« Home « Kết quả tìm kiếm

VOCABULARY căn bản


Tóm tắt Xem thử

- Waiter ['weitə] (n) ng ươ i hâu ban.
- fɑ:mə] (n) ng ươ i ta điên.
- ươ i nông dân , ng ươ i chu ̉ trai.
- Chef [∫ef] (n) bêp tr ́ ươ ng.
- ươ ng.
- Popular ['pɔpjulə] (adj) đ ươ c nhiêu ng ̀ ươ ư i a chuông, đ ̣ ươ c nhiêu ng ̀ ươ ư i a thich.
- ươ ng Grandfather ['grændfɑ:đə] (n) ông.
- Husband ['hʌzbənd] (n) ng ươ i chông.
- Wife [waif] (n) ng ươ i vơ.
- ng ươ i yêu Boyfriend ['bɔifrend] (n) ban trai, ng ̣ ươ i yêu.
- Senegal [seni'gɔ: l ] (n) nu c c ng hòa Senegal (Tây phi) ơ ộ Senegalese [senigə' l i : z ] (a) ng ươ i Senegal.
- Men, dogs, birds, flies, fish and snakes are all animals (Ng ươ i, cho, chim, ruôi, ca va răn đêu la đông vât.
- ươ ng Jam [d æm] ʒ (n) m t ư.
- ươ ng La-ma ̃ Swan Lake [swɔn le ik ] (n) h ồ thiên nga.
- Hunchback ['hʌnt∫bæk] (n) (humpback ['hʌmpbæk]) ng ươ i gu l ng ̀ ư The Hunchback of Notre Dame = The Bells of Notre Dame (Phim ho t hình Th ng gù Nhà th Đ c Bà) ạ ằ ơ ư.
- s nêm (th c ăn) ư ́ ư Tasty ['teist i ] (adj) ngon, đây h ̀ ươ ng vi.
- Polo ['poulou] (n) môn pôlô (ng ươ i ch i c ơ ươ i ng a va dung ư.
- Presenter [pri 'zentə] (n) ng ươ i dân ch ̃ ươ ng trinh (trên truyên thanh.
- ươ ng trinh.
- tr ươ ng quay.
- ju:ʒəl i ] (adv) theo cach thông th ́ ươ ng.
- th ươ ng th ươ ng Often ['ɔfn] (adv) th ươ ng, hay, luôn, năng.
- Naughty ['nɔ:t i ] (adj) (ng ườ ớ i l n dung khi noi v i hoăc vê.
- Stubborn ['stʌbən] (adj) b ươ ng binh.
- ươ ng nganh, ngoan cô.
- thanh thiêu niên (ng ́ ươ i ơ.
- Award [ə'wɔ:d] (n) phân th ̀ ươ ng.
- mât đ ̣ ươ ng Dune [dju:n] (n) côn cat, đun catdune.
- Bodyguard ['bɔdigɑ:d] (n) ng ươ i hoăc nhom ng.
- Dead [ded] (adj) chêt (ng ́ ươ i, vât, cây côi.
- ươ ng...);.
- ươ ng) co vanh.
- b t, th ẹ ươ ng rán k p trong m t bánh ẹ ộ ổ mì..
- Kebab [ki 'bæb] (n) thit ̣ và rau qu ả n ươ ng b ng xiên ằ Risotto [RI’zɔtou] (n.
- th ươ ng n ươ ng ho c chiên (làm bípt t) ặ ế.
- Waitress ['weitr is] (n) ng ươ ư i n hâu ban.
- Cashier [kæ'∫iə] (n) ng ươ i nhân va tra tiên ngân.
- Aspirin ['æspərin] (n) (d ươ c hoc) atpirin ̣ Back [bæk] (n) l ng (ng ư ươ i, vât.
- Foot [fut] (n) chân, ban chân (ng ̀ ươ i, thu.
- Hand [hænd] (n) ban tay (ng ̀ ươ i).
- ban chân tr ̀ ươ c (loai ̀ vât.
- Leg [leg] (n) chân, căng (ng ̉ ươ i, thu.
- A sick person/animal/plant (ng ươ i/con vât/cây măc bênh.
- ơ ̉ ư binh (th ̀ ươ ng)).
- Average temperature ['ævəridʒ'temprət∫ə] (n) nhi t đ trung bình ệ ộ Rainfall ['reinfɔ: l ] (n) l ươ ng m a ư.
- l c ư l ươ ng vu trang.
- ươ ng bach.
- chuyên sang ̉ ph ươ ng tiên giao thông khac..
- ng ươ i câm hô chiêu co thê vao, đi.
- Fog [fɔg] (n) s ươ ng mu ̀ Cloud [klaud] (n) mây, đám mây.
- fɔgi] (adj) co s ́ ươ ng mù.
- A quiz game/program (tro/ch ̀ ươ ng trinh thi đô.
- Road or street đ ươ ng ph ố Town (n) thành ph , th xã ố ị

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt