Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "sắp xếp lại câu tiếng anh lớp 3"
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Sắp xếp lại câu Tiếng Anh - Ôn thi vào lớp 6. Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại Reorder these words to have correct sentences. cheaper/ life/ Life/ Hanoi./ in/ Da Nang/ is/ in/ than/. bottles of water/ three/ Linda/ every day./ drinks/. John?/ your/ What’s/ season,/ favorite/. won’t/ She/ that/ on/ day./ go/ anywhere/. school./ is/ The/ our/ behind/ stadium/.
download.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5. Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow II. Sắp xếp các câu sau thành câu có nghĩa. not/ he/ is/ today/ fine. Sắp xếp lại câu để được câu hoàn chỉnh 1. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?. I/ Phu Quoc/ holiday/ be/ island/ last/.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
BÀI TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 5 SẮP XẾP TỪ THÀNH CÂU HOÀN CHỈNH. Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow . Sắp xếp các câu sau thành câu có nghĩa. not/ he/ is/ today/ fine . Sắp xếp lại câu để được câu hoàn chỉnh. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?. I/ Phu Quoc/ holiday/ was/ island/ last/ on/.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 THEO CHUYÊN ĐỀ. DẠNG BÀI SẮP XẾP TỪ THÀNH CÂU TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN. Rearrange the word.. friend /is / my / Linh/ best.. go / by / bike / school / to / I.. notebooks / are / many / there / How / the / table / on?. She / bedroom / watching / is / the / in/ TV.. Reorder the word.. are / the library. is / my / truck. table / It / is / a. are / my / Those / books./. her / name. teacher’s / What’s / your. Some / Peter / wants / drinks. See / you.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 CẢ NĂM. DẠNG BÀI SẮP XẾP TỪ THÀNH CÂU CÓ ĐÁP ÁN. city / beautiful / a / Ho Chi Minh / is.. green fields / there / are.. dog / it’s / friendly / a.. are / two / pizzas / there / big.. house/ a/ Minh/ lake/ a/ lives/ in/ near.. yard/ front/ school/There/ big/ of/ is/ our/ in/ a.. many/ right/ the/ museum/ Are/ flowers/ the/ there/ to/ of/?.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 4 hay và miễn phí tại:. https://vndoc.com/tieng-anh-lop-4-chat-luong-cao
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 khác tại đây:
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh 1 - Quan is making paper planes.. 2 - She is doing exercise in the schoolyard.. 3 - She is drawing a picture in her room.. 4 - The girls are singing in the classroom.. 10 - He is reading a comic book.. Mời bạn đoc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 4 tại đây:. Bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-4. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 trực tuyến: https://vndoc.com/test/tieng-anh-lop-4
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời bạn đoc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 4 tại đây:. Bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-4. Bài tập Tiếng Anh lớp 4 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-cho-hoc-sinh-tieu- hoc-7-11-tuoi. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 trực tuyến: https://vndoc.com/test/tieng-anh-lop- 4
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Sắp xếp các từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh 1. Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh tiếng Anh 1. Hoa/ in/ the sea/ swam/ yesterday. in / We/ study / past/ and / present / in /events /Vietnam/ and in /the /world/ history . parents/ My/ in / live/ small/ in / a / the / village / countryside/ in . go / How /do /you /swimming /often . do / you /What /be/ want /in /future /the /to . Do you/ on the/. early/ always/ wakes up/ in the morning./ She/.
download.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Phần 1: SẮP XẾP LẠI CÂU 3 TP Bài 1: Reoder the words to make sentences. Bài 2: Put the words or letter in the right order 1.. Bài 3: Reoder the words to make sentences 1. Bài 4: Reoder the words to make sentences 1. Bài 5: Reoder the words to make sentences 1. Bài 6: Reoder the words to make sentences 1. Bài 7: Reoder the words to make sentences 1. Bài 8: Reoder the words to make sentences 1. say Let’s “Hello” to. Bài 9: Reoder the words to make sentences 1. bird a There is in the sky..
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 8 hay và miễn phí tại:. https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop8
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Đặt câu hỏi với từ gạch chân. Yes, Peter has a big plane.. No, there isn’t a bookstore in front of my house.. The gate of my house is brown.. My mom’s coat is on the chair.. Đọc đoạn văn và chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. my toy very much.. Đáp án bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 3 I. Chọn đáp án đúng cho các câu sau. Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 3. 2 - That is her classroom.. 3 - Write your name please.. 4 - Put down your pencil.. 5 - How old is your father?. 7 - Is he tall?.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 7 hay và miễn phí tại:. https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop7
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 6 hay và miễn phí tại:. https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop6
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Reorder the letter to make words ( Sắp xếp các chữ cái để thành từ) (1 pts) 1 - fine. Write the numbers (Viết chữ số vào chỗ trống) (1 pts) 1 - six. (Sắp xếp lại các từ để thành câu) (2pts) 1 - What’s your name?. 2 - I am eight years old.. 4 - Are they your friends?. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây:. Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-3.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 CÓ ĐÁP ÁN NĂM . Sắp xếp lại thành đoạn hội thoại:. What’s your name?. Nice to meet you, too ...e. Hung, how are you?. How do you spell your name?. Nice to meet you Task 2. Sắp xếp câu. 1/ am/ I/ Lan. 2/ What/ is/ your/ name?. 3/ How/ are/ you?. (it is / they aren’t / they are) 3. What is ………..name? (you / your / he). (close / is / are) ĐÁP ÁN. Sắp xếp câu 1 - I am Lan.. 2 - What is your name?. 3 - How are you?. 2 - they are.
download.vn Xem trực tuyến Tải xuống
Đề tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án - Đề số 5. This is. Is this ……….chair?. It is ……….desk.. Is this …………eraser?. name / is / Linh / My. What’s your name? a. My name’s Hue.. How are you? c. ĐÁP ÁN. Question 3: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng 1 - My name is Linh.. 4 - This is my school.
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Question 3: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng 1 - My name is Linh.. 4 - This is my school.. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như:. Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 cả năm: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-3 Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online: https://vndoc.com/test/tieng-anh-lop-3
vndoc.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 3 hay và miễn phí tại:. https://vndoc.com/tieng-anh-lop-3-chat-luong-cao