- Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không?. - Bạn có thể lập lại điều đó được không?. - Bạn có đủ tiền không?. - Do you have enough money?. - Bạn có biết nấu ăn không?. - Bạn có biết cái này nói gì không?. - Vợ của bạn có thích California không?. - Bạn có cà phê không?. - Do you have any coffee?. - Bạn có thứ gì rẻ hơn không?. - Do you have anything cheaper?. - Do you think it's possible?. - Bạn có thoải mái không?. - Con của bạn có đi với bạn không?. - Bạn có hồ bơi không?. - Do you have a swimming pool?. - Bạn có bận không?. - Bạn có tiền không?. - Do you have any money?. - Bạn có thể giữ giùm tôi cái này được không?. - Bạn có con không?. - Do you have any children?. - Bạn có biết nó giá bao nhiêu không?. - What do you recommend?. - Bạn có phải là người Mỹ không?. - Bạn có đói không?. - Ngày mai bạn có làm việc không?. - Bạn có nhận được email của tôi không?. - Do you feel better?. - Bạn có thường đi Florida không?. - Bạn có cái khác không?. - Do you have another one?. - Bạn có thích nơi đây không?. - Do you like it here?. - Bạn có thích quyển sách này không?. - Do you like the book?. - Bạn có cần gì không?. - Do you need anything?. - Bạn có bán dược phẩm không? (cửa hàng) Do you sell medicine?. - Bạn có học tiếng Anh không?. - Do you study English?. - Bạn có muốn đi với tôi không?. - Bạn có bao nhiêu người con?. - Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?. - What do you study?. - Where do you live?. - Bạn có chỗ trống không?. - Do you have any vacancies?. - Bạn có biết cô ta không?. - Do you know her?. - Bạn có biết cô ấy ở đâu không?. - Bạn có chơi bóng rổ không?. - Do you play basketball?. - Bạn có thể giúp tôi một việc được không?. - Bạn có thể giúp tôi không?. - Bạn có thể nói lại điều đó được không?. - Bạn có thể chỉ cho tôi không?. - Bạn có tin điều đó không?. - Do you believe that?. - Bạn có bút chì không?. - Do you have a pencil?. - Bạn có hút thuốc không?. - Do you smoke?. - Bạn có nói tiếng Anh không?. - Do you speak English?. - Bạn có bán pin không?. - Do you sell batteries?. - Where do you work?. - Bạn có gia đình không?. - Bạn có khỏe không?. - Bạn có thể gọi lại sau được không?. - Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?. - Bạn có thể mang giúp tôi cái này được không?. - Bạn có thể sửa cái này không?. - Bạn có thể nói lớn hơn được không?. - Bạn có nhận đô Mỹ không?. - Do you accept U.S. - Bạn có bạn gái không?. - Do you have a girlfriend?. - Bạn có vấn đề à?. - Do you have a problem?. - Bạn có hẹn không?. - Do you have an appointment?. - Bạn có nghe cái đó không?. - Do you hear that?. - Bạn có hiểu không?. - Do you understand?. - How do you know?. - Con trai bạn có đây không?. - Bạn có gì?. - What do you have?. - What do you think?. - Which one do you want?. - Hôm nay bạn có làm việc không?. - Bạn có thích xem tivi không?. - Do you like to watch TV?. - Bạn có thích sếp của bạn không?. - Do you like your boss?. - Bạn có bao nhiêu tiền?. - How much money do you have?