- Ch ươ ng 1 : THI T L P MÔI TR Ế Ậ ƯỜ NG B N V (9 ti t) Ả Ẽ ế. - 3.Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ủ ệ ế ậ ườ ng b n v ả ẽ 4.M t s quy đ nh chung ộ ố ị. - 7.Ghi các thi t l p môi tr ế ậ ườ ng b n v thành TemPlate. - ườ ng bao Viewport 2.3.Ty lê trong t ng Viewport. - ườ ng bao viewport 2.7.Scale LineType. - 6.1.Đ ườ ng dân cua cac xref. - ạ ừ ơ ộ III.T o các d ng đ ạ ạ ườ ng (file linetype). - 1.Khái ni m và phân lo i d ng đ ệ ạ ạ ườ ng.. - 2.T o các d ng đ ạ ạ ườ ng đ n gi n. - 1.D ng đ ạ ườ ng ph c có ch a đ i t ứ ứ ố ượ ng ch . - Đ ườ ng nét (th y khu t) ấ ấ 2. - 3 Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ủ ệ ế ậ ườ ng b n v ả ẽ. - Nét c a đ ủ ườ ng ghi chú và kích th ướ c. - Thiết l p môi tr ậ ườ ng v . - Diameter : Đo đ ườ ng kính.. - Leader : D ng mũi tên cho đ u đ ạ ầ ườ ng chú thích.. - ẳ ứ Center : Ch s n m gi a đ ữ ố ằ ữ ườ ng kích th ướ c.. - Above : Ch s n m trên đ ữ ố ằ ườ ng kích th ướ c.. - v trí ch c a đ ị ữ ủ ườ ng kích th ướ c theo tiêu chu n Nh t. - ằ Centered : n m gi a hai đ ằ ữ ườ ng gióng.. - Offset from dim line : kho ng cách t ch đ n đ ả ừ ữ ế ườ ng kích th ướ c. - quy đ nh t l phóng to hay thu nh đ ệ ị ỉ ệ ỏ ườ ng th ng ( Dùng khi đ ẳ ườ ng th ng không ph i là nét li n) ẳ ả ề. - Current object scale (l nh celtscale) Quy đ nh t l d ng đ ệ ị ỉ ệ ạ ườ ng cho đ i t ố ượ ng s p v . - LineType : ch đ nh d ng đ ỉ ị ạ ườ ng.. - s tách tr ấ ẽ ườ ng c u m i record, d u. - bao quanh tr ả ỗ ấ ườ ng ký t . - Ghi các thi t l p môi tr ế ậ ườ ng b n v thành TemPlate. - T i đây ta cũng có th ch nh s a, thêm b t các đ i t ạ ể ỉ ử ớ ố ượ ng c a mô tr ủ ườ ng Model Space. - nh n P đ t o đ ấ ể ạ ườ ng biên đa giác c t xén m i. - ườ ng bao viewport. - PsLtScale = 1 : t l d ng đ ỷ ệ ạ ườ ng s đ ẽ ượ c nhân v i t l phóng c a viewport. - Hiden : b qua nh ng đ i t ỏ ữ ố ượ ng, nh ng ữ đ ườ ng bao b che khu t b i m t đ i t ị ấ ơ ộ ố ượ ng khác.. - Found in : đ ườ ng dân cua ban ve xref. - ườ ng dân la tuyêt đôi hay t. - ườ ng dân. - ớ ̃ l u lai đ ư ̣ ườ ng dân cua file xref. - Path : Hi n th đ ể ị ườ ng d n c a xref mà ta ch n. - S d ng l nh ể ị ộ ầ ử ụ ệ Xclip đ xác đ nh đ ể ị ườ ng bao xén (clipping boundary). - ườ ng bao xen. - ườ ng Polyline săn co lam đ. - ườ ng bao, đa tuyên co thê. - ườ ng bao.. - ườ ng bao. - ườ ng đa tuyên doc theo đ. - lai đ ̣ ườ ng bao xen băng l a chon. - ườ ng bao xen đ ́ ượ c tao b i lênh xclip. - Xclipframe = 1 : đ ườ ng bao xen se không đ. - Đ ườ ng dân cua cac xref. - Emvironment (môi tr ườ ng. - T b ng này b n có th ch nh s a, thêm b t các b n ghi, các tr ừ ả ạ ể ỉ ử ớ ả ườ ng c a m i b n ủ ỗ ả ghi.. - Ta có th t o ra các k t n i t các đ i t ể ạ ế ố ừ ố ượ ng trong b n v đ n các tr ả ẽ ế ườ ng c a c s ủ ơ ơ d li u. - B n có th gán m i m t cái đi n tho i (trong b n v ) v i m t ả ố ệ ạ ạ ể ỗ ộ ệ ạ ả ẽ ớ ộ tr ườ ng c a d li u s đi n tho i v a b n. - N u ch n tr ế ọ ườ ng khóa không duy nh t, b n s có th b sót d li u. - Trong m c Include Fields b n ch n các ụ ạ ọ tr ườ ng b n mu n xu t. - Fields in table : các tr ườ ng có trong b ng đ ả ượ c ch n. - ể ị ự ệ ấ Sort by : tr ườ ng s đ ẽ ượ c ch đ nh đ s p x p. - B t t t đ ậ ắ ườ ng bao c a nh ( ủ ả Image frame). - Link : Đ i t ố ượ ng (objects) đ ượ c chèn vào b n v d ả ẽ ướ ạ i d ng đ ườ ng link. - ể ị ỉ ệ ỗ ầ ả ẽ Ngoài ra, shape còn đ ượ c d d ng đ t o các font ch , t o các d ng đ ử ụ ể ạ ữ ạ ạ ườ ng ph c t p. - Dùng đ tao ra các d ng đ ể ạ ườ ng ph c t p. - o (băng 1/8 đ ̀ ườ ng tron). - ớ ̉ ườ ng tron ̀ t ươ ng ng. - ườ ng thăng co đô dai băng 5 đ n vi. - T o các d ng đ ạ ạ ườ ng (file linetype). - Khái ni m ệ và phân lo i d ng đ ạ ạ ườ ng.. - AutoCAD cung c p r t nhi u d ng đ ấ ấ ề ạ ườ ng có s n. - T o các d ng đ ạ ạ ườ ng đ n gi n. - ơ ả Có hai cách t o d ng đ ạ ạ ườ ng đ n gi n ơ ả. - file .LIN có s n đ ghi đ ẵ ể ườ ng l i ạ đ ườ ng này. - đ ườ ng A . - Quy ướ c mô t d ng đ ả ạ ườ ng trong linetype.. - D ng đ ạ ườ ng đ ượ c b t đ u b ng ch A. - ố ị ạ ẳ ộ ằ ố ấ Nh v y d ng đ ư ậ ạ ườ ng đ ượ c mô t trong file sample1.lin trên có d ng sau : ả ạ. - Chú ý : Mã A (alignment) quy đ nh cách v các d ng đ ị ẽ ạ ườ ng t i các đi m cu i c a ạ ể ố ủ các đ i t ố ượ ng v . - D ng bình th ạ ườ ng.. - D u * đ t tr ấ ặ ướ c tên d ng đ ạ ườ ng là b t bu c. - Byte mô t d ng đ ả ạ ườ ng (nh đã trình bày trên). - ư ơ IV.D ng đ ạ ườ ng ph c ch a đ i t ứ ứ ố ượ ng shape. - ơ ả Cú pháp mô t m t d ng đ ả ộ ạ ườ ng gi ng nh d ng đ ố ư ạ ườ ng đ n gi n. - Shxfilename : Tên c a file .shx ch a đ i t ủ ứ ố ượ ng shape c n chèn vào d ng đ ầ ạ ườ ng. - rotation Góc quay t ươ ng đ i c a shape so v i đ ố ủ ớ ườ ng th ng đ ẳ ượ c v . - X offset Đ d i theo ph ộ ờ ươ ng đ ườ ng th ng (X đ n v ) ẳ ơ ị Y. - Y offset Đ d i theo ph ộ ờ ươ ng vuông góc v i đ ớ ườ ng. - D ng đ ạ ườ ng ph c có ch a đ i t ứ ứ ố ượ ng ch . - Cú pháp mô t đ i t ả ố ượ ng ch trong d ng đ ữ ạ ườ ng ph c t p nh sau. - K t qu ta có d ng đ ế ả ạ ườ ng nh sau : ư. - M u m t c t đ n gi n là m u ch ch a m t d ng đ ẫ ặ ắ ơ ả ẫ ỉ ứ ộ ạ ườ ng th ng. - M u m t c t ph c t p là m u g m nhi u h đ ẫ ặ ắ ứ ạ ẫ ồ ề ọ ườ ng th ng h p thành. - ườ ng căt. - ườ ng căt la dang đ. - ườ ng không liên tuc. - ườ ng khac nhau (line family). - ơ ̣ ườ ng trên. - Thông th ườ ng m t file menu g m ộ ồ 9 ph n. - (tr ng ấ ọ ạ thái bình th ườ ng.. - (tr ng thái bình th ấ ọ ạ ườ ng.. - th ườ ng dung no trong tr. - ườ ng không co Icon đi kem. - ườ ng viên. - [Control + “O”]^C^C_Open Các t h p th ổ ợ ườ ng dùng
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt