« Home « Kết quả tìm kiếm

Lệnh vẽ Autocad


Tóm tắt Xem thử

- 3P 3DPOLY T o ra 1 đa tuy n bao g m các đo n th ng trong không gian 3 chi u ạ ế ồ ạ ẳ ề A.
- AA AREA Tính di n tích và chu vi 1 đ i t ệ ố ượ ng hay vùng đ ượ c xác đ nh ị.
- AL ALIGN Di chuy n và quay các đ i t ể ố ượ ng đ căn ch nh các đ i t ể ỉ ố ượ ng khác b ng ằ cách s d ng 1, 2 ho c 3 t p h p đi m ử ụ ặ ậ ợ ể.
- AR ARRAY T o ra nhi u b n sao các đ i t ạ ề ả ố ượ ng đ ượ c ch n ọ 11.
- ATE ATTEDIT Hi u ch nh thu c tính c a Block ệ ỉ ộ ủ B.
- BR BREAK Xén 1 ph n đo n th ng gi a 2 đi m ch n ầ ạ ẳ ữ ể ọ C.
- C CIRCLE V đ ẽ ườ ng tròn b ng nhi u cách ằ ề 18.
- CH PROPERTIES Hi u ch nh thông s k thu t ệ ỉ ố ỹ ậ 19.
- -CH CHANGE Hi u ch nh text, thay đ i R, D ệ ỉ ổ 20.
- COL COLOR Xác l p màu dành cho các đ i t ậ ố ượ ng đ ượ c v theo trình t ẽ ự 22.
- D DIMSTYLE T o ra và ch nh s a kích th ạ ỉ ử ướ ở c dòng l nh ệ 24.
- DAL DIMALIGNED Ghi kích th ướ c th ng có th căn ch nh đ ẳ ể ỉ ượ c 25.
- DAN DIMANGULAR Ghi kích th ướ c góc.
- DBA DIMBASELINE Ti p t c 1 kích th ế ụ ướ c đo n th ng, góc t đ ạ ẳ ừ ườ ng n n c a ề ủ kích th ướ c đ ượ c ch n ọ.
- DCE DIMCENTER T o ra 1 đi m tâm ho c đ ạ ể ặ ườ ng tròn xuyên tâm c a các cung ủ tròn và đ ườ ng tròn.
- DCO DIMCONTINUE Ti p t c 1 đ ế ụ ườ ng th ng, 1 góc t đ ẳ ừ ườ ng m r ng th 2 ở ộ ứ c a kích th ủ ướ c tr ướ c đây ho c kích th ặ ướ c đ ượ c ch n ọ.
- DDI DIMDIAMETER Ghi kích th ướ c đ ườ ng kính 30.
- DED DIMEDIT Ch nh s a kích th ỉ ử ướ c.
- DIV DIVIDE Đ t m i 1 đ i t ặ ỗ ố ượ ng đi m và các kh i d c theo chi u dài ho c chu ể ố ọ ề ặ vi đ i t ố ượ ng.
- DLI DIMLINEAR T o ra kích th ạ ướ c th ng đ ng hay n m ngang ẳ ứ ằ.
- DO DONUT V các đ ẽ ườ ng tròn hay cung tròn đ ượ c tô dày hay là v hình vành ẽ khăn.
- DOR DIMORDINATE T o ra kích th ạ ướ c đi m góc ể.
- DOV DIMOVERRIDE Vi t ch ng lên các tuy n h th ng kích th ế ồ ế ệ ố ướ c 37.
- DR DRAWORDER Thay đ i ch đ hi n th các đ i t ổ ế ộ ể ị ố ượ ng và hình nh ả 38.
- DRA DIMRADIUS T o ra kích th ạ ướ c bán kính.
- DS DSETTINGS Hi n th DraffSetting đ đ t ch đ cho Snap end Grid, Polar ể ị ể ặ ế ộ tracking.
- E ERASE Xoá đ i t ố ượ ng.
- ED DDEDIT Đ a ra h p tho i t đó có th ch nh s a n i dung văn b n .
- đ nh ư ộ ạ ừ ể ỉ ử ộ ả ị nghĩa các thu c tính ộ.
- EX EXTEND Kéo dài đ i t ố ượ ng 46.
- EXT EXTRUDE T o ra v t th r n b ng cách đùn xu t đ i t ạ ậ ể ắ ằ ấ ố ượ ng 2 chi u đang có ề F.
- F FILLET N i hai đ i t ố ố ượ ng b ng cung tròn ằ.
- FI FILTER Đ a ra h p tho i t đó có th đ a ra danh sách đ ch n đ i t ư ộ ạ ừ ể ư ể ọ ố ượ ng d a ự trên thu c tính c a nó ộ ủ.
- G GROUP Đ a ra h p tho i t đó có th t o ra m t t p h p các đ i t ư ộ ạ ừ ể ạ ộ ậ ợ ố ượ ng đ ượ c đ t tên ặ.
- -G -GROUP Ch nh s a t p h p các đ i t ỉ ử ậ ợ ố ượ ng.
- GR DDGRIPS Hi n th h p tho i qua đó có th cho các ho t đ ng và xác l p màu ể ị ộ ạ ể ạ ộ ậ cũng nh kích c c a chúng ơ ỡ ủ.
- HE HATCHEDIT Hi u ch nh c a tô v t li u ệ ỉ ủ ậ ệ.
- HI HIDE T o l i mô hình 3D v i các đ ạ ạ ớ ườ ng b khu t ị ấ I.
- -I -INSERT Ch nh s a kh i đ• đ ỉ ử ố ượ c chèn.
- ICL IMAGECLIP T o ra 1 đ ạ ườ ng biên dành cho các đ i t ố ượ ng hình nh đ n ả ơ 63.
- -IM -IMAGE Hi u ch nh hình nh đ• chèn ệ ỉ ả.
- IMP IMPORT Hi n th h p tho i cho phép nh p các d ng file khác vào AutoCad ể ị ộ ạ ậ ạ 66.
- IN INTERSECT T o ra các c th t ng h p ho c vùng t ng h p t ph n giao c a ạ ố ể ổ ợ ặ ổ ợ ừ ầ ủ 2 hay nhi u c th ề ố ể.
- INF INTERFERE Tìm ph n giao c a 2 hay nhi u c th và t o ra 1 c th t ng ầ ủ ề ố ể ạ ố ể ổ h p t th tích chung c a chúng ợ ừ ể ủ.
- IO INSERTOBJ Chèn 1 đ i t ố ượ ng liên k t ho c nhúng vào AutoCad ế ặ L.
- L LINE V đ ẽ ườ ng th ng ẳ.
- -LA -LAYER Hi u ch nh thu c tính c a layer ệ ỉ ộ ủ.
- LE LEADER T o ra 1 đ ạ ườ ng k t n i các dòng chú thích cho m t thu c tính ế ố ộ ộ.
- LEN LENGTHEN Thay đ i chi u dài c a 1 đ i t ổ ề ủ ố ượ ng và các góc cũng nh cung có ơ ch a trong đó ứ.
- Ls,LI LIST Hi n th thông tin c s d li u cho các đ i t ể ị ơ ở ữ ệ ố ượ ng đ ượ c ch n ọ 75.
- LT LINETYPE Hi n th h p tho i t o và xác l p các ki u đ ể ị ộ ạ ạ ậ ể ườ ng 78.
- LTS LTSCALE Xác l p th a s t l ki u đ ậ ừ ố ỉ ệ ể ườ ng.
- M MOVE Di chuy n đ i t ể ố ượ ng đ ượ c ch n ọ.
- MA MATCHPROP Sao chép các thu c tính t 1 đ i t ộ ừ ố ượ ng này sang 1 hay nhi u ề đ i t- ng khác ố ợ.
- ME MEASURE Đ t các đ i t ặ ố ượ ng đi m ho c các kh i t i các m c đo trên m t ể ặ ố ở ạ ứ ộ đ i t ố ượ ng.
- MI MIRROR T o nh c a đ i t ạ ả ủ ố ượ ng 83.
- ML MLINE T o ra các đ ạ ườ ng song song 84.
- MO PROPERTIES Hi u ch nh các thu c tính ệ ỉ ộ.
- MS MSPACE Hoán chuy n t không gian gi y sang c ng xem không gian mô hình ể ừ ấ ổ 86.
- MV MVIEW T o ra các c ng xem di đ ng và b t các c ng xem di đ ng đang có ạ ổ ộ ậ ổ ộ O.
- O OFFSET V các đ ẽ ườ ng th ng song song, đ ẳ ườ ng tròn đ ng tâm ồ 89.
- OS OSNAP Hi n th h p tho i cho phép xác l p các ch đ truy ch p đ i t- ng ể ị ộ ạ ậ ế ộ ụ ố ợ đang ch y ạ.
- PE PEDIT Ch nh s a các đa tuy n và các m ng l ỉ ử ế ạ ướ i đa tuy n 3 chi u ế ề 95.
- PL PLINE V đa tuy n đ ẽ ế ườ ng th ng, đtròn ẳ.
- PROPS PROPERTIES Hi n th menu thu c tính ể ị ộ.
- PRE PREVIEW Hi n th ch đ xem 1 b n v tr ể ị ế ộ ả ẽ ướ c khi đ a ra in ư.
- PRINT PLOT Đ a ra h p tho i t đó có th v 1 b n v b ng máy v , máy in ư ộ ạ ừ ể ẽ ả ẽ ằ ẽ ho c file ặ.
- R REDRAW Làm t ơơ ạ i l i màn hình c a c ng xem hi n hành ủ ổ ệ 104.
- RA REDRAWALL Làm t ơơ ạ i l i màn hình c a t t c các c ng xem ủ ấ ả ổ 105.
- RE REGEN T o l i b n v và các c ng xem hi n hành ạ ạ ả ẽ ổ ệ.
- REA REGENALL T o l i b n v và làm sáng l i t t c các c ng xem ạ ạ ả ẽ ạ ấ ả ổ 107.
- REC RECTANGLE V hình ch nh t ẽ ữ ậ.
- REG REGION T o ra 1 đ i t ạ ố ượ ng vùng t 1 t p h p các đ i t ừ ậ ợ ố ượ ng đang có 109.
- REN RENAME Thay đ i tên các đ i tu ng có ch a các kh i, các ki u kích th ổ ố ợ ứ ố ể ướ c, các l p, ki u đ ớ ể ườ ng,ki u UCS,view và c ng xem ể ổ.
- REV REVOLVE T o ra 1 c th b ng cách quay 1 đ i t ạ ố ể ằ ố ượ ng 2 chi u quanh 1 ề tr c ụ.
- RO ROTATE Xoay các đ i t ố ượ ng đ ượ c ch n xung quanh 1 đi m n n ọ ể ề 113.
- RPR RPREF Hi n th h p tho i cho phép xác l p các tham chi u tô bóng ể ị ộ ạ ậ ế 114.
- RR RENDER Hi n th h p tho i t đó t o ra hình nh đ ể ị ộ ạ ừ ạ ả ượ c tô bóng, hi n th c ệ ự trong khung 3D ho c trong mô hình c th ặ ố ể.
- S StrETCH Di chuy n ho c căn ch nh đ i t ể ặ ỉ ố ượ ng 116.
- SET SETVAR Li t kê t t c các giá tr thay đ i c a bi n h th ng ệ ấ ả ị ổ ủ ế ệ ố.
- SHA SHADE Hi n th hình nh ph ng c a b n v trong c ng xem hi n hành ể ị ả ẳ ủ ả ẽ ổ ệ 121.
- SL SLICE Các l p 1 t p h p các c th b ng 1 m t ph ng ớ ậ ợ ố ể ằ ặ ẳ.
- SN SNAP H n ch s di chuy n c a 2 s i tóc theo nh ng m c đ ạ ế ự ể ủ ợ ữ ứ ượ c ch đ nh ỉ ị 123.
- SP SPELL Hi n th h p tho i có th ki m tra cách vi t văn b n đ ể ị ộ ạ ể ể ế ả ượ ạ c t o ra v i ớ.
- SPL SPLINE T o ra cung;v các đ ạ ẳ ẽ ườ ng cong liên t c ụ 126.
- SPE SPLINEDIT Hi u ch nh spline ệ ỉ.
- ST STYLE Hi n th h p tho i cho phép t o ra các ki u văn b n đ ể ị ộ ạ ạ ể ả ượ c đ t tên ặ 128.
- SU SUBTRACT T o ra 1 vùng t ng h p ho c c th t ng h p ạ ổ ợ ặ ố ể ổ ợ.
- TO TOOLBAR Hi n th che d u đ nh v trí c a các thanh công c ể ị ấ ị ị ủ ụ 134.
- TR TRIM C t t a các đ i t ắ ỉ ố ượ ng t i 1 c nh c t đ ạ ạ ắ ượ c xác đ nh b i đ i t ị ở ố ượ ng khác U.
- UNI UNION T o ra vùng t ng h p ho c c th t ng h p ạ ổ ợ ặ ố ể ổ ợ.
- VP DDVPOINT đ a ra h p tho i xác l p h ư ộ ạ ậ ướ ng xem 3 chi u ề.
- -VP VPOINT Xác l p h ậ ướ ng xem trong 1 ch đ xem 3 chi u c a b n v ế ộ ề ủ ả ẽ W.
- W WBLOCK Vi t các đ i t ế ố ượ ng sang 1 file b n v m i ả ẽ ớ.
- X EXPLODE Ng t 1 kh i đa tuy n ho c các đ i t ắ ố ế ặ ố ượ ng t ng h p khác thành các ổ ợ thành ph n t o nên nó ầ ạ.
- XB XBIND Bu c các bi u t ộ ể ượ ng ph thu c c a 1 Xref vào 1 b n v ụ ộ ủ ả ẽ 149.
- XC XCLIP Xác đ nh 1 đ ị ườ ng biên Xref và t p h p các m t ph ng nghiêng ậ ợ ặ ẳ 150.
- XL XLINE T o ra 1 đ ạ ườ ng m r ng vô h n theo c 2 h ở ộ ạ ả ướ ng.
- XR XREF Hi n th h p tho i đ đi u khi n các tham chi u ngo i vào các file ể ị ộ ạ ể ề ể ế ạ b n v ả ẽ.
- Z ZOOM Tăng hay gi m kích th ả ướ ủ c c a các đ i t ố ượ ng trong c ng xem hi n hành ổ ệ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt