« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu


Tóm tắt Xem thử

- ゆにゅうしんこく Khai báo nhập khẩu ゆしゅつしんこく Khai báo xuất khẩu.
- ゆしゅつしんようほけん Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu ゆしゅつきんがく Kim ngạch xuất khẩu.
- ゆしゅつきんし Cấm vận xuất khẩu ほうそう Đóng gói.
- ぼうえきえきがいしゃ Công ty ngoại thương ゆしゅつにゅうかいしゃ Công ty xuất nhập khẩu じゆうぼうえきちいき Khu mậu dịch tự do.
- ゆしゅつこく Nước xuất khẩu ごうどう Hợp đồng