« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ Vựng Hán Hàn Đơn – Kép


Tóm tắt Xem thử

- 7 架 가 giá … cái giá 8 稼 가 giá … kiếm tiền 9 佳 가 giai … giai nhân 10 暇 가 hạ … nhàn hạ.
- 49 格 격 cách … tư cách, cách thức, sở hữu cách 50 遣 견 khiển … phân phát.
- 76 械 계 giới … cơ giới.
- 77 界 계 giới … thế giới, giới hạn, địa giới 78 係 계 hệ … quan hệ, hệ số.
- 109 観 관 quan … quan sát, tham quan.
- 110 関 관 quan … hải quan, quan hệ 111 冠 관 quán … quán quân.
- 112 官 관 quan … quan lại 113 棺 관 quan … quan tài 114 慣 관 quán … tập quán.
- 115 貫 관 quán … xuyên qua, quán xuyến 116 館 관 quán … đại sứ quán, hội quán 117 管 관 quản … ống, mao quản, quản lí 118 狂 광 cuồng … cuồng sát.
- 148 弓 궁 cung … cái cung 149 窮 궁 cùng … cùng cực.
- 154 巻 권 quyển … quyển sách 155 机 궤 cơ … cái bàn.
- 172 器 기 khí … khí cụ, cơ khí, dung khí 173 棄 기 khí … từ bỏ.
- 185 祈 기 kì … cầu nguyện 186 己 기 kỉ … tự kỉ, vị kỉ.
- 201 代 대 đại … đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế 202 大 대 đại … to lớn, đại dương, đại lục.
- 203 袋 대 đại … cái túi.
- 207 貸 대 thải … cho mượn 208 稲 도 đạo … cây lúa 209 刀 도 đao … cái đao 210 到 도 đáo … đến 211 桃 도 đào … cây đào 212 逃 도 đào … đào tẩu 213 陶 도 đào … đồ sứ 214 倒 도 đảo … đảo lộn 215 島 도 đảo … hải đảo.
- 216 盗 도 đạo … ăn trộm, đạo chích 217 道 도 đạo … đạo lộ, đạo đức, đạo lí 218 悼 도 điệu … truy điệu.
- 240 冒 모 mạo … mạo hiểm 241 帽 모 mạo … cái mũ.
- 277 譜 보 phổ, phả … phổ nhạc, gia phả 278 俸 봉 bổng … lương bổng, bổng lộc 279 棒 봉 bổng … cái gậy.
- 286 付 부 phụ … phụ thuộc, phụ lục 287 夫 부 phu … trượng phu, phu phụ 288 敷 부 phu … trải.
- 297 婦 부 phụ … phụ nữ, dâm phụ.
- 298 父 부 phụ … phụ tử, phụ thân, phụ huynh 299 負 부 phụ … âm, mang, phụ thương, phụ trách 300 附 부 phụ … đính kèm, phụ lục.
- 307 扉 비 phi … cái cửa.
- sứ giả, thiên sứ 322 司 사 ti, tư … công ti, tư lệnh.
- 323 思 사 tư … nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy 324 私 사 tư … tư nhân, công tư, tư lợi.
- 327 賜 사 tứ … ban tặng 328 詞 사 từ … ca từ.
- 329 辞 사 từ … từ vựng, từ chức.
- 330 死 사 tử … tử thi, tự tử 331 似 사 tự … tương tự 332 嗣 사 tự … thừa kế 333 寺 사 tự … chùa 334 飼 사 tự … nuôi.
- 350 詳 상 tường … tường tế (chi tiết) 351 想 상 tưởng … tư tưởng, tưởng tượng.
- 355 生 생 sinh … sinh sống, sinh sản 356 牲 생 sinh … hi sinh.
- 384 細 세 tế … tinh tế, tường tế, tế bào 385 世 세 thế … thế giới, thế gian, thế sự 386 勢 세 thế … tư thế, thế lực.
- 421 承 승 thừa … thừa nhận 422 示 시 thị … biểu thị.
- 448 氏 씨 thị … họ.
- 453 洋 양 dương … đại dương, tây dương 454 羊 양 dương … con dê, con cừu 455 陽 양 dương … thái dương 456 養 양 dưỡng … dưỡng dục 457 壌 양 nhưỡng … thổ nhưỡng 458 醸 양 nhưỡng … gây nên 459 譲 양 nhượng … nhượng bộ 460 嬢 양 nương … cô nương.
- 506 諮 자 tư … tư vấn.
- 507 姿 자 tư … tư thế, tư dung, tư sắc 508 滋 자 tư … phồn thịnh.
- 509 資 자 tư … tư bản, đầu tư, tư cách 510 慈 자 từ … từ bi, nhân từ.
- 511 磁 자 từ … từ tính, từ trường.
- 512 子 자 tử … tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử 513 紫 자 tử … tử ngoại.
- 557 整 정 chỉnh … điều chỉnh, chỉnh hình 558 頂 정 đỉnh … thiên đỉnh, đỉnh đầu 559 丁 정 đinh … <số đếm>.
- 560 町 정 đinh … khu phố 561 訂 정 đính … đính chính 562 亭 정 đình … cái đình 563 停 정 đình … đình chỉ.
- 588 際 제 tế … quốc tế.
- 599 燥 조 táo … can táo 600 曹 조 tào … phán xử 601 槽 조 tào … cái máng 602 早 조 tảo … sớm, tảo hôn 603 藻 조 tảo … tảo biển 604 操 조 thao … thao tác 605 眺 조 thiếu … nhìn.
- 610 鐘 종 chung … cái chuông 611 宗 종 tông … tôn giáo.
- 665 薦 천 tiến … tiến cử 666 践 천 tiễn … thực tiễn 667 泉 천 tuyền … suối 668 川 천 xuyên … sông 669 畳 첩 điệp … chiếu 670 庁 청 sảnh … đại sảnh.
- 704 親 친 thân … thân thuộc, thân thích, thân thiết 705 針 침 châm … cái kim, phương châm, châm cứu 706 寝 침 tẩm … ngủ.
- 719 討 토 thảo … thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo 720 筒 통 đồng … cái ống.
- 730 判 판 phán … phán quyết, phán đoán 731 坂 판 phản … cái dốc.
- 751 泌 필 비 bí … rỉ ra, tiết ra 752 乏 핍 phạp … nghèo, ít 753 何 하 hà … cái gì, hà cớ 754 河 하 hà … sông, sơn hà 755 荷 하 hà … hành lí.
- 792 協 협 hiệp … hiệp lực 793 挟 협 hiệp … kẹp 794 狭 협 hiệp … hẹp 795 衡 형 hành … cái cân.
- 800 兄 형 huynh … phụ huynh 801 恵 혜 huệ … ân huệ.
- 6 가수 Ca sĩ 7 가스 Ga 8 가시 Cái gai 9 가정 Gia đình 10 가족 Gia tộc 11 가짜 Giả 12 가축 Gia súc 13 가치 Giá trị 14 가훈 Gia huấn 15 각도 Góc độ.
- 21 간부 Cán bộ 22 간염 Viêm gan 23 간접 Gián tiếp 24 간첩 Gián địêp 25 간호 Giám hộ 26 감각 Cảm giác 27 감격 Cảm kích 28 감기 Cảm cúm 29 감동 Cảm động 30 감동 Cảm thông 31 감면 Giảm 32 감면 Miễn giảm 33 감속 Giảm tốc độ 34 감정 Tình cảm 35 갑 Giáp, con giáp 36 값(가) Giá cả 37 강국 Cường quốc 38 강도 Cường độ 39 강산 Giang sơn 40 강제 Cưỡng chế 41 강하다 Cứng 42 개념 Khái nịêm.
- 51 객지 Đất khách 52 거주 Cư trú 53 거품 Bong bóng 54 거행 Cử hành 55 건축 Kiến trúc 56 검도 Kiếm dạo 57 검사 Kiểm tra 58 검정 Kiểm dịnh 59 검토 Kiểm thảo 60 겨울 Mùa đông 61 격려 Khích lệ 62 견고 Kínên cố 63 결과 Kết quả 64 결국 Kết cục.
- 73 겸하다 Kiêm nhiệm, Kiêm 74 경(가볍다) nhẹ.
- 78 경과하다 Trải qua 79 경관 Cảnh quan 80 경도 Kinh độ.
- 184 구하다 Cựu, Cấp cứu 185 구호 Cứu hộ.
- 258 급하다 Cấp.
- 318 내란 Nội chiến 319 내무 Nội vụ 320 내부 Nội bộ 321 내선 Nội tuýen 322 내심 Nội tâm 323 내용 Nội dung 324 내장 Nội tạng 325 내전 Nội chiến 326 내정 Nội tình 327 냉 Lạnh.
- 395 단교 Đoạn giao 396 단단하다 Cứng 397 단독 Đơn độc 398 단독 Một mình 399 단련 Luyện 400 단명 Đoản mệnh 401 단성 Đơn tính 402 단순 Đơn thuần 403 단일 Đơn nhất 404 단장 Đoàn trưởng 405 단지 Không chỉ 406 단체 Đoàn thể 407 담 Đờm.
- 422 대공 Đối không 423 대군 Đại quân 424 대기 Khói 425 대내 Đối nội 426 대뇌 Đại não 427 대다수 Đại đa số 428 대대 Đại đội 429 대로 Đại lộ 430 대륙 Đại lục.
- 433 대법원 Đại pháp viện 434 대변 Đại tiện.
- 435 대부분 Đại bộ phận 436 대사 Đại sứ.
- 437 대사 Đại sự.
- 438 대사관 Đại sứ quán.
- 448 대장부 Đại trượng phu 449 대전 Đại chiến.
- 763 속기 Tốc ký 764 속담 Tục ngữ 765 속도 Tốc độ 766 속력 Tốc lực 767 속하다 Phụ lắng 768 손님 Khách.
- 818 시비 Thị phi, Đúng sai 819 시설 Trang thiết bị 820 시원하다 Sảng khoái 821 시위 Thị uy.
- 916 엄격 Nghiêm khắc 917 엄금 Nghiêm cấm 918 엄하다 Nghiêm 919 업무 Nghiệp vụ 920 여객 Hành khách 921 여론 Dư luận.
- 1077 음조 Âm điệu 1078 음향 Âm hưởng 1079 응급 Cấp cứu 1080 응시 Ứng thi 1081 응용 Ứng dụng 1082 응하다 Đồng ý 1083 의견 Ý kiến.
- 1184 자본 Tư bản 1185 자부 Tự phụ.
- 1187 자산 Tư sản, Tài sản 1188 자살 Tự sát.
- 1326 정욕 Tình dục 1327 정의 Chính nghĩa 1328 정의 Định nghĩa 1329 정전 Đình chiến 1330 정정 Đính chính 1331 정중 Trịnh trọng 1332 정지 Đình chỉ 1333 정직 Chính trực 1334 정책 chính sách 1335 정책 Chính sách 1336 정체 Chính thể 1337 정치 Chính trị 1338 정탐 Trinh thám 1339 정통 Tinh thông 1340 정하다 Qui định.
- 1440 증명 Chứng minh 1441 지각 Cảm giác 1442 지능 Độ thông minh 1443 지능 Trí thông minh 1444 지도 Bản đồ.
- 1445 지도 Chỉ đạo 1446 지리 Địa lý 1447 지명 Địa danh 1448 지명 Đích danh 1449 지방 Địa phương 1450 지배 Chi phối.
- 1459 지점 Chỉ nháng, Đại lý 1460 지정 Chỉ định.
- 1499 천부 Thiên phụ 1500 표시 Biểu thị 1501 표준 Tiêu chuẩn 1502 표피 Biểu bì 1503 표하다 Biểu lộ 1504 표현 Biểu hiện 1505 품격 Phẩm cách.
- 1583 행동 Hành động 1584 행랑 Hành lang 1585 행복 Hạnh phúc 1586 행성 Hành tinh 1587 행위 Hành vi 1588 행정 Hành chính 1589 향료 Hương liệu 1590 허락 Đồng ý 1591 허무 Hư vô 1592 헌법 Hiến pháp 1593 헌병 Hiến binh 1594 헌신 Hiến thân 1595 헌장 Hiến chương 1596 험난 Khó khăn 1597 험악 Hiểm ác 1598 험하다 Hiểm 1599 혁명 Cách mạng 1600 현대 Hịên đại 1601 현명 Thông minh 1602 현물 Hiện vật 1603 현상 Hiện tượng 1604 현실 Hiện thực.
- 1748 산부인과 Khoa sản.
- 1853 침수 Chìm 1854 침입 Thâm nhập 1855 침착 Bình tĩnh 1856 침해 Xâm hại 1857 쾌락 Khoái lạc 1858 타당 Hợp lý 1859 타도 Đả đảo 1860 타의 Ý gì khác 1861 타향 Tha hương 1862 타협 Thỏa hiệp 1863 탄복 Thán phục 1864 탄생 Phạt sinh 1865 탄압 Đàn áp 1866 탐나다 Tham 1867 탐험 Thám hiểm 1868 태도 Thái độ.
- 1891 통제 Khống chế 1892 통지 Thông báo 1893 통치 Thống trị 1894 통하다 Thông với 1895 통합 Thống nhất 1896 통합 Tổng hợp 1897 통행 Thông hành 1898 통화 Tiền tệ 1899 퇴위 Thoái vị 1900 퇴직 Về hưu 1901 투자 Đầu tư 1902 투쟁 Đấu tranh 1903 투표 Dầu phiếu 1904 투항 Đầu hàng 1905 특권 Đặc quyền 1906 특급 Đặc cấp 1907 특명 Đặc mệnh 1908 특별 Đặc biệt 1909 특산 Đặc sản 1910 특색 Đặc sắc 1911 특성 Đặc tính 1912 특수 Đặc biệt.
- 1929 판명 Kiểm tra 1930 팔자 Số phận 1931 패 Phe, Phe phái 1932 패전 Bại trận 1933 패하다 Bại.
- 1939 편하다 Thanh thản 1940 평가 Đánh giá 1941 평균 Bình quân 1942 평등 Bình đẳng 1943 평론 Bình luận 1944 평범 Bình thường 1945 평생 Bình sinh 1946 평야 Bình nguyên 1947 평지 Đồng bằng 1948 평평 Bằng bẳng 1949 평행 Bình hành 1950 평화 Hòa bình 1951 폐 Phổi.
- 2011 사용 Sử dụng, Xài 2012 사원 Nhân viên 2013 사유 Tư hữu 2014 사인 Chữ ký 2015 사임 Từ chức 2016 사장 Giám đốc 2017 사정 Tình huống 2018 사직 Từ chức 2019 사치 Xa xỉ 2020 사태 Tình thái.
- 2215 부도 Phá sản.
- 2226 부작용 Tác dụng phụ 2227 부정 Bất hợp pháp 2228 부정 Phủ định 2229 참관 Tham quan 2230 참다 Chịu