« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả Tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh có phiên âm


Tóm tắt Xem thử

- Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm.
- Từ vựng tiếng Anh rau củ quả Từ vựng các loại thảo mộc, gia vị Từ vựng về các loại quả.
- Từ vựng về các loại nấm.
- Từ vựng tiếng Anh rau củ quả.
- Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/ Nấm.
- Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ Quả dưa chuột.
- Red pepper – Red bell pepper /ˌred ˈpep.ɚ.
- ˌpep.ɚ/ Ớt chuông đỏ.
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/ Trái dứa.
- Tomato /təˈmeɪ.t̬oʊ/ Cà chua.
- /ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə/ Củ cải.
- Potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/ Khoai tây.
- Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ Khoai lang.
- Turnip /ˈtɝː.nɪp/ Cây củ cải.
- /zuːˈkiː.ni/ Bí xanh.
- Green chilli /ɡriːn ˈtʃɪl.i/ Ớt xanh.
- Onion /ˈʌn.jən/ Củ hành.
- Radish /ˈræd.ɪʃ/ Củ cải.
- Celery /ˈsel.ɚ.i/ Rau cần tây.
- Green pepper /ˌɡriːn ˈpep.ɚ/ Tiêu xanh.
- Beetroot – Beet (U.S.) /ˈbiːt.ruːt.
- /biːt/ Củ dền Red chillies – Red chili peppers.
- ˈpep.ɚ/ Ớt đỏ.
- Từ vựng các loại thảo mộc, gia vị.
- /ˈkɔːr.i.æn.dɚ/ Rau mùi.
- Basil /ˈbeɪ.zəl/ Húng quế.
- Turmeric /ˈtɝː.mər.ɪk/ Nghệ.
- Spring onions – Green onions /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən.
- ʌn.jən/ Hành lá.
- Lemongrass /ˈlem.ən ˌɡræs/ Cây sả.
- Green chili /ɡriːn ˈtʃɪl.i/ Ớt xanh.
- Từ vựng về các loại quả.
- Apple /ˈæp.əl/ Quả táo.
- Watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ Quả dưa hấu.
- Cherry /ˈtʃer.i/ Quả anh đào.
- Strawberry /ˈstrɑːˌber.i/ Quả dâu.
- Blueberry /ˈbluːˌbər.i/ Quả việt quất.
- /ˈstɑːr.fruːt/ Quả khế.
- Banana /bəˈnæn.ə/ Quả chuối.
- Raspberry /ˈræz.ber.i/ Phúc bồn tử.
- Mandarin /ˈmæn.dɚ.ɪn/ Quả quýt.
- Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/ Quả mít.
- Papaya /pəˈpaɪ.ə/ Quả đu đủ.
- Kiwi /ˈkiː.wiː/ Quả kiwi.
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/ Quả dứa, quả thơm.
- Lime /laɪm/ Quả chanh vỏ xanh.
- Lemon /ˈlem.ən/ Quả chanh vỏ vàng.
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ Quả mơ.
- Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/ Quả bưởi chùm.
- Melon /ˈmel.ən/ Quả dưa lưới.
- Avocado /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ Quả bơ.
- mushroom Nấm.
- Abalone mushrooms Nấm bào ngư.
- Termite mushrooms Nấm mối.
- Fatty mushrooms Nấm mỡ.
- Seafood Mushrooms Nấm hải sản.
- King oyster mushroom Nấm đùi gà.
- Bamboo shoot mushroom Nấm măng hoa.
- Melaleuca mushroom Nấm tràm