« Home « Kết quả tìm kiếm

Bộ đề thi TN môn tiếng anh từ 2006-2010


Tóm tắt Xem thử

- Câu 1: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 3: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể He.
- Câu 4: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể We have to start early.
- became Câu 7: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 10: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể This student is not very good.
- Câu 11: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể We are.
- Câu 13: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Jane.
- Câu 15: Xác đ nh t /c m t có g ch d ị ừ ụ ừ ạ ướ ầ i c n ph i s a, đ câu sau tr thành chính xác: ả ử ể ở He stopped to smoke because it is harmful for his health..
- Câu 16: Ch n câu ( ng v i A ho c B, C, D) di n đ t đúng nghĩa câu sau: ọ ứ ớ ặ ễ ạ Learning English is not easy..
- Ch n ph ọ ươ ng án đúng ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành m i sentence sau.
- Câu 19: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể You'll fail the exam.
- Câu 20: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể He wanted to know the reason.
- What does John look like Câu 25: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- would float Câu 34: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- with the information you gave it to me Câu 40: Ch n c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 43: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể Some species of rare animals are in.
- Câu 45: Ch n c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể - "When ...?".
- Câu 46: Ch n ph ọ ươ ng án thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ợ ứ ớ ặ ể Mr.
- Câu 48: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể The place.
- Câu 53: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể Sara speaks so.
- Câu 54: Ch n câu ( ng v i A ho c B, C, D) di n đ t đúng nghĩa câu sau: ọ ứ ớ ặ ễ ạ Every day I spend 30 minutes watering the flowers..
- Câu 55: Xác đ nh t có g ch d ị ừ ạ ướ ầ i c n ph i s a, đ câu sau tr thành chính xác: ả ử ể ở When I came in, everyone were watching a film..
- Câu 56: Ch n câu ( ng v i A ho c B, C, D) di n đ t đúng nghĩa câu sau: ọ ứ ớ ặ ễ ạ I didn't have an umbrella with me, so I got wet..
- Câu 59: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể The children.
- Câu 61: Ch n câu ( ng v i A ho c B, C, D) di n đ t đúng nghĩa câu sau: ọ ứ ớ ặ ễ ạ The coffee was too hot for me to drink..
- Câu 62: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể What is the name of the girl.
- Câu 63: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể It has.
- Câu 78: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Susan is looking for something.
- Câu 94: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể Have you decided to apply.
- Câu 95: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 98: It’s difficult to.
- Câu 99: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể She used.
- to leave Câu 112: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 118: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể We need more sugar.
- Câu 121: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 122: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể We are very fond.
- Câu 125: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể He let the letter.
- Câu 126: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể She goes.
- Câu 131: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Gold, as well as silver.
- Câu 132: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể If I were you, I.
- small old brick house Câu 136: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 139: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Many people want.
- who was married the cousin of Mary Câu 141: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 144: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể She doesn't understand.
- biologically Câu 170: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- famous Câu 179: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 180: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Would you like.
- gone Câu 181: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 184: Linda: "Excuse me! Where’s the post office?".
- It’s over there.
- Oh, that’s good! D.
- Câu 202: Ch n c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 205: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể Peter works for a factory.
- Câu 206: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Do you mind.
- to do.
- he discovered penicillin Câu 214: Ch n câu ( ng v i A ho c B, C, D) di n đ t đúng nghĩa câu sau: ọ ứ ớ ặ ễ ạ.
- Câu 216: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể My parents are interested in.
- Câu 222: Xác đ nh t /c m t có g ch d ị ừ ụ ừ ạ ướ ầ i c n ph i s a, đ câu sau tr thành chính xác: ả ử ể ở My family spent an interested holiday in Europe last summer..
- It’s Jane's B.
- It’s Jane C.
- It’s just outside D.
- No, it’s over there Câu 232: “Could you talk.
- Câu 253: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể There are small.
- Câu 255: Xác đ nh t /c m t có g ch d ị ừ ụ ừ ạ ướ ầ i c n ph i s a, đ câu sau tr thành chính xác: ả ử ể ở My uncle lived in Hanoi since 1990 to 1998, but he is now living in Hue..
- Câu 276: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể I'm sure Bill.
- It’s all right.
- to do C.
- Câu 303: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể My father is a.
- Câu 306: Linda: "Excuse me! Where’s the post office?".
- It’s over there D.
- fastest than his car Câu 312: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể.
- Câu 315: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể I remember.
- Câu 316: Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể Nam is 5 years.
- Câu 327: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Would you mind.
- doesn’t it C.
- Câu 333: John: “Will you be able to come to the meeting?”.
- Câu 334: 3Ch n t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ợ ứ ớ ặ ể Sara speaks so.
- Câu 345: Ch n t /c m t thích h p ( ng v i A ho c B, C, D) đ hoàn thành câu sau: ọ ừ ụ ừ ợ ứ ớ ặ ể Each student

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt