- M t tính t s h u là t đ ng tr ộ ừ ở ữ ừ ứ ướ c danh t đ cho bi t r ng danh t đó là c a ai. - Đ nh c ừ ể ế ằ ừ ủ ể ắ l i bài tr ạ ướ c, trong b ng sau, ta s có 3 c t: Đ i t nhân x ng, tính t s h u t ả ẽ ộ ạ ừ ư ừ ở ữ ươ ng ng v i ứ ớ t ng đ i t nhân x ng và phiên âm qu c t c a tính t nhân x ng đó: ừ ạ ừ ư ố ế ủ ừ ư. - Đ i t nhân x ng ạ ừ ư Tính T S H u ừ ở ữ Phiên Âm Qu c ố Tế. - B n: ạ YOU → YOUR: c a b n ủ ạ /jɔ:/. - Các b n: ạ YOU → YOUR: c a các b n ủ ạ /jɔ:/. - H , chúng nó: ọ THEY → THEIR: c a h , c a chúng ủ ọ ủ /ðe / ə Thí d : "CAR". - là "xe h i MY CAR". - là "xe h i c a tôi". - "HOUSE". - là "nhà HIS HOUSE". - là "nhà c a anh y
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt