« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề thi HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Lương Phú - Mã đề 476


Tóm tắt Xem thử

- TR ƯỜ NG THPT L ƯƠ NG PHÚ Đ KI M TRA Ề Ể H C K 2, NĂM H C 2017­2018 Ọ Ỳ Ọ Môn: Toán l p 10 ớ.
- 0;2 và hai đ ườ ng th ng ẳ d 1 : 3 x y.
- Vi t ph ế ươ ng trình tham s c a đ ố ủ ườ ng th ng đi qua ẳ M , c t hai đ ắ ườ ng th ng ẳ d 1 và d 2 l n l ầ ượ ạ t t i B và C ( B và C khác A ) sao cho .
- AB + AC đ t giá tr nh nh t.
- π Câu 3: T p nghi m c a b t ph ậ ệ ủ ấ ươ ng trình ( 5 − x.
- Câu 4: Trên đ ườ ng tròn l ượ ng giác v i đi m g c A.
- Đi m M thu c đ ớ ể ố ể ộ ườ ng tròn sao cho cung l ượ ng giác AM có s đo 50 ố 0 .
- Câu 5: Cho a b , là hai góc nh n và ọ tan , tan a b là hai nghi m c a ph ệ ủ ươ ng trình.
- Câu 6: B t ph ấ ươ ng trình nào sau đây là b t ph ấ ươ ng trình b c nh t hai n? ậ ấ ẩ.
- 3 = x 2 − 7 x + 4 nh n giá tr d ậ ị ươ ng khi và ch khi ỉ.
- Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị đúng?.
- Câu 10: Đ ườ ng th ng ẳ 5 x − 30 y.
- 11 0 không đi qua đi m nào sau đây ể.
- Câu 11: M t đ ng tròn có đ ng kính b ng 30cm.
- Tính đ dài cung trên đ ng tròn có s đo 2rad.
- Câu 13: T p nghi m c a b t ph ậ ệ ủ ấ ươ ng trình − 4 x 2.
- Câu 14: V i nh ng giá tr nào c a m thì đ ớ ữ ị ủ ườ ng th ng ẳ : 3 x + 4 y.
- 3 0 ti p xúc v i đ ế ớ ườ ng tròn (C.
- Đ dài đ ộ ườ ng cao k t C c a ẻ ừ ủ tam giác ABC là:.
- Câu 17: Cho h b t ph ệ ấ ươ ng trình 3 2 0.
- Trong các đi m sau, đi m nào thu c mi n ể ể ộ ề nghi m c a h b t ph ệ ủ ệ ấ ươ ng trình?.
- Câu 18: Vi t Ph ế ươ ng trình đ ườ ng th ng đi qua hai đi m A(0 ẳ ể .
- Câu 20: Vi t ph ế ươ ng trình đ ườ ng tròn tâm là đi m ể I.
- 2 x + 5 , f(x) nh n giá tr âm khi và ch khi: ậ ị ỉ.
- Câu 24: Cho đ ườ ng th ng ẳ : 3 5.
- Vi t ph ế ươ ng trình t ng quát c a ổ ủ.
- 14 0 Câu 25: Tìm các giá tr c a tham s m đ b t ph ị ủ ố ể ấ ươ ng trình.
- nghi m đúng m i giá tr x.
- Tính giá tr c a ị ủ cos.
- Câu 27: Trên đ ườ ng tròn l ượ ng giác (g c A), cung l ố ượ ng giác có s đo ố α.
- π 2 k 2 π ( k ᄁ ) có đi m cu i trùng v i đi m nào sau đây? ể ố ớ ể.
- Câu 28: Giá tr nh nh t c a ị ỏ ấ ủ M = sin 4 x + cos 4 x là:.
- π 6 k π ( k ᄁ ) .Khi đó α đ ượ c bi u di n b i m y đi m trên đ ể ễ ở ấ ể ườ ng tròn?.
- Khi đó ả ế ể ứ n có giá tr là: ị.
- Câu 31: Đ ng th c nào sau đây là đúng ? ẳ ứ.
- sin 6 x + cos 6 x.
- sin 4 x + cos 4 x.
- sin 4 x + cos 4 x = 1..
- Câu 32: Ph ươ ng trình mx 2 − 2 ( m − 1 ) x + 4 m.
- Khi đó đ ườ ng trung tuy n AM ế c a tam giác có đ dài là: ủ ộ.
- Câu 35: L p ph ậ ươ ng trình đ ườ ng tròn đi qua 3 đi m ể A.
- 3 x nh n giá tr không âm khi và ch khi: ậ ị ỉ.
- Câu 37: C p đi m nào sau đây là tiêu đi m c a elip (E): ặ ể ể ủ 2 2 1.
- Câu 38: T p nghi m c a b t ph ậ ệ ủ ấ ươ ng trình 2 2.
- Câu 40: Ph ươ ng trình nào sau đây là ph ươ ng trình đ ườ ng tròn.
- Câu 41: M t đ ộ ườ ng th ng có bao nhiêu vecto pháp tuy n ẳ ế.
- C 4;2 .Vi t ph ế ươ ng trình c a đ ủ ườ ng trung tuy n AM ế ? A.
- Câu 43: Tìm ph ươ ng trình chính t c c a elip n u tr c l n g p đôi tr c bé và có tiêu c b ng ắ ủ ế ụ ớ ấ ụ ự ằ 4 3.
- Câu 45: Đ ườ ng tròn x 2 + y 2 − 2 x − 2 y − 23 0 = c t đ ắ ườ ng th ng ẳ x y.
- tính giá tr c a ị ủ cos ( α β.
- Tính ph ố ộ ằ ươ ng sai c a b ng s li u trên.
- Câu 48: Cho đ ườ ng th ng (d) ẳ.
- Vect nào sau đây là vect pháp tuy n c a đ ơ ơ ế ủ ườ ng th ng (d) ẳ.
- m 2 + 2) x 2 − 2( m + 1) x + 1 d ươ ng v i m i x khi: ớ ọ.
- 2 Câu 50: Xác đ nh v trí t ị ị ươ ng đ i c a hai đ ố ủ ườ ng th ng sau đây ẳ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt