« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề thi trắc nghiệm ngân hàng Sacombank


Tóm tắt Xem thử

- CÂU H I KI M TRA TR C NGHI M NHÂN VIÊN TÍN D NG Ỏ Ể Ắ Ệ Ụ NGÂN HÀNG SACOMBANK 2010.
- Câu h i 1: T c đ tăng l i nhu n c a Công ty X th i đi m so v i th i đi m ỏ ố ộ ợ ậ ủ ở ờ ể ớ ờ ể là:.
- Câu h i 2 : So sánh gi a t c đ tăng doanh thu và t c đ tăng l i nhu n c a Công ty X ỏ ữ ố ộ ố ộ ợ ậ ủ ở th i đi m so v i th i đi m cho th y: ờ ể ớ ờ ể ấ.
- Câu h i 3 : Th ph n tiêu th s n ph m H c a Công ty nào th i đi m tăng so ỏ ị ầ ụ ả ẩ ủ ở ờ ể v i th i đi m ớ ờ ể.
- A/ CT 1 và CT 3 B/ CT 2 và CT 4 C/ CT 1 và CT 4 D/ CT 1 và CT 2.
- Câu h i 4 : Khung lãi su t cho vay trung h n c a NHTM nào cao nh t th i đi m ỏ ấ ạ ủ ấ ở ờ ể .
- Câu h i 5 : Th ph n tiêu th s n ph m H c a Công ty nào th i đi m gi m ỏ ị ầ ụ ả ẩ ủ ở ờ ể ả nhi u nh t so v i th i đi m ề ấ ớ ờ ể.
- A/ CT 1 B/ CT 2 C/ CT 3 D/ CT 4.
- Câu h i 6 : Ngày m t khách hàng có 1.500 USD c n bán cho NHTM K.
- S ỏ ộ ầ ố ti n NHTM K ph i thanh toán cho khách hàng là: ề ả.
- Câu h i 7 : So sánh t su t l i nhu n trên v n ch s h u c a Công ty X th i đi m ỏ ỷ ấ ợ ậ ố ủ ở ữ ủ ở ờ ể so v i th i đi m cho th y: ớ ờ ể ấ.
- Câu h i 8 : M t khách hàng vay ng n h n 200 tri u đ ng, hàng tháng tr lãi 1,7 tri u đ ng.
- ỏ ộ ắ ạ ệ ồ ả ệ ồ Theo Khung lãi su t cho vay th i đi m đây là khách hàng c a NHTM nào ? ấ ở ờ ể ủ A/ NHTM M B/ NHTM N C/ NHTM O D/ NHTM P.
- Câu h i 9 : T ng th ph n tiêu th s n ph m H c a Công ty 1 và Công ty 4 th i đi m ỏ ổ ị ầ ụ ả ẩ ủ ở ờ ể so v i th i đi m là: ớ ờ ể.
- Câu h i 10 : Ngày m t khách hàng nh p kh u c n mua 30.000 USD đ thanh ỏ ộ ậ ẩ ầ ể toán v i n ớ ướ c ngoài.
- S ti n VNĐ mà khách hàng ph i tr cho NHTM K là: ố ề ả ả.
- A/ 474,9 tri u đ ng B/ 476,1 tri u đ ng C/ 475,95 tri u đ ng D/ 475,5 tri u đ ng ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ồ.
- Câu h i 11 : M t khách hàng vay trung h n 500 tri u đ ng NHTM O, ph i tr m c lãi ỏ ộ ạ ệ ồ ở ả ả ứ su t vay cao nh t theo khung.
- S ti n lãi vay ph i tr hàng tháng cho NHTM O th i ấ ấ ố ề ả ả ở ờ đi m là: ể.
- A/ 5,5 tri u đ ng B/ 6,25 tri u đ ng C/ 5,0 tri u đ ng D/ 5,75 tri u đ ng ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ồ.
- Câu h i 12 : Th ph n tiêu th s n ph mH c a Công ty nào th i đi m gi m ỏ ị ầ ụ ả ẩ ủ ở ờ ể ả so v i th i đi m ớ ờ ể.
- A/ CT 1 và CT 3 B/ CT 3 và CT 4 C/ CT 1 và CT 4 D/ CT 1 và CT 2.
- Câu h i 13 : So sánh gi a t c đ tăng doanh thu và t c đ tăng chi phí c a Công ty X ỏ ữ ố ộ ố ộ ủ ở th i đi m so v i th i đi m cho th y: ờ ể ớ ờ ể ấ.
- Câu h i 14 : NHTM K mua 20.000 EUR c a m t khách hàng vào ngày .
- Câu h i 15 : M t khách hàng c n vay ng n h n 300 tri u đ ng, ch có kh năng tr lãi ỏ ộ ầ ắ ạ ệ ồ ỉ ả ả hàng tháng kho ng 2,7 tri u đ ng.
- T i th i đi m các NHTM nào có th đáp ả ệ ồ ạ ờ ể ể.
- ng đ c yêu c u trên c a khách hàng.
- Câu h i 16 : S l ỏ ố ượ ng s n ph m H đã tiêu th đ ả ẩ ụ ượ c trên th tr ị ườ ng t i th i đi m ạ ờ ể là 2.000 s n ph m.
- Câu h i 17 : Ngày m t khách hàng mua c a NHTM K 2.000 USD.
- Ngày ỏ ộ ủ khách hàng đã bán l i cho NHTM K 2.000 USD.
- Khách hàng này có s ti n ạ ố ề chênh l ch lãi ho c l do mua bán ngo i t : ệ ặ ỗ ạ ệ.
- Câu h i 18 : NHTM N cho m t khách hàng vay v n 500 tri u đ ng, th i h n cho vay 2 ỏ ộ ố ệ ồ ờ ạ năm, lãi su t áp d ng m c t i thi u theo khung t i th i đi m 31/8/2005.
- S ti n lãi vay ấ ụ ứ ố ể ạ ờ ể ố ề hàng tháng khách hàng ph i tr là: ả ả.
- A/ 6,25 tri u đ ng B/ 5,5 tri u đ ng C/ 5,0 tri u đ ng D/ 5,25 tri u đ ng ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ồ.
- Câu h i 19 : T i th i đi m x p th t áp d ng lãi su t cho vay ng n h n t ỏ ạ ờ ể ế ứ ự ụ ấ ắ ạ ừ khung th p nh t đ n khung cao nh t c a các NHTM đ i v i khách hàng là: ấ ấ ế ấ ủ ố ớ.
- Câu h i 20 : T ng s s n ph m H đã tiêu th đ ỏ ổ ố ả ẩ ụ ượ c trên th tr ị ườ ng t i th i đi m ạ ờ ể là 2.600 s n ph m, tăng 30% so v i th i đi m .
- CT 1 đã bán đ ả ẩ ớ ờ ể ượ c bao nhiêu s n ph m H t i th i đi m ả ẩ ạ ờ ể

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt