- TR ƯỜ NG THPT L ƯƠ NG PHÚ Đ KI M TRA Ề Ể H C K 2, NĂM H C 20172018 Ọ Ỳ Ọ Môn: Toán l p 10 ớ. - 0;2 và hai đ ườ ng th ng ẳ d 1 : 3 x y. - Vi t ph ế ươ ng trình tham s c a đ ố ủ ườ ng th ng đi qua ẳ M , c t hai đ ắ ườ ng th ng ẳ d 1 và d 2 l n l ầ ượ ạ t t i B và C ( B và C khác A ) sao cho . - AB + AC đ t giá tr nh nh t. - π Câu 3: T p nghi m c a b t ph ậ ệ ủ ấ ươ ng trình ( 5 − x. - Câu 4: Trên đ ườ ng tròn l ượ ng giác v i đi m g c A. - Đi m M thu c đ ớ ể ố ể ộ ườ ng tròn sao cho cung l ượ ng giác AM có s đo 50 ố 0 . - Câu 5: Cho a b , là hai góc nh n và ọ tan , tan a b là hai nghi m c a ph ệ ủ ươ ng trình. - Câu 6: B t ph ấ ươ ng trình nào sau đây là b t ph ấ ươ ng trình b c nh t hai n? ậ ấ ẩ. - 3 = x 2 − 7 x + 4 nh n giá tr d ậ ị ươ ng khi và ch khi ỉ. - Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị đúng?. - Câu 10: Đ ườ ng th ng ẳ 5 x − 30 y. - 11 0 không đi qua đi m nào sau đây ể. - Câu 11: M t đ ng tròn có đ ng kính b ng 30cm. - Tính đ dài cung trên đ ng tròn có s đo 2rad. - Câu 13: T p nghi m c a b t ph ậ ệ ủ ấ ươ ng trình − 4 x 2. - Câu 14: V i nh ng giá tr nào c a m thì đ ớ ữ ị ủ ườ ng th ng ẳ : 3 x + 4 y. - 3 0 ti p xúc v i đ ế ớ ườ ng tròn (C. - Đ dài đ ộ ườ ng cao k t C c a ẻ ừ ủ tam giác ABC là:. - Câu 17: Cho h b t ph ệ ấ ươ ng trình 3 2 0. - Trong các đi m sau, đi m nào thu c mi n ể ể ộ ề nghi m c a h b t ph ệ ủ ệ ấ ươ ng trình?. - Câu 18: Vi t Ph ế ươ ng trình đ ườ ng th ng đi qua hai đi m A(0 ẳ ể . - Câu 20: Vi t ph ế ươ ng trình đ ườ ng tròn tâm là đi m ể I. - 2 x + 5 , f(x) nh n giá tr âm khi và ch khi: ậ ị ỉ. - Câu 24: Cho đ ườ ng th ng ẳ : 3 5. - Vi t ph ế ươ ng trình t ng quát c a ổ ủ. - 14 0 Câu 25: Tìm các giá tr c a tham s m đ b t ph ị ủ ố ể ấ ươ ng trình. - nghi m đúng m i giá tr x. - Tính giá tr c a ị ủ cos. - Câu 27: Trên đ ườ ng tròn l ượ ng giác (g c A), cung l ố ượ ng giác có s đo ố α. - π 2 k 2 π ( k ᄁ ) có đi m cu i trùng v i đi m nào sau đây? ể ố ớ ể. - Câu 28: Giá tr nh nh t c a ị ỏ ấ ủ M = sin 4 x + cos 4 x là:. - π 6 k π ( k ᄁ ) .Khi đó α đ ượ c bi u di n b i m y đi m trên đ ể ễ ở ấ ể ườ ng tròn?. - Khi đó ả ế ể ứ n có giá tr là: ị. - Câu 31: Đ ng th c nào sau đây là đúng ? ẳ ứ. - sin 6 x + cos 6 x. - sin 4 x + cos 4 x. - sin 4 x + cos 4 x = 1.. - Câu 32: Ph ươ ng trình mx 2 − 2 ( m − 1 ) x + 4 m. - Khi đó đ ườ ng trung tuy n AM ế c a tam giác có đ dài là: ủ ộ. - Câu 35: L p ph ậ ươ ng trình đ ườ ng tròn đi qua 3 đi m ể A. - 3 x nh n giá tr không âm khi và ch khi: ậ ị ỉ. - Câu 37: C p đi m nào sau đây là tiêu đi m c a elip (E): ặ ể ể ủ 2 2 1. - Câu 38: T p nghi m c a b t ph ậ ệ ủ ấ ươ ng trình 2 2. - Câu 40: Ph ươ ng trình nào sau đây là ph ươ ng trình đ ườ ng tròn. - Câu 41: M t đ ộ ườ ng th ng có bao nhiêu vecto pháp tuy n ẳ ế. - C 4;2 .Vi t ph ế ươ ng trình c a đ ủ ườ ng trung tuy n AM ế ? A. - Câu 43: Tìm ph ươ ng trình chính t c c a elip n u tr c l n g p đôi tr c bé và có tiêu c b ng ắ ủ ế ụ ớ ấ ụ ự ằ 4 3. - Câu 45: Đ ườ ng tròn x 2 + y 2 − 2 x − 2 y − 23 0 = c t đ ắ ườ ng th ng ẳ x y. - tính giá tr c a ị ủ cos ( α β. - Tính ph ố ộ ằ ươ ng sai c a b ng s li u trên. - Câu 48: Cho đ ườ ng th ng (d) ẳ. - Vect nào sau đây là vect pháp tuy n c a đ ơ ơ ế ủ ườ ng th ng (d) ẳ. - m 2 + 2) x 2 − 2( m + 1) x + 1 d ươ ng v i m i x khi: ớ ọ. - 2 Câu 50: Xác đ nh v trí t ị ị ươ ng đ i c a hai đ ố ủ ườ ng th ng sau đây ẳ
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt