« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề thi môn sát xuất thống kê


Tóm tắt Xem thử

- Đ THI MÔN XÁC SU T TH NG KÊ Ề Ấ Ố.
- Ba th y thu c có xác su t ch n b nh ầ ố ẩ ẩ ệ đúng là Tìm xác su t ấ đ sau ể khi ch n b nh có 1 v ẩ ệ à ch 1 k t quá ỉ ế đúng thì đó là c a ng ủ ườ i th 3.
- Ở Anh có 5% cha m t ắ đen khi con m t đen v ắ à t ươ ng t 7,9% cha ự đen-con xanh, 8,9% cha xanh – con đen, 78,2% cha xanh-con xanh.
- Tìm xác su t ấ đ : ể.
- T l ng ỷ ệ ườ i b d ch m t vùng hàng n ị ị ở ộ ăm (theo đ n v %l ơ ị à m t bi n ng u ộ ế ẫ nhiên X có m t ậ đ : ộ f ( x.
- M t b u tr m truy n tin trong 10 ộ ư ạ ề -5 s, s tín hi u n ng n trung bình là 10 ố ệ ồ ắ -4 trong 1s .
- Trong th i gian truy n tin, n u có tín hi u n thì tr m ng ng vi c.
- ờ ề ế ệ ồ ạ ừ ệ tìm xác su t ấ đ vi c truy n tin gián đo n, bi t s ti ng n v ể ệ ề ạ ế ố ế ồ ào máy trong th i ờ gian truy n tin có phân ph i Poisson.
- Đ xác đ nh chi u cao c a sinh viên m t tr ể ị ề ủ ộ ườ ng , ng ườ i ta l y m u: ấ ẫ.
- S ng ố ườ i .
- V i ớ đ tin c y 95% h ộ ậ ãy ướ ượ c l ng:.
- Kho ng tin c y 2 phía c a ph ả ậ ủ ươ ng sai chi u cao sinh viên ề.
- Ng ờ đi u ki n b o quan rl ề ệ ả àm gi m tu i ả ổ th c a chúng, ng ọ ủ ườ i ta ch t o 18 nguyên t trong ế ạ ử đi u ki n y v ề ệ ấ à th y tu i ấ ổ th bình quân là 1999s.
- S li u thu ho ch 41 đi m tr ng đ u lo i I v ố ệ ạ ể ồ ậ ạ à 30 đi m tr ng đ u ể ồ ậ lo i II có các ph ạ ươ ng sai đi u ch nh m u t ề ỉ ẫ ươ ng ng l ứ à 9,35 T/ha và 7,42 T/ha..
- T n su t b ch t ng là 0,6 % v i nam và 0,36% v i n .
- Tìm xác su t ầ ấ ạ ạ ớ ớ ữ ẩ đ trong ể m t l ộ àng có s nam = ½ s n ta g p ố ố ữ ặ đ ượ c..
- Trong làng 1 ng ườ ị ệ i b b nh b ch t ng.
- Trong nhóm b ch t ng m t ng ạ ạ ộ ườ i là nam..
- Sinh đôi đòng tr ng thì cùng gi i, khác tr ng thì sác xu t cùng gi i b ng xác ứ ớ ứ ẩ ớ ằ su t khác gi i.
- Xác su t sinh dôi ẩ ớ ấ đ ng tr ng l ồ ứ à .
- Tìm xác su t ấ đ m t c p tr ể ộ ặ ẻ sinh đôi cùng gi i là ớ đ ng tr ng.
- Th i gian s ng c a m t gi ng ng ờ ố ủ ộ ố ườ i là m t bi n ng u tuân theo quy lu t mũ ộ ế ẫ ậ v i m t ớ ậ đ : ộ f ( x.
- Tìm xác su t ẩ đ m t ng ể ộ ườ i gi ng y th ≥60 tu i, bi t th ố ấ ọ ổ ế ưòi gian s ng trung bình c a ố ủ h là 40 tu i ọ ổ.
- T ồ ị ìm xác su t ấ đ sau 6 l n th đ c l p ể ầ ử ộ ậ X.
- Đ xác đ nh kích th ể ị ướ c trung bình μ các chi ti t do m t xí nghi p s n xu t ng ế ộ ệ ả ấ ườ i ta l y ng u 200 chi ti t và có k t qu : ấ ẫ ế ế ả.
- Kích th ướ c (cm).
- S chi ti t ố ế .
- Kho ng tin c y 2 phía c a ph ả ậ ủ ươ ng sai các kích th ướ c chi ti t ế.
- Đ đánh giá chi phí nguyên li u bình quân c a hai ph ể ệ ủ ươ ng án gia công m t lo i ộ ạ công c có khác nhau không, ng ụ ườ i ta s n xúât th đ ả ử ượ c k t qu : ế ả.
- Ph ươ ng án 1.
- Ph ươ ng án.
- V i m c ý nghĩa 0,05 hãy k t lu n ván ớ ứ ế ậ đ tr ề ên, bi t chi phí nguyên li u cho c 2 ế ệ ả ph ươ ng án đ u chu n v i ề ẩ ớ σ 1 2 = σ .
- Đo ng u 25 chi ti t do m t máy s n xu t tính đ ẫ ế ộ ả ấ ượ c s 2 =1,6.
- v i m c ý nghĩa ớ ứ 0,05 cho bi t máy có ho t ế ạ đ ng b ộ ình th ườ ng không, bi t kích th ế ướ c chi ti t là ế m t bi n chu n có dung sai thi t k ộ ế ẩ ế ế σ 0 2 = 12 .
- Tính xác su t ấ đ 12 ng ể ườ i ch n ng u nhi ọ ẫ ên có ngày sinh r i vào 12 tháng khác ơ nhau..
- Th ng kê các c p v ch ng m t vung cho th y:30% các bà v th ố ặ ợ ồ ở ộ ấ ợ ươ ng xem ti vi, 50% các ông chông th ườ ng xem ti vi, xong n u v ế ợ đã xem ti vi thì 60%.
- ch ng xem cùng.
- L y ng u nhiên m t c p v ch ng tìm xác su t ồ ấ ẫ ộ ặ ợ ồ ấ đ : ể 1.
- Có ít nh t 1 ng ấ ườ i xem ti vi..
- N u ch ng không xem thì v v n xem.
- Chi u dài m t lo i s n ph m là bi n l ề ộ ạ ả ẩ ế ượ ng ng u v i chi u dài trung bình là 21 ẫ ớ ề cm , độ l ch ti ệ êu chu n là 2 ẩ cm.
- tìm t l ph ph m, bi t s n ph m ỷ ệ ế ẩ ế ả ẩ đ ượ ử ụ c s d ng n u có đ d ế ộ ài t 18 ừ cm đ n 23 ế cm .
- V i ớ đ tin c y 95% h ộ ậ ãy ướ ượ c l ng: s công nhân c a công ty có m c chi tiêu ố ủ ứ hàng năm d ướ i 16 tri u đ ng, bi t công ty có 1000 công nhân ệ ồ ế.
- N u n ế ăm tr ướ c m c chi ti ứ êu trung bình m i công nhân là 16 tri u ỗ ệ đ ng/ năm th ồ ì v i m c ý nghĩa 0,05 có th cho t ớ ứ ể ăng m c chi ti ứ êu c a m i công nhân n ủ ỗ ăm nay cao h n năm tr ơ ướ c không? Gi thi t m c chi ti ả ế ứ êu nói trên có phân ph i chu n ố ẩ Câu 4..
- Xét 2 ph ươ ng án đ u t .
- Bi t t l l i nhu n l ầ ư ế ỷ ệ ợ ậ à bi n l ế ượ ng ng u phân ph i ch un ẫ ố ẩ v i kỳ v ng và ớ ọ đ l ch ti ộ ệ êu chu n ẩ đ ượ c cho b i b ng sau.
- Ta s đ u t n u t l l i ở ả ẽ ầ ư ế ỷ ệ ợ nhu n t i thi u 10% v ậ ố ể à s ẽ đ u t v ầ ư ào ph ươ ng án nào có k h n ả ăng đáp ng y ứ êu c u ầ này cao h n .
- V y nên ơ ậ đ u t v ầ ư ào ph ươ ng án nào?.
- Đ r i ro (đo b ng ph ể ủ ằ ươ ng sai ) là nh nhát nên đ u t vào c 2 ph ỏ ầ ư ả ươ ng án A và B theo t l nào? ỷ ệ.
- Ph ươ ng án.
- Gieo n con xúc s c ắ đ i x ng v ố ứ à đ ng ch t.
- t ồ ấ ìm xác súât đ đ ể ượ ổ c t ng s ch m ố ấ là n+1..
- Trung bình trong 3 tháng cu i n ố ăm d ươ ng l ch m a l n 5 l n.T ị ư ớ ầ ìm xác su t ấ để không có ngày nào m a l n quá 1 l n.
- Tìm xác su t ấ đ l y đ ể ấ ượ c 2 chính ph m.
- T ẩ ìm xác su t ấ đ đó l ể à 2 s n ph m c a lô I.
- Bi n l ế ượ ng ng u X có hàm m t ẫ ậ đ xác su t: ộ ẩ.
- Đ ể ướ ượ c l ng tu i th trung bình c a m t lo i bóng đèn, ng ổ ọ ủ ộ ạ ườ i ta ki m tra ng u 16 ể ẫ bóng và tính đ ượ c tu i th trung bình c a chúng là ổ ọ ủ X = 1200 gi v i ờ ớ đ l ch ti ộ ệ êu chu n m u ẩ ẫ đi u ch nh 26,094 gi .
- H ề ỉ ờ ãy ướ ượ c l ng tu i th trung bình c a bóng ổ ọ ủ đèn b ng kho ng tin c y ằ ả ậ đ i x ng v i h s tin c y 0,95..
- gi thi t tu i th c a bóng đ ố ứ ớ ệ ố ậ ả ế ổ ọ ủ èn là bi n l ế ượ ng ng u tuân chu n.
- Ph i ch n kích th ẫ ẩ ả ọ ướ c mãu t i thi u n b ng bao nhiêu ố ể ằ đ v i đ tin c y 95%, sai l ch c a ể ớ ộ ậ ệ ủ ướ ượ c l ng tu i th trung b ổ ọ ình lo i bóng ạ đèn này không v ượ t quá 20 gi .
- Tính xác su t đ t 3 đo n n ạ ấ ẻ ừ ạ ày ghép đ ượ c thành tam giác.

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt