- Từ T ừ khoá kho á delegate, kh delegate, kh ái á i niệ ni ệm m. - trong trong cá c ác c bà b ài i toá to á n n sắ s ắp p xế x ếp p. - Sự S ự kiệ ki ện n : kh : khá á i i niệ ni ệ m m và v à cá c á ch ch dù d ùng ng. - Khá Kh ái i niệ ni ệm m generic generic. - kh khá ái i niệ ni ệm m. - kh kh á á i i ni ni ệ ệ m m Ứng Ứ ng dụ d ụng ng thự th ực c tiễ ti ễn n. - c c á á c c phương phương th th ứ ứ c c quan quan tr tr ọ ọ ng ng. - Lớ L ớp p String: kh String: khá á i i niệ ni ệ m, m , c cá ác c phương phương thứ th ức c quan tr quan trọ ọng ng. - Lớ L ớp p StringBuilder: StringBuilder : khá kh ái i niệ ni ệm m. - Cá C ác c l l ớp ớ p Regex Regex , Match , Match Ứng Ứ ng dụ d ụng ng. - Cá C ác c lớ l ớp p dạ d ạng ng nhó nh óm m. - Khá Kh ái i niệ ni ệm m. - Cá C ác c l l ớp ớ p generics generics. - Ứng Ứ ng dụ d ụng ng thự th ực c tiễ ti ễn n. - B B à à i 5: i 5: Ứ Ứ ng d ng d ụ ụ ng trên ng trên Windows Windows. - Kh Kh á á i i ni ni ệ ệ m m ứ ứ ng ng d d ụ ụ ng ng trên trên Windows Windows. - S S ử ử d d ụ ụ ng ng c c á á c c h h ộ ộ p p tho tho ạ ạ i i d d ù ù ng ng chung chung. - Ứ Ứ ng ng d d ụ ụ ng ng th th ự ự c c ti ti ễ ễ n n. - Xây Xây d d ự ự ng ng tr tr ì ì nh nh so so ạ ạ n n th th ả ả o o văn văn b b ả ả n n. - B B à à i 6: i 6: X X ử ử lý lý cơ cơ s s ở ở d d ữ ữ li li ệ ệ u u trong trong .NET .NET. - Khá Kh ái i niệ ni ệm m về v ề ADO.NET ADO.NET. - Khá Kh ái i ni niệ ệm m. - Khá Kh ái i ni niệ ệm m binding data. - Cá ác c control DataGrid control DataGrid, Repeater. - Ứ Ứ ng ng dụ d ụng ng th th ực ự c tiễ ti ễ n n. - B B à à i 7: i 7: XML XML trong trong .NET .NET. - T T ổ ổ ng ng quan quan v v ề ề XML XML. - Ví V í dụ d ụ và v à ứng ứ ng dụ d ụng ng. - Đọc ghi XML trong .NET. - Coi Coi XML XML như như m m ộ ộ t t b b ả ả ng ng d d ữ ữ li li ệ ệ u u
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt