứ ả ộ gi y kh A5 đ c áp d ng t ng t theo S đ trên.
- Các thành ph n th th c văn b n đ c trình bày nh ầ ể ứ ả ợ sau:.
- Qu c hi u đ c trình bày t i ô s 1.
- Dòng ch trên: “C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam” đ c trình bày b ng ch ữ ộ ộ ủ ệ ợ ằ ữ in hoa, c ch t 12 đ n 13, ki u ch đ ng, đ m.
- Dòng ch d i: “Đ c l p - T do - H nh phúc” đ c trình bày b ng ch in th ng, ữ ớ ộ ậ ự ạ ợ ằ ữ ờ c ch t 13 đ n 14, ki u ch đ ng, đ m.
- b) Tên c quan, t ch c ban hành văn b n ơ ổ ứ ả.
- Tên c quan, t ch c ban hành văn b n đ c trình bày t i ô s 2.
- Tên c quan, t ch c ch qu n c p trên tr c ti p đ c trình bày b ng ch in ơ ổ ứ ủ ả ấ ự ế ợ ằ ữ hoa, c ch t 12 đ n 13, ki u ch đ ng.
- Tên c quan, t ch c ban hành văn b n đ c trình bày b ng ch in hoa, c ch ơ ổ ứ ả ợ ằ ữ ỡ ữ t 12 đ n 13, ki u ch đ ng, đ m.
- S , ký hi u c a văn b n đ c trình bày t i ô s 3.
- T “s ” đ c trình bày b ng ch in th ng, ký hi u b ng ch in hoa, c ch 13, ừ ố ợ ằ ữ ờ ệ ằ ữ ỡ ữ ki u ch đ ng.
- Đ a danh và ngày, tháng, năm ban hành văn b n đ c trình bày t i ô s 4, b ng ị ả ợ ạ ố ằ ch in th ng, c ch t 13 đ n 14, ki u ch nghiêng.
- Tên lo i và trích y u n i dung c a các lo i văn b n có ghi tên lo i đ c trình bày ạ ế ộ ủ ạ ả ạ ợ t i ô s 5a.
- tên lo i văn b n (ngh đ nh, quy t đ nh, k ho ch, báo cáo, t trình ạ ố ạ ả ị ị ế ị ế ạ ờ và các lo i văn b n khác) đ c đ t canh gi a (cân đ i gi a dòng) b ng ch in ạ ả ợ ặ ữ ố ở ữ ằ ữ hoa, c ch t 14 đ n 15, ki u ch đ ng, đ m.
- trích y u n i dung văn b n đ c ỡ ữ ừ ế ể ữ ứ ậ ế ộ ả ợ đ t canh gi a, ngay d i tên lo i văn b n, b ng ch in th ng, c ch 14, ki u ặ ữ ớ ạ ả ằ ữ ờ ỡ ữ ể ch đ ng, đ m.
- Trích y u n i dung công văn đ c trình bày t i ô s 5b, sau ch vi t t t “V/v” (v ế ộ ợ ạ ố ữ ế ắ ề vi c) b ng ch in th ng, c ch t 12 đ n 13, ki u ch đ ng.
- N i dung văn b n đ c trình bày t i ô s 6.
- Ph n n i dung (b n văn) đ c trình bày b ng ch in th ng, c ch t 13 đ n ầ ộ ả ợ ằ ữ ờ ỡ ữ ừ ế 14.
- Tr ng h p n i dung văn b n đ c b c c theo ph n, ch ng, m c, đi u, kho n, ờ ợ ộ ả ợ ố ụ ầ ơ ụ ề ả đi m thì trình bày nh ể sau:.
- Ph n, ch ng: t “ph n”, “ch ng” và s th t c a ph n, ch ng đ c trình bày ầ ơ ừ ầ ơ ố ứ ự ủ ầ ơ ợ trên m t dòng riêng, canh gi a, b ng ch in th ộ ữ ằ ữ ờ ng, c ch 14, ki u ch đ ng, ỡ ữ ể ữ ứ đ m.
- S th t c a ph n, ch ng dùng ch s La Mã.
- Tiêu đ (tên) c a ph n, ậ ố ứ ự ủ ầ ơ ữ ố ề ủ ầ ch ng đ c đ t ngay d i, canh gi a, b ng ch in hoa, c ch t 13 đ n 14, ơ ợ ặ ớ ữ ằ ữ ỡ ữ ừ ế ki u ch đ ng, đ m.
- M c: t “m c” và s th t c a m c đ c trình bày trên m t dòng riêng, canh ụ ừ ụ ố ứ ự ủ ụ ợ ộ gi a, b ng ch in th ng, c ch 14, ki u ch đ ng, đ m.
- Tiêu đ c a m c đ c trình bày canh gi a, b ng ch in hoa, ữ ố ả ậ ề ủ ụ ợ ữ ằ ữ c ch t 12 đ n 13, ki u ch đ ng, đ m.
- Đi u: t “đi u”, s th t và tiêu đ c a đi u đ c trình bày b ng ch in th ng, ề ừ ề ố ứ ự ề ủ ề ợ ằ ữ ờ c ch b ng c ch c a ph n l i văn (13-14), ki u ch đ ng, đ m.
- Kho n: s th t các kho n trong m i đi u dùng ch s -r p, ti p theo là d u ả ố ứ ự ả ỗ ề ữ ố ả ậ ế ấ ch m, c ch b ng c ch c a ph n l i văn (13-14), ki u ch đ ng.
- Đi m: th t các đi m trong m i kho n dùng các ch cái ti ng Vi t theo th t ể ứ ự ể ỗ ả ữ ế ệ ứ ự abc, sau có d u đóng ngo c đ n, b ng ch in th ng, c ch b ng c ch c a ấ ặ ơ ằ ữ ờ ỡ ữ ằ ỡ ữ ủ ph n l i văn (13-14), ki u ch đ ng.
- Tr ng h p n i dung văn b n đ c phân chia thành các ph n, m c t l n đ n ờ ợ ộ ả ợ ầ ụ ừ ớ ế nh thì trình bày nh ỏ sau:.
- Ph n (n u có): t “ph n” và s th t c a ph n đ c trình bày trên m t dòng ầ ế ừ ầ ố ứ ự ủ ầ ợ ộ riêng, canh gi a, b ng ch in th ng, c ch 14, ki u ch đ ng, đ m.
- Tiêu đ c a ph n đ c đ t ngay d i, canh gi a, ủ ầ ữ ố ề ủ ầ ợ ặ ớ ữ b ng ch in hoa, c ch t 13 đ n 14, ki u ch đ ng, đ m.
- tiêu đ c a ụ ố ứ ự ụ ữ ố ấ ấ ề ủ m c đ c trình bày b ng ch in hoa, c ch t 13 đ n 14, ki u ch đ ng, đ m.
- s th t và tiêu đ c a kho n (n u có) đ ấ ố ứ ự ề ủ ả ế ợ c trình bày b ng ch in th ng, ằ ữ ờ c ch b ng c ch c a ph n l i văn (13-14), ki u ch đ ng, đ m.
- Đi m: th t các đi m trong m i kho n dùng các ch cái ti ng Vi t theo th t ể ứ ự ể ỗ ả ữ ế ệ ứ ự abc, sau đó có d u đóng ngo c đ n, b ng ch in th ng, c ch b ng c ch ấ ặ ơ ằ ữ ờ ỡ ữ ằ ỡ ữ c a ph n l i văn (13-14), ki u ch đ ng.
- Quy n h n, ch c v c a ng i ký đ c trình bày t i ô s 7a.
- ch c v khác c a ề ạ ứ ụ ủ ờ ợ ạ ố ứ ụ ủ ng i ký đ c trình bày t i ô s 7b.
- “TUQ.” ờ ợ ạ ố ữ ế ắ ho c “Q.” (quy n), quy n h n và ch c v c a ng i ký đ c trình bày b ng ch ặ ề ề ạ ứ ụ ủ ờ ợ ằ ữ in hoa, c ch t 13 đ n 14, ki u ch đ ng, đ m.
- H tên c a ng i ký văn b n và h c hàm, h c v (n u có) đ c trình bày t i ô s ọ ủ ờ ả ọ ọ ị ế ợ ạ ố 7b.
- b ng ch in th ng, c ch t 13 đ n 14, ki u ch đ ng, đ m.
- Ch ký c a ng i có th m quy n đ c trình bày t i ô s 7c.
- ữ ủ ờ ẩ ề ợ ạ ố h) D u c a c quan, t ch c ấ ủ ơ ổ ứ.
- D u c a c quan, t ch c đ c trình bày t i ô s 8.
- N i nh n đ c trình bày t i ô s 9a và 9b.
- Ph n n i nh n t i ô s 9a (ch áp d ng đ i v i công văn hành chính) đ c trình ầ ơ ậ ạ ố ỉ ụ ố ớ ợ bày nh sau:.
- T “kính g i” và tên các c quan, t ch c ho c cá nhân nh n văn b n đ c ừ ử ơ ổ ứ ặ ậ ả ợ trình bày b ng ch in th ng, c ch 14, ki u ch đ ng.
- n u công văn g i cho m t c quan, t ch c ừ ử ấ ấ ế ử ộ ơ ổ ứ ho c m t cá nhân thì t “kính g i” và tên c quan, t ch c ho c cá nhân đ c ặ ộ ừ ử ơ ổ ứ ặ ợ trình bày trên cùng m t dòng.
- tr ng h p công văn g i cho hai c quan, t ch c ộ ờ ợ ử ơ ổ ứ ho c cá nhân tr lên thì tên m i c quan, t ch c, cá nhân ho c m i nhóm c ặ ở ỗ ơ ổ ứ ặ ỗ ơ quan, t ch c, cá nhân đ c trình bày trên m t dòng riêng, đ u dòng có g ch ổ ứ ợ ộ ầ ạ ngang, cu i dòng có d u ch m ph y, cu i dòng cu i cùng có d u ch m.
- ố ấ ấ ẩ ố ố ấ ấ Ph n n i nh n t i ô s 9b (áp d ng chung đ i v i công văn hành chính và các ầ ơ ậ ạ ố ụ ố ớ lo i văn b n khác) đ c trình bày nh ạ ả ợ sau:.
- T “n i nh n” đ c trình bày trên m t dòng riêng, sau đó có d u hai ch m, ừ ơ ậ ợ ộ ấ ấ b ng ch in th ng, c ch 12, ki u ch nghiêng, đ m.
- Ph n li t kê các c quan, t ch c, đ n v và cá nhân nh n văn b n đ c trình ầ ệ ơ ổ ứ ơ ị ậ ả ợ bày b ng ch in th ng, c ch 11, ki u ch đ ng.
- tên m i c quan, t ch c, ằ ữ ờ ỡ ữ ể ữ ứ ỗ ơ ổ ứ đ n v và cá nhân ho c m i nhóm c quan, t ch c, đ n v nh n văn b n đ c ơ ị ặ ỗ ơ ổ ứ ơ ị ậ ả ợ trình bày trên m t dòng riêng, đ u dòng có g ch ngang, cu i dòng có d u ch m ộ ầ ạ ố ấ ấ ph y.
- riêng dòng cu i cùng bao g m ch “l u” sau đó có d u hai ch m, ti p theo ẩ ố ồ ữ ấ ấ ế là ch vi t t t “VT” (văn th ữ ế ắ c quan, t ch c), ch vi t t t tên đ n v (ho c b ơ ổ ứ ữ ế ắ ơ ị ặ ộ ph n) so n th o văn b n và s l ng b n l u (ch trong nh ng tr ng h p c n ậ ạ ả ả ố ợ ả ỉ ữ ờ ợ ầ thi t) đ c đ t trong ngo c đ n, cu i cùng là d u ch m.
- Con d u các đ kh n có hình ch nh t, ấ ộ ẩ ợ ố ấ ộ ẩ ữ ậ trên đó, các t “ho t c”, “th ng kh n” ho c “kh n” đ c trình bày b ng ch in ừ ả ố ợ ẩ ặ ẩ ợ ằ ữ hoa, c ch t 13 đ n 14, ki u ch đ ng, đ m và đ c đ t cân đ i trong khung ỡ ữ ừ ế ể ữ ứ ậ ợ ặ ố hình ch nh t vi n đ n, có kích th c t ng ng là 30mm x 8mm, 40mm x 8mm ữ ậ ề ơ ớ ơ ứ và 20mm x 8mm..
- Các thành ph n th th c khác đ c trình bày nh ầ ể ứ ợ sau:.
- Các ch d n v ph m vi l u hành đ c trình bày t i ô s 11.
- “xem xong tr l i”, “l u hành n i b ” đ c trình bày cân ọ ộ ị ả ạ ộ ộ ợ đ i trong m t khung hình ch nh t vi n đ n, b ng ch in hoa, c ch t 13 đ n ố ộ ữ ậ ề ơ ằ ữ ỡ ữ ừ ế 14, ki u ch đ ng, đ m.
- Ch d n v d th o văn b n đ c trình bày t i ô s 12.
- đ c trình bày trong m t khung hình ch nh t vi n đ n, b ng ừ ự ả ầ ợ ộ ữ ậ ề ơ ằ ch in hoa, c ch t 13 đ n 14, ki u ch đ ng, đ m.
- Ký hi u ng i đánh máy và s l ng b n phát hành đ c trình bày t i ô s 13.
- ệ ờ ố ợ ả ợ ạ ố ký hi u b ng ch in hoa, s l ng b n b ng ch s -r p, c ch 11, ki u ch ệ ằ ữ ố ợ ả ằ ữ ố ả ậ ỡ ữ ể ữ đ ng.
- Đ a ch c quan, t ch c.
- s đi n ị ỉ ơ ổ ứ ị ỉ ị ỉ ạ ố ệ tho i, s Telex, s Fax đ c trình bày trên trang đ u c a văn b n, t i ô s 14, ạ ố ố ợ ầ ủ ả ạ ố b ng ch in th ng, c ch t 11 đ n 12, ki u ch đ ng, d i m t đ ng k nét ằ ữ ờ ỡ ữ ừ ế ể ữ ứ ớ ộ ờ ẻ li n kéo dài h t b ngang c a vùng trình bày văn b n.
- Ph l c văn b n: ph l c kèm theo văn b n đ c trình bày trên các trang gi y ụ ụ ả ụ ụ ả ợ ấ riêng.
- t “ph l c” và s th t c a ph l c (tr ng h p có t hai ph l c tr lên) ừ ụ ụ ố ứ ự ủ ụ ụ ờ ợ ừ ụ ụ ở đ c trình bày trên m t dòng riêng, canh gi a, b ng ch in th ng, c ch 14, ợ ộ ữ ằ ữ ờ ỡ ữ ki u ch đ ng, đ m.
- tiêu đ (tên) c a ph l c đ c trình bày canh gi a, b ng ể ữ ứ ậ ề ủ ụ ụ ợ ữ ằ ch in hoa, c ch t 13 đ n 14, ki u ch đ ng, đ m.
- S trang c a văn b n đ c trình bày t i chính gi a, trên đ u trang gi y (ph n ố ủ ả ợ ạ ữ ầ ấ ầ header) ho c t i góc ph i, cu i trang gi y (ph n footer), b ng ch s -r p, ặ ạ ả ở ố ấ ầ ằ ữ ố ả ậ c ch b ng c ch c a ph n l i văn (13-14), ki u ch đ ng.
- M u ch và chi ti t trình bày các thành ph n th th c văn b n đ c minh ho t i ẫ ữ ế ầ ể ứ ả ợ ạ ạ Ph l c IV - M u ch và chi ti t trình bày th th c văn b n và th th c b n sao ụ ụ ẫ ữ ế ể ứ ả ể ứ ả kèm theo Thông t này (trong đó, s d ng phông ch .VnTime đ i v i ch in th ử ụ ữ ố ớ ữ.
- ng và .VnTimeH đ i v i ch in hoa)..
- M u trình bày m t s lo i văn b n quy ph m pháp lu t và văn b n hành chính đ ẫ ộ ố ạ ả ạ ậ ả c minh ho t i Ph l c V - M u trình bày văn b n và b n sao văn b n kèm.
- theo Thông t này (trong đó, s d ng phông ch .VnTime đ i v i ch in th ng ử ụ ữ ố ớ ữ ờ và .VnTimeH đ i v i ch in hoa)

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt