« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng


Tóm tắt Xem thử

- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí thông dụngVới các thuật ngữ trong từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ T,U,V,W (P9)bạn đã biết và ứng dụng hết vào công việc của mình? Đó đều là những từ vựng tiếng anhchuyên ngành cơ khí vô cùng quan trọng.
- Bạn hoàn toàn có thể sử dụng để nâng cao hiệu quảcông việc của bản thân.
- Và sau đây là một số từ vựng bổ sung dành cho bạn!Air distribution system: hệ thống điều phối khíAmmeter: ampe kếBusbar: thanh dẫnCast-Resin dry transformer: máy biến áp khôCircuit Breaker: aptomat hoặc máy cắtCompact fluorescent lamp: đèn huỳnh quangContactor: công tắc tơCurrent carrying capacity: khả năng mang tảiDielectric insulation: điện môi cách điệnDistribution Board: tủ/ bảng phân phối điệnDownstream circuit breaker: bộ ngắt điện cuối nguồnEarth conductor: dây nối đấtEarthing system: hệ thống nối đấtEquipotential bonding: liên kết đẳng thếFire retardant: chất cản cháyGalvanised component: cấu kiện mạ kẽmImpedance Earth: điện trở kháng đấtInstantaneous current: dòng điện tức thờiLight emitting diode: điốt phát sángNeutral bar: thanh trung hoàOil-immersed transformer: máy biến áp dầuOuter Sheath: vỏ bọc dây điệnRelay: rơ leSensor / Detector : thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìmSwitching Panel : bảng đóng ngắt mạchTubular fluorescent lamp: đèn ống huỳnh quangUpstream circuit breaker: bộ ngắt điện đầu nguồnVoltage drop: sụt ápAccessories: phụ kiệnAlarm bell: chuông báo tự độngBurglar alarm: chuông báo trộmCable: cáp điệnConduit :ống bọcCurrent: dòng điệnDirect current: điện 1 chiềuElectric door opener: thiết bị mở cửaElectrical appliances: thiết bị điện gia dụngElectrical insulating materia: vật liệu cách điệnFixture: bộ đènHigh voltage:cao thếIlluminance: sự chiếu sángJack: đầu cắmLamp:đènLeakage current: dòng ròLive wire: dây nóngLow voltage: hạ thếNeutral wire: dây nguộiPhotoelectric cell: tế bào quang điệnRelay: rơ-leSmoke bell: chuông báo khóiSmoke detector: đầu dò khóiWire: dây điệnCapacitor: Tụ điệnCompensate capacitor: Tụ bùCooling fan: Quạt làm mátCopper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồngCurrent transformer: Máy biến dòngDisruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủngDisruptive discharge switch: Bộ kích mồiCác từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí trên hy vọng đã giúp ích cho bạn khi học tiếng anh.Và nếu bạn có hứng thú với từ vựng tiếng anh du lịch, hãy download sách tiếng anh chuyênngành du lịch về từ vựng nhé!

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt