« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Quốc Học năm 2006


Tóm tắt Xem thử

- Nêu nh ng di n bi n c b n c a nhi m s c th trong quá trình nguyên phân.
- Trình bày s hình thành th đa b i (4n) do nguyên phân và gi m phân ể ộ ụ ự ể ộ ả không bình th ườ ng (có th dùng s đ.
- T i sao đ t bi n gen th ạ ộ ế ườ ng có h i cho b n thân sinh v t? Nêu vai trò và ý nghĩa c a đ t bi n gen ạ ả ậ ủ ộ ế trong th c ti n s n xu t.
- Gi s r ng F2 xu t hi n m t trong hai tr ớ ộ ơ ể ị ợ ử ặ ả ử ằ ấ ệ ộ ườ ng h p sau: ợ.
- Tr ườ ng h p 1: F2 2 xám dài : 1 xám ng n : 1 đen ng n.
- Tr ườ ng h p 2: F2 3 xám dài : 3 xám ng n : 1 đen dài : 1 đen ng n.
- Vi t s đ lai đ i v i t ng tr ệ ậ ế ơ ồ ố ớ ừ ườ ng h p.
- H ƯỚ NG D N CH M MÔN: SINH H C Ẫ Ấ Ọ Câu 1: (1.5 đi m) ể.
- Nh ng di n bi n c b n c a NST các kỳ c a nguyên phân ữ ễ ế ơ ả ủ ở ủ.
- Các kỳ Nh ng di n bi n c b n c a NST ữ ễ ế ơ ả ủ Kỳ đ u ầ 0.25 - NST kép b t đ u đóng xo n và co ng n ắ ầ ắ ắ.
- 0.25 - Các NST kép đính vào các s i t c a thoi phân bào tâm đ ng ợ ơ ủ ở ộ Kỳ gi a ữ 0.25 - Các NST kép đóng xo n c c đ i ắ ự ạ.
- 0.25 - Các NST kép x p thành 1 hàng m t ph ng gi a c a thoi phân bào ế ở ặ ẳ ữ ủ Kỳ sau 0.25 - T ng NST kép ch d c tâm đ ng thành 2 NST đ n phân ly v hai ừ ẻ ọ ở ộ ơ ề.
- Kỳ cu i ố 0.25 - Các NST đ n dãn xo n dài ra d ng s i m nh d n thành nhi m s c ơ ắ ở ạ ợ ả ầ ễ ắ ch t ấ.
- Câu 2: (1.75 đi m) ể.
- V n đ ng ậ ộ 0.25 - Nâng đ và b o v c th / t o c đ ng và di chuy n cho c th ỡ ả ệ ơ ể ạ ử ộ ể ơ ể Tu n hoàn ầ 0.25 - V n chuy n ch t dinh d ậ ể ấ ưỡ ng, ô xi vào t bào / và chuy n s n ế ể ả.
- Hô h p ấ 0.25 - Th c hi n trao đ i khí v i môi tr ự ệ ổ ớ ườ ng ngoài: nh n ô xi và th i ậ ả cacbônic.
- Tiêu hoá 0.25 - Phân gi i các ch t h u c ph c t p thành các ch t đ n gi n ả ấ ữ ơ ứ ạ ấ ơ ả Bài ti t ế 0.25 - Th i ra ngoài c th các ch t không c n thi t hay đ c h i ả ơ ể ấ ầ ế ộ ạ.
- Da 0.25 - C m giác, bài ti t.
- 0.25 - S hình thành th đa b i (4n) do nguyên phân: ự ể ộ.
- 0.25 - S hình thành th đa b i do gi m phân: ự ể ộ ả.
- H p t 4n = 12 qua nguyên phân bình th ế ợ ạ ợ ử ợ ử ườ ng nhi u ề đ t liên ti p t o thành c th 4n = 12.
- Câu 5: (1.25 đi m) ể.
- Đ t bi n gen th hi n ra ki u hình th ộ ế ể ệ ể ườ ng có h i cho b n thân sinh v t vì: ạ ả ậ.
- 5’ và b t đ u b ng ọ ề ắ ầ ằ 3’ TA X 5.
- ch m d t b ng ấ ứ ằ 3’ ATT 5’..
- Câu 7: (2.5 đi m) ể.
- ị ắ Tr ườ ng h p 1: ợ.
- P: AB/AB X ab/ab GP: AB ab.
- F1: 100% AB/ab ( Xám dài).
- 0.25 - Xét màu x c: F1 x X F2: 3 xám : 1 đen ắ Aa x Aa - Xét v cánh: F1 x X F2: 1 dàI : 1 ng n ề ắ Bb x bb 0.5 - Suy ra: F1là: AB/ab và X là: Ab/ab.
- P: AB/ab x Ab/ab.
- GP: AB = ab Ab = ab.
- F1: 1 AB/Ab : 1 AB/ab : 1 Ab/ab : 1ab/ab ( 2 xám dàI : 1 xám ng n : 1 đen ng n ) ắ ắ Tr ườ ng h p 2 ợ.
- P: A A B B x a ab b GP: AB ab

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt