« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề cương ôn tập HK 2 môn Tin nghề 11 năm 2014-2015 - THCS&THPT Tà Nung


Tóm tắt Xem thử

- Câu 1: Trong Windows, đ m nhanh tài li u đã m tr ể ở ệ ở ướ c đĩ ta th c hi n l nh gì? ự ệ ệ.
- Nháy Start, Documents, nháy vào t p c n m .
- Nháy Start, Search, nháy vào t p c n m .
- Nháy Start, Programs, nháy vào t p c n m .
- ệ ầ ở Câu 2: Trong Windows đ xĩa h n các đ i t ể ẳ ố ượ ng ch a trong vào thùng rác (Recycle Bin) ta th c hi n l nh ứ ự ệ ệ gì?.
- M Recycle Bin và nháy l nh Empty Recycle Bin.
- M Recycle Bin và nháy l nh Restore.
- M Recycle Bin và nháy l nh Properties.
- M Recycle Bin và nháy l nh Rename.
- Câu 3: Trong c a s Windows Explorer, đ ch n đ ng th i nhi u đ i t ử ổ ể ọ ồ ờ ề ố ượ ng liên ti p nhau ta th c hi n ế ự ệ thao tác gì?.
- Nháy chu t vào đ i t ộ ố ượ ng đ u tiên, nh n gi phím Shift và nháy vào đ i t ầ ấ ữ ố ượ ng cu i.
- Gi phím Alt và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách.
- Nháy chu t vào đ i t ộ ố ượ ng đ u tiên, nh n gi phím Ctrl và nháy vào đ i t ầ ấ ữ ố ượ ng cu i.
- Gi phím Tab và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách.
- Câu 4: Trong c a s Windows Explorer, t o m i th m c (folder) ta s d ng l nh gì? ử ổ ạ ớ ư ụ ử ụ ệ.
- Câu 5: Trong c a s My Computer, ch đ nào xem chi ti t thơng tin v đ i t ử ổ ế ộ ế ề ố ượ ng (files, folders) trong b ng ch n View là gì? ả ọ.
- Câu 6: Trong c a s Windows Explorer, ký hi u d u + trên cây th m c (Folder) s hi n th thơng tin? ử ổ ệ ấ ư ụ ẽ ể ị A.
- Recycle Bin.
- Câu 8: Trong c a s Windows Explorer, đ đ i tên th m c đã ch n ta ch n l nh gì? ử ổ ể ổ ư ụ ọ ọ ệ.
- File, Properties Câu 9: Khi làm vi c v i các c a s trong mơi tr ệ ớ ử ổ ườ ng Windows, mu n phĩng to c a s đang làm vi c, th c ố ử ổ ệ ự hi n thao tác? ệ.
- Nháy vào bi u t ể ượ ng Restore Down.
- Nháy vào bi u t ể ượ ng Maximize..
- Câu 11: Trong Word, đ m thanh cơng c Standard, th c hi n thao tác nào sau đây? ể ở ụ ự ệ A.
- Câu 12: Trong Word, đ th c hi n đ nh d ng nh hình 1, ta ch n l nh gì? ể ự ệ ị ạ ư ọ ệ.
- Câu 13: Trong Word, sau khi ch n đo n văn b n, nháy vào hai nút l nh ọ ạ ả ệ cĩ tác d ng gì? ụ.
- Câu 15: Trong Word, làm vi c v i b ng, nháy nút l nh ệ ớ ả ệ này cĩ tác d ng? ụ.
- Câu 16: Trong Word, đ xem trang in tr ể ướ c khi th c hi n in ta ch n l nh gì? ự ệ ọ ệ.
- File, Print Preview B.
- File, Print.
- Câu 17: Trong Word, các l nh b ng ch n File, l nh nào cho phép ghi n i dung file đang so n th o thành ệ ở ả ọ ệ ộ ạ ả 1 file cĩ tên m i? ớ.
- File, Print Câu 18: Trong Word, các l nh b ng ch n File, l nh nào cho phép m m t file đã l u trên đĩa? ệ ở ả ọ ệ ở ộ ư.
- File, Print Câu 19: Trong Word, đ thi t đ t tham s cho trang in, ta dùng l nh gì? ể ế ặ ố ệ.
- File, Print Preview C.
- File, Print Câu 20: Trong Word, nút l nh ệ , t ươ ng đ ươ ng v i l nh nào? ớ ệ.
- Nháy Table, Merge cell Câu 21: Trong Word, l nh cho phép th c hi n t o ch cái l n đ u m t đo n văn b n là? ệ ự ệ ạ ữ ớ ầ ộ ạ ả.
- Câu 22: Trong Word, tìm ki m t “sgd” và thay th b ng t “S Giáo d c và Đào t o” trong n i dung văn ế ừ ế ằ ừ ở ụ ạ ộ b n ta s d ng l nh gì? ả ử ụ ệ.
- Edit, Clear Câu 23: Trong Word, l nh Header and Footer trong b ng ch n View cĩ ch c năng gì? ệ ả ọ ứ.
- ạ ữ ớ ầ ạ Câu 24: Trong Word, đ thay đ i phơng ch , c ch , ki u ch , màu s c.
- dùng l nh gì? ể ổ ữ ở ữ ể ữ ắ ệ.
- File, Font Câu 25: Trong Word, ki u ng m đ nh cho thân văn b n là gì? ể ầ ị ả.
- Câu 26: Trong Word, đ b t tính năng gõ t t ta dùng l nh gì? ể ậ ắ ệ.
- Câu 27: Trong Word, đ chèn kí t đ c bi t ( ể ự ặ ệ.
- vào văn b n s d ng l nh gì? ả ử ụ ệ.
- Insert, Picture Câu 28: Trong Word, đ chèn hình nh vào văn b n, ta nháy nút l nh nào? ể ả ả ệ.
- Câu 29: Trong Word, đ sao chép nhanh đ nh d ng c a đo n này sang nh ng đo n khác c a văn b n, ta ể ị ạ ủ ạ ữ ạ ủ ả nháy nút l nh nào? ệ.
- Câu 30: Trong Word, nháy nút l nh ệ , đ th c hi n thao tác? ể ự ệ.
- Câu 31: Trong b ng tính, cho các cơng th c ch a các đ a ch sau, cơng th c nào khi sao chép (copy) đ n ơ ả ứ ứ ị ỉ ứ ế khác thì giá tr khơng thay đ i? ị ổ.
- Câu 32: Ph n m m Microsoft Excel cĩ th s d ng cho nh ng cơng vi c nào sau đây? ầ ề ể ử ụ ữ ệ A.
- So n th o các b ng tính.
- Th c hi n đ ự ệ ượ ấ ả c t t c các cơng vi c các m c A, B, C.
- ệ ở ụ Câu 33: Trong b ng tính, cho các bi u t ả ể ượ ng đ ượ c đánh theo th t : ứ ự.
- Các s p x p nào sau đây th hi n n i dung th c hi n sau: ắ ế ể ệ ộ ự ệ “m m i b ng tính.
- s p x p l i b ng ở ớ ả ắ ế ạ ả tính.
- dán t clipboard ra b ng tính.
- in ừ ả ộ ề ữ b ng tính” ả khi nháy chu t vào các bi u t ộ ể ượ ng đĩ?.
- Câu 34: Cho b ng tính: ả.
- Câu 35: Cho b ng tính: ả.
- ỏ ỏ Câu 36: Trong b ng tính, đ s a d li u trong ơ đang ch n ta s d ng phím gì? ả ể ử ữ ệ ọ ử ụ.
- ồ ử ữ ệ Câu 37: Trong b ng tính, n u trong m t ơ cĩ các kí hi u.
- Ch ươ ng trình b ng tính b nhi m virus.
- Câu 38: Làm vi c v i b ng tính, đ sao chép đ nh d ng c a 1 ơ này sang ơ khác nháy vào bi u t ệ ớ ả ể ị ạ ủ ể ượ ng nào?.
- Câu 39: Bơi đen m t hàng trong b ng tính, l nh nào cho phép chèn thêm m t hàng vào v trí phía trên hàng ộ ả ệ ộ ị đang ch n? ọ.
- Insert, Worksheet Câu 40: Trong b ng tính, mu n s p x p vùng d li u đ ả ố ắ ế ữ ệ ượ c ch n theo th t tăng d n hay gi m d n ch n ọ ứ ự ầ ả ầ ọ l nh gì? ệ.
- Câu 1: Dùng ph n m m EXCEL l p b ng tính sau : ầ ề ậ ả.
- Nh p li u, đĩng khung, đ nh d ng nh m u, khơng sai l i chính t .
- L c danh sách nh ng h c sinh đ t lo i gi i và khá ọ ữ ọ ạ ạ ỏ Câu 2: 

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt