« Home « Kết quả tìm kiếm

Trường điện từ


Tóm tắt Xem thử

- THI T K MÔ HÌNH ERD Ế Ế Các th c th : ự ể.
- Th c th ph ự ể ườ ng xã: mã qu n, mã ph ậ ườ ng , tên ph ườ ng..
- Th c th qu n : ự ể ậ mã qu n ậ , tên qu n (xem ph l c) ậ ụ ụ 5.
- Th c th ngân hàng : ự ể mã ngân hàng, tên ngân hàng..
- Th c th tài kho n khách hàng : ự ể ả mã ngân hàng, tài kho n ả , 7.
- Th c th tài kho n đi n l c : ự ể ả ệ ự mã ngân hàng, tài kho n.
- Th c th đi n l c : ự ể ệ ự mã đi n l c ệ ự , tên đi n l c, s đi n tho i.
- Th c th tr m truy n t i : ự ể ạ ề ả mã tr m truy n t i ạ ề ả , tên tr m.
- Th c th tr m c t : ự ể ạ ắ mã tr m c t ạ ắ , tên tr m.
- Th c th tr m cung c p (hay phân ph i h th.
- Th c th ngành ngh : ự ể ề mã nghe, tên ngh .
- Th c th công su t đi n k : ự ể ấ ệ ế mã công su t đi n k ấ ệ ế, mô t .
- Th c th đ i t ự ể ố ượ ng giá : mã giá bi u (MSGB) ể , tên đ i t ố ượ ng..
- Th c th thông tin đ nh m c tiêu th : ự ể ị ứ ụ mã đ nh m c (TL) ị ứ , tên đ nh m c.
- Th c th c p đi n áp (kinh doanh) ự ể ấ ệ : mã c p đi n áp ấ ệ , m c đi n áp.
- Th c th pha : ự ể pha..
- Th c th Phiên : ự ể phiên..
- Th c th đ t : ự ể ợ đ t.
- Th c th mã truy thu : ự ể mã truy thu, mô t .
- Th c th mã h y b : ự ể ủ ỏ mã h y b ủ ỏ, mô t .
- Th c th kỳ : ự ể kỳ, ngày đ u kỳ, ngày cu i kỳ ầ ố.
- Th c th CSMBT (công su t máy bi n th.
- Th c th đi n k t ng : ự ể ệ ế ổ mã đi n k , ngày hi u l c ệ ế ệ ự , h s nhân, s tu, ti, phiên, l ệ ố ố ộ trình (ghi đi n) ệ.
- Th c th b c : ự ể ậ b c ậ , KWHLO, KWHHI, mô t .
- Th c th l ra tr m truy n t i : ự ể ộ ạ ề ả mã Tr m TT, l raTT ạ ộ.
- Th c th l ra tr m c t : ự ể ộ ạ ắ mã tr m c t, l ra.
- Th c th đ nh m c tiêu th : ự ể ị ứ ụ mã đ nh m c (TL), b c.
- Th c th tài kho n khách hàng : ự ể ả có m i quan h n-1 v i các th c th sau ố ệ ớ ự ể.
- Th c th tài kho n đi n l c : ự ể ả ệ ự có các m i quan h v i các th c th sau ố ệ ớ ự ể.
- Th c th đi n l c : m t đi n l c có th có nhi u tài kho n, m t tài kho n ch ự ể ệ ự ộ ệ ự ể ề ả ộ ả ỉ thu c 1 đi n l c : b khóa đi n l c vào th c th tài kho n.
- Th c th ngân hàng : t ự ể ươ ng t th c th tài kho n khách hàng.
- Th c th đ a ch khách hàng : ự ể ị ỉ đ ượ c hình thành qua m i quan h 2 ngôi n-n t 2 ố ệ ừ th c th khách hàng và đ ự ể ườ ng ph .
- Khoá c a th c th này là t h p khóa c a th c th khách hàng, đ ủ ự ể ổ ợ ủ ự ể ườ ng ph và khóa ố s nhà.
- Th c th bi n đ ng ch s : ự ể ế ộ ỉ ố đ ượ c hình thành qua m i quan h 2 ngôi n-n t 2 th c ố ệ ừ ự th đi n k và l ch ghi đi n.
- Khóa th c th này là t h p g m khóa c a th c th đi n k và khóa th c th l ch ự ể ổ ợ ồ ủ ự ể ệ ế ự ể ị ghi đi n.
- Khóa c a th c th này là t h p khóa c a 3 th c th trên ủ ự ể ổ ợ ủ ự ể.
- Th c th phiên-đ t : ự ể ợ đ ượ c hình thành t m i quan h 2 ngôi n-n t 2 th c th phiên ừ ố ệ ừ ự ể và đ t.
- Khóa c a th c th này là khóa c a 2 th c th phiên và đ t.
- Th c th Tr m phân ph i (PP) ự ể ạ ố có các m i quan h 2 ngôi n-1 v i các th c th sau: ố ệ ớ ự ể .
- b khóa th c th đi n l c vào th c th tr m.
- Khóa c a th c th tr m phân ố ỏ ự ể ệ ự ự ể ạ ủ ự ể ạ ph i là mã tr m PP+ngày c y tr m.
- b khóa th c th CSMBT vào th c th tr m.
- b khóa c a ộ ộ ạ ắ ể ấ ệ ề ạ ố ạ ế ỏ ủ th c th L ra tr m c t vào tr m phân ph i.
- b khóa c a th c th L ra tr m truy n t i vào tr m phân ph i ố ạ ế ỏ ủ ự ể ộ ạ ề ả ạ ố.
- Th c th đi n k ự ể ệ ế có các m i quan h 2 ngôi n-1 v i các th c th sau : ố ệ ớ ự ể.
- b khóa khách hàng vào th c th đi n k , khóa c a th c th đi n k là mã đi n k + ỏ ự ể ệ ế ủ ự ể ệ ế ệ ế ngày ký h p đ ng+ ngày hi u l c.
- b khóa qu n ph ỏ ậ ườ ng vào th c th đi n k , khóa c a th c th đi n ự ể ệ ế ủ ự ể ệ k là mã đi n k + ngày ký h p đ ng+ ngày hi u l c.
- b mã tr m vào th c th đi n k , khóa c a th c th đi n ấ ở ộ ạ ỏ ạ ự ể ệ ế ủ ự ể ệ k là mã đi n k + ngày ký h p đ ng+ ngày hi u l c.
- b khóa mã ngh vào th c th đi n k , khóa c a th c th đi n k là mã ề ỏ ề ự ể ệ ế ủ ự ể ệ ế đi n k + ngày ký h p đ ng+ ngày hi u l c.
- b khóa mã công su t đi n k vào th c th đi n ộ ạ ấ ệ ế ỏ ấ ệ ế ự ể ệ k , khóa c a th c th đi n k là mã đi n k + ngày ký h p đ ng+ ngày hi u l c.
- b khóa ộ ệ ế ộ ấ ị ộ ề ệ ế ỏ c a th c th phiên vào th c th đi n k , khóa c a th c th đi n k là mã đi n k + ngày ủ ự ể ự ể ệ ế ủ ự ể ệ ế ệ ế ký h p đ ng+ ngày hi u l c.
- khóa c a th c th đ i t ế ủ ự ể ố ượ ng giá b vào th c th đi n k , khóa c a th c th đi n ỏ ự ể ệ ế ủ ự ể ệ k là mã đi n k + ngày ký h p đ ng+ ngày hi u l c.
- Th c th ph ự ể ườ ng xã có m i quan h 2 ngôi n-1 v i th c th : ố ệ ớ ự ể.
- B mã qu n vào th c th ph ậ ệ ỏ ậ ự ể ườ ng xã.
- Khóa c a th c th ph ủ ự ể ườ ng xã là mã qu n/ph ậ ườ ng..
- Th c th đi u ch nh hóa đ n h y b ự ể ề ỉ ơ ủ ỏ có m i quan h n-1 v i các th c th sau : ố ệ ớ ự ể .
- b khóa c a mã h y b vào th c th đi u ỉ ủ ỏ ị ở ủ ỏ ỏ ủ ủ ỏ ự ể ề ch nh hóa đ n h y b .
- b khóa c a đi n k vào th c th đi u ch nh hóa đ n ỏ ơ ộ ệ ế ỏ ủ ệ ế ự ể ề ỉ ơ h y b .
- b khóa c a kỳ vào th c th đi u ch nh hóa đ n ụ ộ ỏ ủ ự ể ề ỉ ơ h y b .
- b khóa c a l ch ghi đi n ơ ệ ế ị ủ ấ ỉ ộ ộ ị ệ ỏ ủ ị ệ vào th c th đi u ch nh hóa đ n h y b .
- b khóa c a đ t vào th c th đi u ch nh hóa đ n h y b .
- Th c th đi u ch nh hóa đ n truy thu : ự ể ề ỉ ơ t ươ ng t trên ự.
- Th c th l ch ghi đi n ự ể ị ệ có m i quan h n-1 v i các th c th : ố ệ ớ ự ể.
- b khoá ộ ề ị ệ ộ ị ệ ộ ỏ th c th phiên vào l ch ghi đi n.
- b ợ ộ ợ ủ ề ị ệ ộ ị ệ ợ ỏ khóa th c th đ t vào l ch ghi đi n.
- b ộ ị ệ ộ ộ ộ ề ị ệ ỏ khóa th c th kỳ vào l ch ghi đi n.
- Th c th đi n k t ng : ự ể ệ ế ổ có m i quan h n-1 v i các th c th sau ố ệ ớ ự ể.
- B khóa c a th c th CSĐK vào th c ế ổ ể ắ ộ ạ ệ ế ỏ ủ ự ể ự th đi n k t ng.
- b khóa c a th c th tr m PP vào th c th đi n ổ ỉ ộ ấ ộ ạ ỏ ủ ự ể ạ ự ể ệ k t ng.
- Khóa là t h p khóa c a th c th phiên và kỳ.
- Khóa c a th c th này là t h p khóa c a th c th đi n k và thông tin đ nh m c ủ ự ể ổ ợ ủ ự ể ệ ế ị ứ tiêu th .
- th c th pha và CSMBT.
- b khóa c a th c th pha vào th c th CSĐK.
- b khóa c a th c th b c vào th c ậ ạ ậ ề ị ứ ụ ỏ ủ ự ể ậ ự th đ nh m c tiêu th .
- b khóa c a 2 th c th vào dùng làm t ị ệ ể ề ệ ế ổ ỏ ủ ự ể ổ h p khóa.
- Th c th l ra truy n t i ự ể ộ ề ả có m i quan h n-1 v i th c th tr m truy n t i : m t ố ệ ớ ự ể ạ ề ả ộ.
- Nh v y các th c th và quan h c a ERD là : ư ậ ự ể ệ ủ.
- Th c th qu n : ự ể ậ mã qu n ậ , tên qu n.
- Th c th thông tin đ nh m c tiêu th : ự ể ị ứ ụ mã đ nh m c ị ứ , tên đ nh m c.
- Th c th đ t : ự ể ợ đ t ợ.
- Th c th tài kho n khách hàng ự ể ả : mã ngân hàng, tài kho n, ả mã khách hàng..
- Th c th tài kho n đi n l c : ự ể ả ệ ự Mã ngân hàng, tài kho n, ả mã đi n l c ệ ự 22.
- Th c th đ a ch khách hàng : ự ể ị ỉ Mã khách hàng mã tên đ ườ ng, s nhà ố .
- Th c th đ a gi i hành chính : ự ể ị ớ Mã đ ườ ng ph , mã qu n/ph ố ậ ườ ng.
- Th c th bi n đ ng ch s : ự ể ế ộ ỉ ố Mã đi n k , ngày ký h p đ ng, ngày hi u l c, phiên, ệ ế ợ ồ ệ ự đ t, kỳ ợ , ch s m i, ch s ng ng (dùng cho các đi n k thay m i hay thay b o trì - ch ỉ ố ớ ỉ ố ư ệ ế ớ ả ỉ s ng ng này ch tính giá g c) ố ư ỉ ố.
- Th c th giá đi n : ự ể ệ Mã c p đi n áp, mã đ i t ấ ệ ố ượ ng giá (MSGB), mã đ nh m c (TL), ị ứ b c, ậ giá..
- Th c th phiên đ t : ự ể ợ Phiên, đ t ợ.
- Th c th Tr m phân ph i (PP.
- Th c th đi n k ự ể ệ ế mã đi n k , ngày ký h p đ ng, ngày hi u l c, ệ ế ợ ồ ệ ự ngày g i phi u ử ế thông báo, ngày k t thúc h p đ ng, phiên (th t phiên 1-30), l trình, kho ng cách ế ợ ồ ứ ự ộ ả đ n tr m cung c p, kho ng cách đ n l ế ạ ấ ả ế ướ ạ ế ỷ ố i h th , t s TU, TI, h s nhân, s l ệ ố ố ượ ng TU, TI, s h , mã s thu , mã khách hàng, mã qu n/ph ố ộ ố ế ậ ườ ng, mã ngh , mã công su t ề ấ đi n k , mã tr m phân ph i, ngày c y tr m, ngày hi u l c (tr m), mã giá bi u ệ ế ạ ố ấ ạ ệ ự ạ ể (MSGB)..
- Th c th ph ự ể ườ ng xã : mã qu n, mã ph ậ ườ ng , tên ph ườ ng..
- Th c th đi u ch nh hóa đ n truy thu : ự ể ề ỉ ơ mã đi n k , ngày ký HĐ, ngày hi u l c, kỳ, ệ ế ệ ự.
- Th c th đi n k t ng : ự ể ệ ế ổ mã đi n k , ngày hi u l c, ệ ế ệ ự mã tr m, ngày c y tr m, ngày ạ ấ ạ hi u l c (tr m), phiên, l trình (ghiđi n), công su t đi n k .
- Th c th pha : ự ể pha.
- Th c th CSMBT : ự ể CSMBT 35.
- Th c th đ nh m c đi n k : ự ể ị ứ ệ ế.
- Th c th phiên kỳ : ự ể Kỳ, Phiên.
- Th c th b c : ự ể ậ b c, ậ KWHLO, KWHHI, mô t .
- Th c th kỳ : ự ể Kỳ, ngày đ u kỳ, ngày cu i kỳ.
- Th c th bi n đ ng ch s đi n k t ng : ự ể ế ộ ỉ ố ệ ế ổ mã đi n k , ngày hi u l c, phiên, đ t, ệ ế ệ ự ợ kỳ ch s m i, ch s ng ng.
- Th c th tr m c t – l raTT : ự ể ạ ắ ộ mã tr m truy n t i, l ra TT, mã tr m c t ạ ề ả ộ ạ ắ 42