« Home « Kết quả tìm kiếm

Lí thuyết chiến lược thi tốt nghiệp (updated)


Tóm tắt Xem thử

- CONDITIONALS – Câu Đi u ki n ề ệ 6.
- REPORTED SPEECH – Câu Tr n Thu t ầ ậ 9.
- COMMON PATTERNS – M u câu thông d ng ẫ ụ (reference).
- Thi đ ̀ ượ c coi la phân c ban nhât cho ng.
- nh ng thi se đ ư.
- Nh ng ế ờ ữ thành ng này có th đ ng đ u câu ho c cu i câu.
- Dùng v i ớ recently, lately (g n đây) nh ng thành ng này có th đ ng đ u ho c cu i câu.
- Dung v i ̀ ớ it’s the first/ second… time …(đây la lân đâu tiên, th hai.
- Dùng gi ng h t nh Present Perfect nh ng hành đ ng không ch n d t hi n t i mà v n ti p ố ệ ư ư ộ ấ ứ ở ệ ạ ẫ ế t c ti p di n, th ụ ế ễ ườ ng xuyên dùng v i ớ since, for + time.
- vi du: wanted, attended.
- *L u ý: ư Used to + V có th thay b ng ể ằ would nh ng ít khi vì d nh m l n.
- while có th đ ng b t kì n i nào trong câu nh ng sau ể ứ ấ ơ ư when ph i là ả simple past và sau while ph i là ả Past Progressive..
- M nh đ hành đ ng không có ệ ề ộ while có th ể ở simple past nh ng ít khi vì d b nh m l n.
- before có th đ ng đ u ho c cu i câu nh ng sau ể ứ ở ầ ặ ố ư after ph i là ả past perfect còn sau before ph i là ả simple past..
- Nó dùng đ di n đ t m t hành đ ng s x y ra m t th i đi m nh t đ nh trong t ể ễ ạ ộ ộ ẽ ả ở ộ ờ ể ấ ị ươ ng lai nh ng không xác đ nh c th .
- BE GOING TO con đ ̀ ượ c dung đê đ a ra.
- ượ ng:.
- Nh ng đông t sau ư.
- ừ không đi v i BE GOING TO nh ng co ớ ư ́ nghia t ̃ ươ ng t : ự go, come, arrive, leave, fly….
- N u là lo i đ ng t có 2 tân ng , mu n nh n m nh vào tân ng nào ng ế ạ ộ ừ ữ ố ấ ạ ữ ườ i ta đ a tân ng đó ư ữ lên làm ch ng nh ng thông th ủ ữ ư ườ ng ch ng h p lý c a câu b đ ng là tân ng gián ti p.
- Sau đây la danh sach nh ng đông t co thê đi đ.
- Thông th ườ ng trong tiêng anh, nh ng đông t chi giac quan va hanhd đông đa xong thi đi v i đông t ́ ư.
- need to be Vpp: cân đ ̀ ượ c lam gi.
- Nh ng: they don’t allow her to smoke here.
- ườ ng h p đăc biêt.
- Danh t cũng có th đ ừ ể ượ c dùng đ so sánh trong tr ể ườ ng h p này, nh ng nên nh tr ợ ư ớ ướ c khi so sanh ph i đ m b o r ng danh t đó ph i có các tính t t ả ả ả ằ ừ ả ừ ươ ng đ ươ ng..
- Khi so sánh m t ng ộ ườ i/ m t v t v i t t c nh ng ng ộ ậ ớ ấ ả ữ ườ i ho c v t khác ph i thêm ặ ậ ả else sau anything/anybody....
- Sau The more ở ế ứ v th nh t có th có ấ ể that nh ng không nh t thi t.
- (Anh ta càng khá h n lên vì nh ng kinh nghi m c a mình.) ơ ữ ệ ủ Ex: He explained it all carefully, but I was still none the wiser..
- Đằng tr ướ c so sánh ph i có ả the..
- Vi du.
- Trong m t câu ti ng Anh, thông th ộ ế ườ ng thì ch ng đ ng li n ngay v i đ ng t và quy t đ nh vi c ủ ữ ứ ề ớ ộ ừ ế ị ệ chia đ ng t nh ng không ph i luôn luôn nh v y.
- Nh ng n u 2 đ ng Ch ng n i v i nhau b ng ư ế ồ ủ ữ ố ớ ằ or thì đ ng t ph i chia theo danh t đ ng sau ộ ừ ả ừ ứ or..
- Nh ng ộ ừ ả ở ứ ố ư n u sau nó là m t danh t s nhi u thì đ ng t ph i chia ngôi th 3 s nhi u.
- Nh ng ng ố ư ườ i ta th ườ ng dùng ch ng gi ủ ữ ả it đ m đ u câu.
- A number of = m t s l n nh ng.
- Nh ng ư the number of = m t s.
- ươ ng t .
- (Nói v y nh ng ế ế ử ụ ế ọ ệ ố ậ ư ng ườ i nói không cho r ng là anh ta l i không bi t s d ng chi c tivi đó.) ằ ạ ế ử ụ ế.
- M nh đ đ ng sau hai thành ng này th ệ ề ằ ữ ườ ng xuyên d ng đi u ki n không th th c hi n đ ở ạ ề ệ ể ự ệ ượ c..
- ườ ng theo sau reason.
- La mênh đê ma xac đinh cho chung ta nh ng thông tin.
- Vi du: The man.
- L u y: không bao gi đ ư ́ ờ ượ c bo đai t quan hê hay s dung đai t That thay thê cho Who, Whom, Which.
- Cung t ̃ ươ ng t nh dang 1., nh ng chi s dung mênh đê nay cho câu bi đông.
- nh ng dang nay chi s dung khi: ự ư ̣ ư.
- Co nh ng tr.
- ữ ườ ng h p ợ.
- Vi du: “I love you” he said to me.
- Vi du: “he goes” he said.
- “He is going” he said  he said that he was going.
- he has gone” he said  he said that he had gone.
- “he went” he said  he said that he had gone.
- “he had gone” he said  he said that he had gone.
- “he will go” he said  he said that he would go.
- “he can go” he said  he said that he could go.
- “he can have gone” he said  he said that he could have gone Tr ườ ng h p ngoai lê: ơ.
- ư ̉ She said “The earth moves around the sun”.
- Vi du: “she studies English” he said.
- Vi du: “do you love me?” he asked her.
- Vi du: “go out” he told.
- “Liar” he said  he called me a liar..
- “Congratulations” he told me  he congratulated me..
- Dung đê diên ta y: không nh ng… ma con.
- On đ ượ c dùng tr ướ c th ( ngày trong tu n) eg.
- nh ng GO HOME).
- tr ướ c 1 danh t b t đ u b ng ph âm ( ừ ắ ầ ằ ụ consonant)..
- dùng tr ướ c nh ng s đ m nh t đ nh, đ c bi t là ch hàng trăm, hàng ngàn.
- dùng tr ướ c các t s nh .
- Nh ng: ư such long queues! What pretty girls..
- Nh ng đ i v i danh t ư ố ớ ừ man (ch loài ng ỉ ườ i) thì không có quán t ( ừ a, the) đ ng tr ứ ướ c..
- The disabled = nh ng ng ữ ườ i tàn t t.
- ậ The unemployed = nh ng ng ữ ườ i th t nghi p.
- Nh ng không đ ư ượ c dùng the tr ướ c các t ch ph ừ ỉ ươ ng h ướ ng này, n u nó đi kèm v i tên c a m t khu v c ế ớ ủ ộ ự đ a lý.
- nh ng ư office l i ph i có ạ ả the..
- Tr ướ c tên 1 h (hay các h s ít).
- Tr ướ c tên các dãy núi..
- Tr ướ c các s th t + noun.
- Tr ướ c tên các nhóm dân t c thi u s .
- Nên dùng tr ướ c tên các nh c c .
- Tr ướ c tên các môn h c c th .
- Tr ướ c tên các danh t mang tính tr u t ừ ừ ượ ng tr ừ nh ng tr ữ ườ ng h p đ c bi t.
- Tr ướ c tên các môn h c chung.
- Tr ướ c tên các ngày l , t t.
- COMMON PATTERNS: đây chinh la nh ng mâu câu.
- CONVERSATIONAL PATTERMS – M u câu giao ti p ẫ ế.
- 1) CÁC M U Đ NGH NG Ẫ Ề Ị ƯỜ I KHÁC GIÚP MÌNH:.
- Excuse me ! Where ‘s the post office.
- A.Is it far from here ? B.I came here by trainC.I came here last night D.The train is so crowded.
- ườ ng la lity.
- Vi du: responsib.
- Vi du: c.
- Vi du: d.
- Tuy nhiên, nh ng.
- ườ ng danh cho ng ̀ ườ i.
- Xác đ nh t /c m t có g ch d ị ừ ụ ừ ạ ướ ứ i ( ng v i A ho c B, C, D) c n ph i s a đ nh ng câu sau tr ớ ặ ầ ả ử ể ữ ở thành chính xác..
- from Câu 15: Can you look .the new words in the dictionary..
- Unless Câu 19: Linda: "Excuse me! Where’s the post office?".
- Ch n t ( ng v i A ho c B, C, D) có ph n g ch chân đ ọ ừ ứ ớ ặ ầ ạ ượ c phát âm khác v i nh ng t còn l i ớ ữ ừ ạ trong m i câu sau.
- L u ý ch car v i t the man ư ữ ớ ừ  ch ng ỉ ườ i nh ng l i s h u (xem m nh đ quan h ph n VII) ư ạ ở ữ ệ ề ệ ầ 26

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt