« Home « Kết quả tìm kiếm

đề ôn tập học kì 1 năm 2011, môn toán


Tóm tắt Xem thử

- Cho hàm s ố y mx = 3.
- 2) Vi t ph ế ươ ng trình ti p tuy n v i đ th (C), bi t ti p tuy n đó vuông góc v i đ ế ế ớ ồ ị ế ế ế ớ ườ ng th ng ẳ.
- 1) Gi i ph ả ươ ng trình 8.8 x x.
- 2) Gi i ph ả ươ ng trình .
- 3) Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố f x.
- 1) Tính góc gi a hai m t ph ng ữ ặ ẳ (ACD) và (BCD) và Tính th tích kh i t di n ể ố ứ ệ ABCD 2) Tính kho ng cách gi a hai đ ả ữ ườ ng th ng ẳ AB và CD..
- Theo ch ươ ng trình Chu n ẩ.
- 1) Cho hàm s ố f x.
- 2) Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình ln ( x 2 − 5 x + <.
- (1,0 đi m ể ) Cho hàm s ố y.
- Tìm m đ đ th ể ồ ị (C m ) c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi t.
- Theo ch ươ ng trình Nâng cao Câu 4b.(2,0 đi m ể.
- 1) Đ nh m đ ph ị ể ươ ng trình 27 x − 3 2 1 x.
- Câu 5b.(1,0 đi m) ể Cho hàm s ố y.
- Cho hàm s ố ( 1 ) 1.
- 2) Vi t ph ế ươ ng trình đ ườ ng th ng (d) đi qua đi m ẳ ể M.
- 1) Gi i ph ả ươ ng trình 2.25 x 2 − 5 1 + x 2.
- 2) Gi i ph ả ươ ng trình 2 .3 x x 2 − 4.3 x 2 − 3.2 x.
- 2) Gi i ph ả ươ ng trình ( log 2 x ) 2 − 7log 2 x.
- 1) Đ nh m đ ph ị ể ươ ng trình ( m + 1 2 ) 2 x − 2 x.
- ệ 2) Tìm m đ h ph ể ệ ươ ng trình 2 3.
- Câu 5b.(1,0 đi m) ể Cho hàm s ố y e.
- Gi i ph ả ươ ng trình:.
- Cho hàm s ố y.
- 1) Cho hàm s ố 1 2 2.
- Gi i ph ả ươ ng trình ( e + 3.
- 2) Gi i ph ả ươ ng trình 2.
- Hình chi u c a ế ủ đi m ể B’ lên m t ph ng ặ ẳ (ABC) trùng v i tâm đ ớ ườ ng tròn (T) ngo i ti p tam giác ạ ế ABC.
- Bi t di n tích ế ệ đ ườ ng tròn (T) b ng ằ 2 π a 2 (đvdt).
- Kho ng cách gi a hai đ ả ữ ườ ng th ng ẳ AB và B’C’ b ng ằ a 7 .
- 2) Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình e 2 x.
- 1) Ch ng minh r ng đ ứ ằ ườ ng cong y.
- 2) Tìm m đ b t ph ể ấ ươ ng trình ( x + 1.
- 6 ) m có nghi m v i m i ệ ớ ọ x R ∈ Câu 5b.(1,0 đi m) ể Gi i ph ả ươ ng trình log 2 ( x 2 + 2 x.
- Cho hàm s ố 1 1 y x.
- 2) Vi t ph ế ươ ng trình ti p tuy n v i (C) bi t ti p tuy n đó song song v i đ ế ế ớ ế ế ế ớ ườ ng th ng ẳ.
- 3) Tìm nh ng đi m trên (C) có to đ nguyên mà kho ng cách t đi m m i đi m đó đ n đ ữ ể ạ ộ ả ừ ể ỗ ể ế ườ ng th ng ẳ.
- 1) Gi i ph ả ươ ng trình 9.4 3 x 2.
- 2) Gi i ph ả ươ ng trình 5.
- Cho hình chóp đ u ề S.ABC có c nh đáy b ng a, đ ạ ằ ườ ng cao hình chóp b ng ằ a 3 .
- 2) Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình log x − 5log ( 3 − 2 ) x.
- 2 m + 2 ) x + 1 t i 3 đi m phân bi t ạ ể ệ 2.
- Theo ch ươ ng trình Nâng cao.
- 1) Cho hàm s ố 2 1 2 y x.
- Vi t ph ế ươ ng trình ti p tuy n ế ế.
- 2) Tìm m đ b t ph ể ấ ươ ng trình ( 1 − m 4 − x ) x.
- Câu 5b.(1,0 đi m) ể Gi i h ph ả ệ ươ ng trình .
- Cho hàm s : ố 3 2 1 y x.
- 2) Tìm t t c các giá tr c a tham s m đ đ ấ ả ị ủ ố ể ườ ng th ng ẳ.
- 2 c t đ th (C) c a ắ ồ ị ủ hàm s đã cho t i hai đi m phân bi t.
- Cho hình chóp đ u ề S.ABC có c nh đáy b ng ạ ằ 2 6 , đ ườ ng cao hình chóp b ng 1.
- 2) Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình 4 x − 3.2 x+ 2 + 2 log 32 2 ≥ 0.
- đ n hai đ ế ườ ng ti m c n c a (C) là m t h ng s ệ ậ ủ ộ ằ ố.
- 1) Cho hàm s ố y.
- 1 3 3 3 x + x (1) .G i d là đ ọ ườ ng th ng đi qua ẳ A.
- ệ ố Tìm m đ d c t ( 1) t i 3 đi m phân bi t ể ắ ạ ể ệ A.
- 2) Tìm m đ h ph ể ệ ươ ng trình.
- Câu 5b.(1,0 đi m) ể Gi i ph ả ươ ng trình sau 2 x 5 + x 4 − 3 x 3 − 3 x 2.
- Cho hàm s : ố 3 2 3 11.
- 1) Gi i ph ả ươ ng trình 2 x x − 20 0.
- 2) Gi i ph ả ươ ng trình ( log 4 2.
- 2) Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình: log log 2 ( 2 x.
- có c c đ i, c c ti u ự ạ ự ể và các đi m c c tr c a đ th hàm s (1) có hoành đ d ể ự ị ủ ồ ị ố ộ ươ ng..
- 1) Cho hàm s ố y x = 3 + mx 2 + 1 có đ th (C) ồ ị và đ ườ ng thẳng.
- Tìm m để đ ườ ng th ng (d) c t (C) t i 3 đi m phân bi t A, B, C trong đó đi m C trên oy và 2 đi m A, ẳ ắ ạ ể ệ ể ể B đ i x ng v i nhau qua ố ứ ớ M.
- 2) Tìm m đ ph ể ươ ng trình: x 4 − 5 x 3.
- 1 0 có 4 nghi m phân bi t

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt