« Home « Kết quả tìm kiếm

Ôn tập sóng cơ - dao động điện từ - Lý lớp 12 nâng cao


Tóm tắt Xem thử

- ÔN T P KI M TRA 1 TI T – SÓNG C - DAO Đ NG ĐI N T - LÝ 12 NC Ậ Ể Ế Ơ Ộ Ệ Ừ I- BÀI T P T LU N Ậ Ự Ậ.
- a- Tìm chu kỳ dao đ ng c a sóng bi n ộ ủ ể a- Tìm v n t c c a sóng bi n ậ ố ủ ể.
- Bài 7 : Ph ươ ng trình dao đ ng c a m t ngu n phát sóng có d ng ộ ủ ộ ồ ạ u 0 = u 0 cos(20 t) π .
- Trong kho ng th i ả ờ gian 0,225s, sóng truy n đ ề ượ c quãng đ ườ ng bao nhiêu.
- Ph ậ ố ề ươ ng trình dao đ ng c a m t ph n t v t ch t trong môi tr ộ ủ ộ ầ ử ậ ấ ườ ng truy n sóng và cách ngu n 20cm là bao nhiêu ? ề ồ Bài 9 : Trong th i gian 12s m t ng ờ ộ ườ i quan sát th y 6 ng n sóng đi qua tr ấ ọ ướ c m t mình.
- Bài 10 : Ng ườ i ta gây m t dao đ ng đ u O c a m t s i dây cao su căng th ng theo ph ộ ộ ở ầ ủ ộ ợ ẳ ươ ng vuông góc v i ớ ph ươ ng c a s i dây, biên đ 2cm, chu kì 1,2s.
- Sau 3s dao đ ng truy n đ ủ ợ ộ ộ ề ượ c 15m d c theo dây.
- b- N u ch n g c th i gian là lúc O b t đ u dao đ ng theo chi u d ế ọ ố ờ ắ ầ ộ ề ươ ng t VTCB, ph ừ ươ ng trình sóng t i m t ạ ộ đi m M cách O m t kho ng 2,5m là: ể ộ ả.
- Bài 12 : M t dây AB dài l = 1m, đ u B c đ nh, đ u A cho dao đ ng v i biên đ 1cm, t n s f = 25Hz.
- V n t c truy n sóng trong môi tr ậ ố ề ườ ng là 40cm/s.
- Khi lá thép dao đ ng ộ v i t n s f = 120Hz, t o trên m t n ớ ầ ố ạ ặ ướ c m t sóng có biên đ 6mm, bi t r ng kho ng cách gi a 9 g n l i ộ ộ ế ằ ả ữ ợ ồ liên ti p là 4cm.
- Đ t ắ ộ ộ ỏ ở ầ ắ ả ầ ỏ ặ hai qu c u ch m m t n ả ầ ạ ặ ướ c.Cho âm thoa dao đ ng.
- m c c ạ ể ằ ồ ư ồ ể ả ứ ườ ng đ ộ âm là L A = 90 dB.
- a- C ườ ng đ âm I ộ A c a âm t i A là ủ ạ bao nhiêu.
- C ả ườ ng đ âm t i B là ộ ạ bao nhiêu.
- M t m ch dao đ ng đi n t LC g m cu n dây thu n c m có đ t c m L = 2mH và t đi n có đi n ộ ạ ộ ệ ừ ồ ộ ầ ả ộ ự ả ụ ệ ệ dung C = 0,2mF.
- Bi t dây d n có đi n tr thu n không đáng k và trong m ch có dao đ ng đi n t riêng.
- M ch dao đ ng g m t đi n có đi n dung C = 25pF và cu n dây thu n c m có đ t c m L = 10 ạ ộ ồ ụ ệ ệ ộ ầ ả ộ ự ả -4 H.
- Giả s th i đi m ban đ u c ử ở ờ ể ầ ườ ng đ dòng đi n đ t giá tr c c đ i và b ng 40mA.
- Cho m t m ch dao đ ng đi n t g m m t t đi n có đi n dung C = 5 ộ ạ ộ ệ ừ ồ ộ ụ ệ ệ mF và m t cu n thu n c m có đ ộ ộ ầ ả ộ t c m L = 50mH.
- a) Xác đ nh t n s dao đ ng đi n t trong m ch.
- b) Tính năng l ượ ng c a m ch dao đ ng khi bi t đi n áp c c đ i trên t đi n là 6V.
- Tìm ạ ệ ụ ệ c ườ ng đ dòng đi n i khi đó.
- M t m ch dao đ ng đi n t g m m t t đi n có đi n dung 0,125 ộ ạ ộ ệ ừ ồ ộ ụ ệ ệ mF và m t cu n c m có đ t c m ộ ộ ả ộ ự ả 50mH.
- M ch dao đ ng c a m t máy thu thanh v i cu n dây có đ t c m L = 5.10 ạ ộ ủ ộ ớ ộ ộ ự ả -6 H, t đi n có đi n dung 2.10 ụ ệ ệ.
- Hãy cho bi t máy đó thu đ ệ ở ầ ế ượ c sóng đi n t có b ệ ừ ướ c sóng b ng bao nhiêu? Tr ằ ườ ng h p có dao đ ng trong m ch, khi đi n áp trên hai b n t là c c đ i và b ng 120V thì t ng năng l ợ ộ ạ ệ ả ụ ự ạ ằ ổ ượ ng c a ủ m ch có giá tr b ng bao nhiêu? Cho c = 3.10 ạ ị ằ 8 m/s.
- Cho m t m ch dao đ ng đi n t LC đang dao đ ng t do, đ t c m L = 1mH.
- Ng ộ ạ ộ ệ ừ ộ ự ộ ự ả ườ i ta đo đ ượ c đi n áp ệ c c đ i gi a hai b n t là 10V, c ự ạ ữ ả ụ ườ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 1mA.
- Khung dao đ ng đi n t g m m t cu n dây thu n c m có đ t c m L = 0,1H và t đi n có đi n dung C ộ ệ ừ ồ ộ ộ ầ ả ộ ự ả ụ ệ ệ.
- Dao đ ng đi n t trong khung là DĐĐH v i c ộ ệ ừ ớ ườ ng đ dòng đi n c c đ i I ộ ệ ự ạ o = 0,05A..
- a) Tính năng l ượ ng dao đ ng đi n t trong khung.
- c) Tính c ườ ng đ dòng đi n trong m ch lúc đi n tích trên t có giá tr q = 30 ộ ệ ạ ệ ụ ị mC..
- C ườ ng đ dòng đi n t c th i trong m t m ch dao đ ng LC lí t ộ ệ ứ ờ ộ ạ ộ ưở ng là i = 0,08cos2000t (A).
- Cho m ch dao đ ng ạ ộ lí t ưở ng v i C = 1nF, L = 1mH, đi n áp hi u d ng c a t đi n là U ớ ệ ệ ụ ủ ụ ệ C = 4V.
- ệ ụ ệ b) C ườ ng đ dòng đi n ch y trong m ch dao đ ng.
- ộ ệ ạ ạ ộ c) Năng l ượ ng đi n tr ệ ườ ng.
- d) Năng l ượ ng t tr ừ ườ ng..
- M ch dao đ ng kín, lí t ạ ộ ưở ng có L = 1mH, C = 10mF.
- Khi dao đ ng c ộ ườ ng đ dòng đi n hi u d ng I = ộ ệ ệ ụ 1mA.
- Vi t bi u th c đi n tích trên t đi n, đi n áp gi a hai b n t và c ệ ế ể ứ ệ ụ ệ ệ ữ ả ụ ườ ng đ dòng đi n trên m ch ộ ệ ạ dao đ ng.
- Tính năng l ạ ệ ượ ng c a m ch ủ ạ dao đ ng, vi t bi u th c đi n tích trên t đi n và c ộ ế ể ứ ệ ụ ệ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng.
- M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n là m t m ch dao đ ng có m t cu n thu n c m mà đ t ạ ọ ủ ộ ế ộ ạ ộ ộ ộ ầ ả ộ ự c m có th thay đ i trong kho ng t 10 ả ể ổ ả ừ mH đ n 160 ế mH và m t t đi n mà đi n dung có th thay đ i 40pF ộ ụ ệ ệ ể ổ đ n 250pF.
- M ch m ch dao đ ng ạ ạ ộ đ ượ c c u t o t m t cu n thu n c m L và hai t đi n C ấ ạ ừ ộ ộ ầ ả ụ ệ 1 và C 2 .
- Khi dùng L v i ớ C 1 thì m ch dao đ ng b t đ ạ ộ ắ ượ c sóng đi n t có b ệ ừ ướ c sóng l 1 = 75m.
- Khi dùng L v i C ớ 2 thì m ch dao đ ng ạ ộ b t đ ắ ượ c sóng đi n t có b ệ ừ ướ c sóng l 2 = 100m.
- Tính b ướ c sóng đi n t mà m ch dao đ ng b t đ ệ ừ ạ ộ ắ ượ c khi:.
- Là nh ng dao đ ng đàn h i lan truy n trong môi tr ữ ộ ồ ề ườ ng v t ch t theo th i gian.
- Ch truy n đi theo ph ỉ ề ươ ng ngang còn ph ươ ng dao đ ng là th ng đ ng.
- Là s truy n đi c a các ph n t v t ch t dao đ ng trong môi tr ự ề ủ ầ ử ậ ấ ộ ườ ng v t ch t.
- B ướ c sóng.
- Biên đ dao đ ng.
- T n s dao đ ng.
- K/cách gi a 2 đi m trên cùng m t ph ữ ể ộ ươ ng truy n sóng và đang dao đ ng cùng pha.
- Dao đ ng c a m t đi m b t kỳ trên ph ộ ủ ộ ể ấ ươ ng truy n sóng s có biên đ c c đ i khi nó cùng pha dao ề ẽ ộ ự ạ đ ng v i ngu n.
- Biên đ sóng t i m t đi m là biên đ dao đ ng c a ph n t v t ch t t i đi m đó khi có sóng truy n ộ ạ ộ ể ộ ộ ủ ầ ử ậ ấ ạ ể ề qua..
- T n s dao đ ng c a các ph n t v t ch t có sóng truy n qua s gi m d n theo th i gian do ma sát.
- S truy n sóng là s truy n pha dao đ ng vì các ph n t v t ch t khi có sóng truy n qua s dao đ ng ự ề ự ề ộ ầ ử ậ ấ ề ẽ ộ.
- Sóng c h c truy n đi đ ơ ọ ề ượ c trong môi tr ườ ng v t ch t là do: ậ ấ.
- Gi a các ph n t c a môi tr ữ ầ ử ủ ườ ng v t ch t t n t i nh ng l c liên k t đàn h i.
- Ngu n sóng luôn dao đ ng cùng t n s f v i các đi m k c n nó.
- Môi tr ườ ng truy n.
- B ướ c sóng..
- Sóng c ơ h c ọ là sự lan truy n ề c a ủ dao đ ng ộ theo th i ờ gian trong m t ộ môi trư ờ ng v t ậ ch t ấ .
- Sóng c ơ h c ọ là sự lan truy n ề c a ủ biên độ dao đ ng ộ theo th i ờ gian trong m t ộ môi trư ờ ng v t ậ ch t ấ .
- Là kho ng ả cách ng n ắ nh t ấ gi a ữ hai đi m ể có dao đ ng ộ cùng pha ở trên cùng m t ộ phương truy n ề sóng..
- 16 : Khi t n ầ số dao đ ng ộ c a ủ ngo i ạ l c ự b ng ằ t n ầ số dao đ ng ộ riêng c a ủ hệ dao đ ng ộ thì :A.Biên độ dao đ ng ộ không đ i ổ .
- Biên độ dao đ ng ộ tăng.
- Năng lư ợ ng dao đ ng ộ không đ i ổ .
- Biên độ dao đ ng ộ đ t ạ c c ự đ i ạ .
- Sóng ngang là sóng có ph ươ ng dao đ ng trùng v i ph ộ ớ ươ ng truy n sóng.
- Sóng d c là sóng có ph ọ ươ ng dao đ ng trùng v i ph ộ ớ ươ ng truy n sóng ề.
- V n t c ậ ố B.B ướ c sóng .
- S truy n chuy n đ ng c trong không khí B .Nh ng dao đ ng c h c lan truy n trong môi tr ự ề ể ộ ơ ữ ộ ơ ọ ề ườ ng v t ch t ậ ấ.
- 21: Trên m t ch t l ng có hai ngu n k t h p, dao đ ng cùng pha theo ph ặ ấ ỏ ồ ế ợ ộ ươ ng th ng đ ng t i hai đi m A và ẳ ứ ạ ể B cách nhau 7,8cm.
- S đi m có biên đ dao đ ng c c đ i n m trên đo n AB là ố ể ộ ộ ự ạ ằ ạ.
- 22: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ệ ề ặ ướ c hai ngu n k t h p A,B(AB=8cm) dao đ ng f=16Hz, ồ ế ợ ộ v n t c truy n sóng 24cm/s.
- S đ ậ ố ề ố ườ ng c c đ i trên đo n AB là ự ạ ạ.
- 24: Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ộ ệ ề ặ ướ c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng cùng pha, cùng ồ ế ợ ộ t n s f = 16Hz.
- m t n a b ộ ữ ướ c sóng.
- m t ộ b ướ c sóng..
- 28: M t s i dây đàn h i có đ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A g n v i c n rung dao đ ng đi u ộ ợ ồ ộ ầ ữ ố ị ầ ắ ớ ầ ộ ề hoà v i t n s 50Hz theo ph ớ ầ ố ươ ng vuông góc v i AB.
- ch ph thu c vào c ỉ ụ ộ ườ ng đ âm.
- C.t n s và m c c ầ ố ứ ườ ng đ âm.
- 36: M t m ch dao đ ng g m m t t đi n có đi n dung 3500pF, m t cu n c m có đ t c m ộ ạ ộ ồ ộ ụ ệ ệ ộ ộ ả ộ ự ả 30 µ H và m t ộ đi n tr thu n ệ ở ầ 1,5Ω .
- Ph i cung c p cho m ch m t công su t b ng bao nhiêu đ duy trì dao đ ng c a nó, ả ấ ạ ộ ấ ằ ể ộ ủ khi hi u đi n th c c đ i trên t đi n là 15V? Hãy ch n k t qu đùng trong các k t qu sau: ệ ệ ế ự ạ ụ ệ ọ ế ả ế ả.
- 37: G i I ọ 0 là giá tr dòng đi n c c đ i, U ị ệ ự ạ 0 là giá tr hi u đi n th c c đ i trên hai b n t trong m t m ch dao ị ệ ệ ế ự ạ ả ụ ộ ạ đ ng LC.
- I 0 = U 0 LC 38: M t m ch dao đ ng g m m t cu n c m L = ộ ạ ộ ồ ộ ộ ả 2.
- Tìm t n s riêng c a dao đ ng ầ ố ủ ộ trong m ch.
- 39: M t m ch dao đ ng g m m t cu n c m L = 2mH và m t t xoay C ộ ạ ộ ồ ộ ộ ả ộ ụ x .
- 40: M ch dao đ ng LC c a m t máy thu vô tuy n đi n g m cu n c m L = 1mH và t xoay C ạ ộ ủ ộ ế ệ ồ ộ ả ụ x .
- T n s dao đ ng c a m ch nh n giá tr nào trong các giá tr sau? ầ ố ộ ủ ạ ậ ị ị A.
- 44: M t m ch dao đ ng g m m t t 20nF và m t cu n c m ộ ạ ộ ồ ộ ụ ộ ộ ả 80 µ H , đi n tr không đáng k .
- Tính c ườ ng đ dòng đi n hi u d ng ch y qua trong m ch.
- 45: M ch dao đ ng (L, C ạ ộ 1 ) có t n s riêng f ầ ố 1 = 7,5MHz và m ch dao đ ng (L, C ạ ộ 2 ) có t n s riêng f ầ ố 2 = 10MHz.
- 46: M t m ch dao đ ng g m có cu n dây L thu n c m kháng và t đi n C thu n dung kháng.
- Đ m ch có t n s dao đ ng riêng 500Hz thì h s t c m c a L ph i có giá ể ạ ầ ố ộ ệ ố ự ả ủ ả tr là bao nhiêu? Cho ị π 2 = 10.
- 51: Trong m t m ch dao đ ng c ộ ạ ộ ườ ng đ dòng đi n dao đ ng là ộ ệ ộ i = 0,01 os100 t c π (A).
- 52: M ch dao đ ng b t tín hi u c a m t máy thu vô tuy n đi n g m m t cu n c m L = ạ ộ ắ ệ ủ ộ ế ệ ồ ộ ộ ả 25 µ H có đi n tr ệ ở không đáng k và m t t xoay có đi n dung đi u ch nh đ ể ộ ụ ệ ề ỉ ượ c.
- 53: M t m ch dao đ ng đi n t có đi n dung c a t là = ộ ạ ộ ệ ừ ệ ủ ụ 4 µ F .
- Khi hi u đi n th gi a hai b n t là 9V thì năng l ự ạ ữ ả ụ ệ ệ ế ữ ả ụ ượ ng t tr ừ ườ ng c a m ch ủ ạ là:

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt