- m2, giá tr. - V n l u đ ng: ………….USD ố ư ộ 3. - T ng: ………….USD, trong v n: ổ ố. - V n pháp đ nh: (ph n v n góp): ...USD, trong đó: ố ị ầ ố - Bên (các Bên) Vi t Nam góp. - S n ph m, d ch v và th tr ả ẩ ị ụ ị ườ ng. - D ki n th tr ự ế ị ườ ng tiêu th : ụ. - C s đ l a ch n s n ph m, d ch v và th tr ơ ở ể ự ọ ả ẩ ị ụ ị ườ ng:. - Kh o sát tình hình cung - c u liên quan đ n s n ph m và/ho c d ch v trong quá kh và hi n ả ầ ế ả ẩ ặ ị ụ ứ ệ t i liên quan đ n lĩnh v c d án đ u t và d báo tình hình cung - c u d a trên nh ng kh o sát, ạ ế ự ự ầ ư ự ầ ự ữ ả phân tích này cho t ươ ng lai.. - So sánh s n ph m, d ch v mà d án s n xu t ra so v i nh ng s n ph m cùng lo i đ t tiêu ả ẩ ị ụ ự ả ấ ớ ữ ả ẩ ạ ạ chu n qu c t đã có m t trên th tr ẩ ố ế ặ ị ườ ng.. - ph m v s n xu t và d ki n th tr ạ ị ả ấ ự ế ị ườ ng tiêu th ụ Tên s n ph m, ả ẩ. - d ch v (đ n v ) ị ụ ơ ị Năm th 1 ứ Năm. - ứ Năm s n xu t n đ nh ả ấ ổ ị Số. - l ượ ng D ki n ự ế. - thu S l ố ượ ng Giá dự. - T l ph n trăm c a s n ph m s đ ỷ ệ ầ ủ ả ẩ ẽ ượ c tiêu th : ụ - T i th tr ạ ị ườ ng trong n ướ c. - Công ngh , thi t b , máy móc và môi tr ệ ế ị ườ ng 1. - Công ngh : ệ. - thu t ậ S l ố ượ ng Giá (dự. - Môi tr ườ ng: Mô t rõ nh ng y u t có kh năng gây ô nhi m môi tr ả ữ ế ố ả ễ ườ ng (n u có), trình bày ế các ph ươ ng án x lý đ i v i ph n ô nhi m v ử ố ớ ầ ễ ượ t qúa gi i h n cho phép đ b o v môi tr ớ ạ ể ả ệ ườ ng.. - Trong m t s tr ộ ố ườ ng h p c n thi t, ch đ u t ph i l p B n báo cáo đánh giá tác đ ng môi ợ ầ ế ủ ầ ư ả ậ ả ộ tr ườ ng theo đúng quy đ nh c a B Khoa h c, Công ngh và Môi tr ị ủ ộ ọ ệ ườ ng.. - lo i) ạ Năm đ u ầ Năm … Năm s n xu t ả ấ. - vào Vi t Nam ệ 1.. - Mua t i Vi t ạ ệ nam. - c p ấ Năm đ u tiên ầ Năm Năm th … ứ Năm s n xu t n ả ấ ổ đ nh ị. - S l ố ượ ng Giá. - Trình bày ph ươ ng án c p đi n, n ấ ệ ướ c c a d án. - Nhu c u v lao đ ng vào năm th. - ầ ề ộ ứ ự ạ ấ ế ế Lo i lao đ ng ạ ộ Ng ườ i Vi t Nam ệ Ng ườ i n ướ c. - Lao đ ng ph thông ộ ổ 5. - M t b ng, đ a đi m và ph ặ ằ ị ể ươ ng án ki n trúc xây d ng: ế ự 1. - Đi u ki n hi n có c a m t b ng và h th ng h t ng c a đ a đi m (đ ề ệ ệ ủ ặ ằ ệ ố ạ ầ ủ ị ể ườ ng, c u, đ ầ ườ ng đi n, ệ thoát n ướ c, giao thông,…). - Ti n đ th c hi n xây d ng: ế ộ ự ệ ự - Tháng th. - Tháng th. - C c u t ch c, lao đ ng và ti n l ơ ấ ổ ứ ộ ề ươ ng.. - Qu l ỹ ươ ng hàng năm:. - T ng qu l ổ ỹ ươ ng cho ng ườ ướ i n c ngoài:. - Lao đ ng Vi t Nam (tách bi t ra t ng lo i ộ ệ ệ ừ ạ lao đ ng) ộ. - T ng qu l ổ ỹ ươ ng cho lao đ ng Vi t Nam: ộ ệ III. - T ng qu l ổ ỹ ươ ng: (I + II). - B t đ u xây d ng: Tháng th … ắ ầ ự ứ. - S n xu t th : Tháng th … ả ấ ử ứ. - S n xu t chính th c: Tháng th … ả ấ ứ ứ IX. - Thành ph n ầ Năm th nh t ứ ấ Năm th … ứ Năm đ t s n xu t n ạ ả ấ ổ đ nh ị. - L ươ ng và B o hi m xã h i ả ể ộ - Chi phí đi n, n ệ ướ c, nhiên li u. - Thành ph n ầ Năm th nh t ứ ấ Năm th. - ứ Năm s n xu t n ả ấ ổ đ nh ị. - Chí phí b i th ồ ườ ng, gi i phóng m t ả ặ b ng và giá tr v n góp c a Bên Vi t ằ ị ố ủ ệ Nam b ng giá tr quy n s d ng đ t ằ ị ề ử ụ ấ (n u có) ế. - Giá tr máy móc, thi t b và ph ị ế ị ươ ng ti n. - Năm th nh t ứ ấ Năm th … ứ Năm s n xu t n ả ấ ổ đ nh ị. - S l ố ượ ng lao đ ng do d án t o ra