« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài tập Vật lý: Phần cơ


Tóm tắt Xem thử

- Bài 1: T m t đ t m t v t có kh i l ừ ặ ấ ộ ậ ố ượ ng m (kg.
- Mômen đ ng l ộ ượ ng c a v t đ i v i đi m ném t i v trí ủ ậ ố ớ ể ạ ị v t đ t đ cao c c đ i.
- Mô men đ ng l ộ ượ ng đ i v i đi m ném t i th i đi m t (s )k t lúc ném.
- Mômen đ ng l ộ ượ ng đ i v i đi m ném t i th i đi m v t ch m t ố ớ ể ạ ờ ể ậ ạ ườ ng..
- Cho dây không dãn kh i l ố ượ ng không đáng k .
- Bài 12 : Cho m t h c h c nh hình v .Hình tr đ c có kh i l ộ ệ ơ ọ ư ẽ ụ ặ ố ượ ng m 1 = 300 g.
- N i v i nhau b i s i dây không dãn, kh i l ố ớ ở ợ ố ượ ng không đáng k , xem dây không tr ể ượ t trên ròng r c.
- Bài 14: Trên m t tr r ng kh i l ộ ụ ỗ ố ượ ng m = 1kg, ng ườ i ta cu n m t s i dây không giãn có ộ ộ ợ kh i l ố ượ ng và đ ườ ng kính nh không đáng k .
- Đ tr r i d ị ể ụ ơ ướ i tác d ng c a tr ng l ụ ủ ọ ượ ng.
- M t viên đ n có kh i l ể ộ ạ ố ượ ng m bay theo ph ươ ng ngang ( h.v.
- Cho dây không dãn , kh i l ố ượ ng không đáng k .
- M t ng ộ ụ ẳ ứ ớ ậ ố ộ ườ i có kh i l ố ượ ng m 2 = 50kg đ ng mép đĩa và đi d n vào tâm đĩa d c theo ph ứ ở ầ ọ ươ ng bán kính.
- Dây không dãn kh i l ố ượ ng không đáng k , xem dây không tr ể ượ t trên ròng r c .
- m 2 (kg), Dây không dãn kh i l ố ượ ng không đáng k , xem ể dây không tr ượ t trên ròng r c, l y g =10m/s ọ ấ 2 .
- Dây không dãn kh i l ố ượ ng không đáng k , xem dây không tr ể ượ t trên ròng r c, l y g =10m/s ọ ấ 2 .
- Bài 25 : M t v t có kh i l ộ ậ ố ượ ng m(kg)chuy n đ ng trên sàn thang máy d ể ộ ướ i tác d ng c a l c F (N) theo ph ụ ủ ự ươ ng ngang.
- Bài 25 : M t v t có kh i l ộ ậ ố ượ ng m(kg) chuy n đ ng trên sàn thang máy v i gia t c a ể ộ ớ ố ’ (m/.
- B qua kh i l ỏ ố ượ ng c a dây, xem dây không tr ủ ượ t trên ròng r c.
- Hai ng ườ i có kh i l ố ượ ng.
- Khi ng ườ i có kh i l ố ượ ng m 1 đ n v trí ng ế ị ườ i có kh i l ố ượ ng m 2.
- T i v trí th p nh t mômen tr ng l c đ i v i tr c quay b ng 0 nên mômen đ ng l ạ ị ấ ấ ọ ự ố ớ ụ ằ ộ ượ ng b o toàn ả.
- mômen đ ng l ộ ượ ng b o toàn L ả 1 =L 2.
- Hăy xác đ nh mô men đ ng l ấ ủ ớ ậ ố ầ ằ ị ộ ượ ng c a ủ đĩa đ i v i tr c quay khi đĩa đi qua v trí th p nh t .
- áp d ng đ nh lu t b o toàn năng l ụ ị ậ ả ượ ng:.
- Cho dây không dãn kh i l ớ ố ượ ng không đáng k .
- Xác đ nh áp su t và kh i l ị ấ ố ượ ng riêng c a kh i khí nhi t đ đó.
- ĐI N TR Ệ ƯỜ NG.
- M t đ năng l ậ ộ ượ ng đi n tr ệ ườ ng do thanh gây ra t i đi m M và N ạ ể.
- M t đ năng l ậ ộ ượ ng đi n tr ệ ườ ng t i ạ tâm 0 c a vòng dây.
- M t đ năng l ậ ộ ượ ng đi n tr ệ ườ ng t i đi m C.
- Hãy xác đ nh năng l ị ượ ng đi n tr ệ ườ ng c a qu c u tích đi n .
- M t đ năng l ậ ộ ượ ng đi n tr ệ ườ ng t i M.
- T TR Ừ ƯỜ NG.
- Hãy xác đ nh m t đ năng l ị ậ ộ ượ ng t tr ừ ườ ng t i tâm 0 c a dòng đi n tròn.
- Tính m t đ năng l ậ ộ ượ ng t tr ừ ườ ng do dng đi n gây ra t i đi m 0.
- Xác đ nh m t đ năng l ị ậ ộ ượ ng t tr ừ ườ ng t i hai đi m đó.
- ạ Tính m t đ năng l ậ ộ ượ ng t tr ừ ườ ng trong ng dây.
- Xác đ nh m t đ năng l ị ậ ộ ượ ng t tr ừ ườ ng t i P.
- Năng l ượ ng c a đi n t tr ủ ệ ừ ườ ng..
- M t đ năng l ậ ộ ượ ng c a đi n t tr ủ ệ ừ ườ ng..
- Hi n t ệ ượ ng phân c c đi n môi.
- gi i thích hi n t ả ệ ượ ng phân c c đi n môi.
- Năng l ượ ng iôn hoá c a hiđrô.
- Trình bày hi n t ệ ượ ng nhi u x qua m t khe h p.
- Mômen đ ng l ộ ượ ng và mômen t c a elêctron chuy n đ ng quanh h t nhân.
- Kh i l ố ượ ng c a v t không đ i khi v t chuy n đ ng v i v n t c l ủ ậ ổ ậ ể ộ ớ ậ ố ớn c v n tôc ánh sáng.
- M t v t đ ng yên có kh i l ộ ậ ứ ố ượ ng m 0 , khi v t chuy n đ ng thì kh i l ậ ể ộ ố ượ ng c a v t s ủ ậ ẽ A.
- Ch n bi u th c ọ ể ứ đúng v năng l ề ượ ng c a h t trong “ gi ng th ” năng m t chi u ủ ạ ế ế ộ ề ( 0 ≤ x ≤ a.
- Ch n công th c ọ ứ sai: Mômen đ ng l ộ ượ ng và mômen t c a elêctron chuy n đ ng quanh h t nhân: ừ ủ ể ộ ạ A.
- mµ B Trong đó l là s l ố ượ ng t qu đ o , m là s l ử ỹ ạ ố ượ ng t t ử ừ.
- Ch n ph ọ ươ ng án đúng: Mômen đ ng l ộ ượ ng c a elêctron chuy n đ ng quanh h t nhân: ủ ể ộ ạ A.
- Mômen đ ng l ộ ượ ng ở ỗ ạ m i tr ng thái đ u có h ề ướ ng xác đ nh ị.
- Trong đó l là s l ố ượ ng t qu đ o , m là s l ử ỹ ạ ố ượ ng t t .
- Hình chi u mômen đ ng l ế ộ ượ ng không b l ị ượ ng t hóa ử .
- Ch n công th c ọ ứ đúng: Mômen đ ng l ộ ượ ng c a elêctron chuy n đ ng quanh h t nhân: ủ ể ộ ạ A.
- Trong đó l là s l ố ượ ng t qu đ o , m là s l ử ỹ ạ ố ượ ng t t ử ừ.
- µ = z mµ B Trong đó l là s l ố ượ ng t qu đ o , m là s l ử ỹ ạ ố ượ ng t t ử ừ.
- Ph n III ầ : C H C T Ơ Ọ ƯƠ NG Đ I – L Ố ƯỢ NG T Ử.
- năng l ượ ng ngh c a êlêctron: m ỉ ủ 0 C 2 =0,511 MeV.
- Công th c liên h gi a năng l ứ ệ ữ ượ ng và đ ng l ộ ượ ng:.
- L ượ ng t : W= ử h.
- năng l ượ ng ngh c a Prôton: ỉ ủ W 0 P .
- Bài 1 :M t elêctron t ộ ươ ng đ i tính có đ ng năng b ng hai l n năng l ố ộ ằ ầ ượ ng ngh c a nó.
- ậ ể ộ ả ậ ố ằ ể ề ủ ả Bài 5 : Có th gia t c cho êlêctrôn đ n đ ng năng nào n u đ tăng t ể ố ế ộ ế ộ ươ ng đ i c a kh i l ố ủ ố ượ ng không quá 5%.
- đ ng l ộ ượ ng , b ướ c sóng Đ Br i c a êlêctrôn đó.
- Bài 8 : Tính đ ng năng c a m t êlêctron khi đ ng l ộ ủ ộ ộ ượ ng c a nó là 2 Mev/c.
- ủ Bài 9 : Tính đ ng năng c a m t phôtôn khi đ ng l ộ ủ ộ ộ ượ ng c a nó là 2 Mev/c.
- Bài 10 : M t h t có năng l ộ ạ ượ ng toàn ph n 6000 Mev và có đ ng l ầ ộ ượ ng là 3000 Mev/c.
- Hãy tìm kh i l ố ượ ng ngh c a h t.
- Bài 11 : M t h t có năng l ộ ạ ượ ng toàn ph n 1000 Mev và có đ ng l ầ ộ ượ ng là 340 Mev/c.
- Bài 12 :Tính v n t c và đ ng l ậ ố ộ ượ ng c a m t êlêctron có đ ng năng là 2 Mev.
- Bài 13 : Tìm b ướ c sóng , t n s và đ ng l ầ ố ộ ượ ng c a m t phôtôn có năng l ủ ộ ượ ng là 4 Mev..
- Bài 14 : Tìm b ướ c sóng , đ ng l ộ ượ ng c a phôtôn khi phôtôn có năng l ủ ượ ng b ng năng l ằ ượ ng ngh c a êlêctron ỉ ủ.
- Cho kh i l ệ ệ ế ằ ố ượ ng ngh m ỉ 0P kg.
- Cho kh i l ố ượ ng ngh m ỉ 0P kg.
- Bài 20 :Tìm năng l ượ ng c a m t phôtôn có b ủ ộ ướ c sóng 4000A 0.
- Năng l ượ ng c a m t phôtôn khi phôtôn có b ủ ộ ướ c sóng 4000A 0 là giá tr nào sau đây? ị A.
- ủ ộ ộ ị Cho kh i ố l ượ ng ngh m ỉ 0P kg..
- ằ ậ ố ự ạ ủ ắ ừ ặ ạ Bài 2: Khi chi u m t chùm ánh sáng có t n s ế ộ ầ ố ν s -1 ,vào kim lo i làm Ka t t có hi n t ạ ố ệ ượ ng quang đi n x y ra.
- Tính b ướ c sóng l n nh t c a ánh sáng đ n s c chi u vào kim lo i đ đ có hi n t ớ ấ ủ ơ ắ ế ạ ể ể ệ ượ ng quang đi n x y ra.
- Bài 7 : Khi chi u m t chùm ánh sáng vào kim lo i có hi n t ế ộ ạ ệ ượ ng quang đi n x y ra.
- Năng l ượ ng c a phôton và đ ng năng ban đ u c c đ i c a các quang êlêtron.
- Tính năng l ượ ng c a phôtôn ng v i ánh sáng đó.
- Năng l ượ ng c c đ i c a các quang êlêctron khi b t ra kh i Wonfram, n u b c x chi u vào ự ạ ủ ậ ỏ ế ứ ạ ế có b ướ c sóng là 0,180 µ m..
- và λ µ m vào kim lo i trên ạ thì hi n t ệ ượ ng quang đi n có x y ra không.
- Năng l ượ ng c n thi t đ iôn hóa nguyên t Hyđrô là : ầ ế ể ử.
- Bài 3 : Gi thi t năng l ả ế ượ ng c a m t h t đang chuy n đ ng theo đ ủ ộ ạ ể ộ ườ ng th ng là w= ẳ 2 1 mv 2.
- Ch ng minh r ng đ b t đ nh v năng l ứ ằ ộ ấ ị ề ượ ng và th i gian ờ ∆ w.
- Bài 4 :Đ b t đ nh v đ ng l ộ ấ ị ề ộ ượ ng c a h t đúng b ng đ ng l ủ ạ ằ ộ ượ ng c a nó.
- Bài 5 :Cho bi t đ r ng c a m c năng l ế ộ ộ ủ ứ ượ ng tr ng thái kích thích c a m t h là 1,1ev.
- Bài 6: Cho bi t đ b t đ nh v năng l ế ộ ấ ị ề ượ ng c a m t tr ng thái h t nhân là 33kev.
- N u h t có kh i l ế ạ ố ượ ng 5 mg và chuy n đ ng v i v n t c 2 m/s ể ộ ớ ậ ố - H t là electron có v n t c 1,8.10 ạ ậ ố 8 m/s.
- λ m - Đ ng l ộ ượ ng: P  P  P  e.
- năng l ượ ng ngh c a Prôton: ỉ ủ W P 19 2 MeV.
- Hãy xác đ nh : Năng l ị ượ ng c a phôtôn tán x và đ ng l ủ ạ ộ ượ ng c a êlêctron.
- Tính năng l ượ ng c a phôtôn tán x ủ ạ b.
- Đ ng l ộ ượ ng c a elêctrôn ủ.
- Hãy xác đ nh năng l ị ượ ng c a phôtôn tán x và đ ng l ủ ạ ộ ượ ng c a êlêctron b n ra.
- Năng l ượ ng c a phôtôn tán x .
- Đ ng l ộ ượ ng c a êlêctron

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt