« Home « Kết quả tìm kiếm

Tài liệu về 3000 từ thông dụng trong tiếng Anh


Tóm tắt Xem thử

- n'eibl ʌ / không có năng l c, không có tài ự about adv., prep.
- 'kwai / ə ə dành đ ượ c, đ t đ ạ ượ c, ki m đ ế ượ c across adv., prep.
- all right adj., adv., exclamation.
- :lmoust/ h u nh , g n nh ɔ ầ ư ầ ư alone adj., adv.
- around adv., prep.
- :'tistik/ thu c ngh thu t, thu c m thu t ɑ ộ ệ ậ ộ ỹ ậ as prep., adv., conj.
- back n., adj., adv., v.
- làm ngăn c n, ngăn ch n ɔ ố ả ả ặ blonde adj., n., blond adj.
- cu i, cu i cùng ấ ấ ố ố bound adj.: bound to /baund/ nh t đ nh, ch c ch n ấ ị ắ ắ.
- /´serim ni/ nghi th c, nghi l ə ứ ễ certain adj., pron.
- 'di:kri:s/ gi m b t, làm suy gi m, s gi m đi, s gi m sút ả ớ ả ự ả ự ả deep adj., adv.
- double adj., det., adv., n., v.
- nghi ng , ng v c ự ờ ự ờ ự ờ ờ ự down adv., prep.
- downstairs adv., adj., n.
- early adj., adv.
- east n., adj., adv.
- even adv., adj.
- extra adj., n., adv.
- t ằ ưở ng t ượ ng far adv., adj.
- /'fæ n bl/ đúng m t, h p th i trang ʃ ə ố ợ ờ fast adj., adv.
- few det., adj., pron.
- firm n., adj., adv.
- following adj., n., prep.
- dàn x p, b trí ấ ệ ố ế ố free adj., v., adv.
- hard adj., adv.
- che gi u ố ẩ ấ ấ high adj., adv.
- inside prep., adv., n., adj.
- nt rv l/ kho ng (k-t.gian), kho ng cách ˈɪ ə ə ả ả.
- late adj., adv.
- /leit/ tr , mu n ễ ộ later adv., adj.
- /'lekt∫ (r)/ bài di n thuy t, bài thuy t trình, bài nói chuy n ә ễ ế ế ệ left adj., adv., n.
- likely adj., adv.
- little adj., det., pron., adv.
- live adj., adv.
- long adj., adv.
- r t nhi u ớ ấ ề loud adj., adv.
- /´l v / ng ʌ ə ườ i yêu, ng ườ i tình low adj., adv.
- near adj., adv., prep.
- g n ə ầ ậ ở ầ nearby adj., adv.
- next adj., adv., n.
- north n., adj., adv.
- u ( )n/ đ i d ə ʃ ə ạ ươ ng o’clock adv.
- off adv., prep.
- OK (also okay) exclamation, adj., adv.
- once adv., conj.
- only adj., adv.
- opposite adj., adv., n., prep.
- kh i đ u, đ u tiên ə ʒ ə ộ ạ ớ ẻ ộ ở ầ ầ other adj., pron.
- out (of) adv., prep.
- outside n., adj., prep., adv.
- over adv., prep.
- overall adj., adv.
- own adj., pron., v.
- past adj., n., prep., adv.
- per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv.
- ý mu n, ý thích ề ề ề ị ố plenty pron., adv., n., det.
- plus prep., n., adj., conj.
- pretty adv., adj.
- right adj., adv., n.
- round adj., adv., prep., n.
- same adj., pron.
- sideways adj., adv.
- so adv., conj.
- south n., adj., adv.
- /'stifli/ c ng, c ng r n, kiên quy t ứ ứ ắ ế still adv., adj.
- straight adv., adj.
- sure adj., adv.
- tight adj., adv.
- underground adj., adv.
- underwater adj., adv.
- unwilling, unwillingly willing / n´wiliη/ không mu n, không có ý đ nh ʌ ố ị up adv., prep.
- upstairs adv., adj., n.
- welcome v., adj., n., exclamation /'welk m/ chào m ng, hoan nghênh ʌ ừ well adv., adj., exclamation /wel/ t t, gi i.
- west n., adj., adv.
- when adv., pron., conj.
- /wen'ev / b t c lúc nào, lúc nào ə ấ ứ where adv., conj.
- wrong adj., adv.
- yet adv., conj

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt