- Chênh lệch t−ơng đối: giảm 7,2%. - Chênh lệch t−ơng đối: tăng 24,8%. - Chênh lệch t−ơng đối: giảm 0,5%. - Số t−ơng đối . - Số tuyệt đối: T 1 - (T 0 x. - (Ph−ơng pháp tính giống nh− câu 2 bμi 3. - Chênh lệch t−ơng đối: 3,5%. - Chênh lệch tuyệt đối: 18 ng−ời Bμi số 5: H−ớng dẫn giải:. - Ph−ơng pháp tính giống câu 1 bμi 5 (ĐVT: ngμy). - Căn cứ vμo ph−ơng trình kinh tế: I GO = I W x I T. - Số t−ơng đối x104%. - Chênh lệch t−ơng đối: tăng 17,3%. - Chênh lệch tuyệt đối: tăng 2,7 triệu đồng/ng−ời 2. - Căn cứ vμo ph−ơng trình kinh tế: I - w x I w x I. - Chênh lệch t−ơng đối: 117,3. - Chênh lệch tuyệt đối Bμi số 10:. - Chênh lệch t−ơng đối: giảm 8,2%. - Chênh lệch tuyệt đối. - Căn cứ ph−ơng trình kinh tế: I w = I a x I b x I c - Số t−ơng đối: 104,28. - Số tuyệt đối . - Chênh lệch t−ơng đối: 109,3. - Chênh lệch tuyệt đối . - Chênh lệch t−ơng đối: 97. - Ph−ơng trình kinh tế kinh tế: I GO = I a x I b x I T. - Số t−ơng đối: 125. - Căn cứ ph−ơng trình kinh tế: I GO = I a x I b x I c. - Chênh lệch t−ơng đối: 123,75. - Căn cứ vμo ph−ơng trình kinh tế:. - Chênh lệch t−ơng đối:118,2. - Chênh lệch t−ơng đối: 96,6. - Chênh lệch tuyệt đối: (-7,1. - Chênh lệch t−ơng đối:128,9. - *Theo ph−ơng pháp giản đơn:. - Số t−ơng đối: tăng 3%. - *Theo ph−ơng pháp kết hợp kết quả sản xuất:. - Số t−ơng đối: giảm 14%. - Chênh lệch tuyệt đối: giảm 8,5 triệu đồng/ng−ời.. - Sử dụng ph−ơng pháp hệ thống chỉ số:. - Căn cứ vμo ph−ơng trình kinh tế: I F = I f x I T. - Chênh lệch t−ơng đối: 113,4. - Chênh lệch t−ơng đối: giảm 1,6%. - chênh lệch tuyệt đối: giảm 750 triệu đồng.. - Chênh lệch t−ơng đối: 110,28. - Căn cứ vμo ph−ơng trình kinh tế : I F = I f x I T Chênh lệch t−ơng đối: 143,4. - Chênh lệch t−ơng đối . - Chênh lệch t−ơng đối: 101,475. - 39,2) Chênh lệch tuyệt đ. - Chênh lệch t−ơng đối: giảm 6,25%. - Chênh lệch tuyệt đối: giảm 0,05 lần. - tuyệt đối. - Ta có ph−ơng trình kinh tế:. - 107,66 Chênh lệch tuyệt đối: 0,002. - Số tuyệt đối. - Ph−ơng tiện VT . - Ph−ơng pháp tính t−ơng tự câ. - Chênh lệch số t−ơng đối: tăng 17%. - Chênh lệch số tuyệt đối: tăng 80.000 viên. - Chênh lệch t−ơng đối: giảm 2,2%. - Chênh lệch tuyệt đối: giảm 12.000 viên.. - Căn cứ vμo ph−ơng trình kinh tế: M. - t−ơng đối: 117. - Chênh lệch. - Chênh lệch tuyệt đối: 80.000. - Ph−ơng trình kinh tế: M. - Số t− ơng đối. - Số tuyệt đối:. - Số t−ơng đối:. - Bμi số 4: (Ph−ơng pháp tính t−ơng tự nh− bμi 3. - Số t−ơng đối: 77,56. - −ơng đối: 101,14. - tuyệt đối . - Chênh lệch t−ơng đối: 131,97. - lệch t−ơng. - ơng đối: 100,78. - Căn cứ ph−ơng trình kinh tế: m = g + f + h + Số t−. - Chênh lệch t−ơng đối: 104,76. - Chênh lệch tuyệt đối: ,05. - Ta có ph−ơng trình kinh tế: I zq = I. - Chênh lệch t−ơng đối: 122,74. - Chênh lệch tuyệt đối: 229.000. - Ta có ph−ơng trình kinh tế: I. - Chênh lệch t−ơng đối: 114,28. - ph−ơng trình kinh tế: I = I x I Ta có. - Chênh lệch t−ơng đối: 2 1. - Chênh lệch tuyệt đối Bμi số 5:. - Chênh lệch t−ơng đối: giảm 5%. - Chênh lệch tuyệt đối: giảm đồng) 2. - Chênh lệch t−ơng đối: giảm 12,8%. - Chênh lệch tuyệt đối: giảm đồn. - Chênh lệch t−ơng đối : giảm 7,4%. - Chênh lệch tuyệt đối: giảm đồng) Bμi số 6:. - Ta có ph−ơng trình kinh tế: M. - Chênh lệch t−ơngđối: 82. - Ta có ph− ơng trình kinh tế: X. - q Chênh lệch t−ơngđối: 76,4. - Chênh lệch số t − ơng đối:104,2. - Chênh lệch số tuyệt đối: 411. - Căn cứ vμo ph−ơng trình kinh tế: I M = I L x I. - lệch t−ơng đối: 133,33. - B : Ph−ơng pháp phân tích t−ơng tự bμi 3.
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt