Có 20+ tài liệu thuộc chủ đề "Tài liệu tiếng Nhật"
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
Mẫu câu: のう、すみません. Nâng cao: あのう、すみません. Mẫu câu: どうもありがとうございます. Mẫu câu: どうぞよろしく. Mẫu câu: 日本 ( にほん ) は初 ( はじ ) めてなんです. Mẫu câu: すごい! Thật tuyệt vời!. Mẫu câu: お住 ( す ) まいはどちらですか? Nhà anh/chị ở đâu?. Nâng cao. Mẫu câu: 連絡先 ( れんらくさき ) を教えてくれませんか? Anh/chị có thể. Mẫu câu: お願 ( ねが ) いします. Mẫu...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
Cà Fe Muối Page 2. Cà Fe Muối Page 3. Cà Fe Muối Page 4. Cà Fe Muối Page 5. Cà Fe Muối Page 6. Cà Fe Muối Page 7. Cà Fe Muối Page 8. Cà Fe Muối Page 9. Cà Fe Muối Page 10. Cà Fe Muối Page 11. Cà Fe Muối Page 12. Cà Fe Muối Page 13....
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
作業所で働く心構え. 現場での仕事のキーマンは職長・作業責任者です. 作業責任者を確認する. この作業は ここに注意し、. ②本日の主な作業の説明を聞く. ③作業所長の訓話を聞く. ・いつもと違う作業を指示されてないか ②自分で考えた事を作業責任者に言ってください. 作業責任者. ①自分の職長・作業責任者を確認する. (今日一日 だれの指示で作業をするのか). ②自分の作業内容を確認する. (今日一日 何の作業をどこでするのか). 今日の作業でどんな 危険がありますか?. 作業開始前. 作業終了時. 作業責任者に報告しましょう. ※「けが」をした時、作業所外へ出る時、必ず職長・作業責任者に報告しましょう. 作業服にほころびや、やぶれはないか. 電気作業では 感電防止用. 下記のような場所で作業をする場合、職長・作業責任者に 相談しましょう. ② 有機溶剤作業場所. ⑥ 立入禁止、手摺、作業通路表示等が途中でなくなっている場所. ⑨ 汎用機械の作業区域. (フォークリフト、油圧ショベル、ユニック車、高所作業車、コンクリートポンプ車). 足場を無断で改造し、揚重作業を行った. 職長・作業責任者に相談しましょう. ⑤おかしいと思ったら迷わず職長・作業責任者に報告しましょう. 長期夜間工事の作業者. 坑内の作業者、削岩工、アーク溶接工 ホ.石綿. 枠組み足場上の作業の要点. 足場の外側での作業や、. 足場上での作業. 開口部廻りでの作業. 職長・作業責任者に連絡し、是正されるまで作業を待つか、. 段取り替えで別の場所の作業を行う. 玉掛け作業. 〈玉掛作業者〉. 玉掛作業は. (玉掛作業責任者). あなたは玉掛作業の有資格者ですか?. 職長・作業責任者に相談し、KY を事前に行ってください. 共同作業者 ガラス約 40 枚 . 型枠組立て作業. 作業する...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
trước はやまる:bị gấp. thụt vào へこまる:bị lõm へこむ:bị móp. đặc biệt 専 した:cái lưỡi THIỆT ゼツ 舌. THĂNG ショウ. Thẳng thắn なおす:sửa chữa なおる:được sửa ただちに:tức thì. luật lệ 則 かたな:cây đao, dao, ĐAO トウ. lớn 湖 いかす:làm sống lại. てれる:lúng túng 照 ひ:cái đèn ĐĂNG トウ 灯. もり:giữ trẻ 守 ほら:cái động. giới hạn 枞 き、こ:cây. tử tế 朴...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
アイデア ý tưởng 112 あいにく tội nghiệp, khổ thân 137. め直 なお す làm nóng lại 160. き出 だ す bắt đầu bước 160. 言 い い出 だ す nói ra 160. 意 い 外 がい không ngờ, ngoài dự. 依 い 然 ぜん không hề, vẫn 59, 125. み出 だ す bắt đầu đau 160. い出 だ す bắt...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
234 やむを得ない やむをえない không tránh khỏi (mang tính ép buộc cao hơn). 244 思いがけない おもいがけない không ngờ đến. 246 とんでもない とんでもない không thể tin được, không có chuyện đó đâu. 250 だらしない だらしない không gọn gàng (tính cách). 352 空想 くうそう không tưởng, kỳ diệu. 1 気が合う キ ア あの人とはよく気が合う. 617 無断 むだん không cho phép, chưa có sự cho...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
32 あんぎゅらじくうけ アンギュラ軸受 angular contact bearing trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc 33 あんぎゅらたまじくう アンギュラ玉軸受 angular ball bearing ổ bi cứng. 61 いんぼりゅーときょく インボリュート曲線 involutu curve đường cong phức tạp, đ ường gấp khúcphúc tạp 62 いんぼりゅーとはぐる インボリュート歯車 involutu gear bánh răng phức tạp. 67 うぉーむぎゃー ウォームギヤー worm gear worm gear, bánh vít, bánh răng. 70 うずでんりゅう 渦電流...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
滞納期間 たいのうきかん Thời gian chậm nộp 借入利息 かりいれりそく Chi phí lãi vay 損金算入 そんきんさんにゅう Đưa vào chi phí. 福利厚生費 ふくりこうせいひ Chi phí phúc lợi. 労働組合費 ろうどうくみあいひ Chi phí công đoàn. 組合費を納付する くみあいひをのうふする Nộp phí công đoàn. 処罰決定発行日 しょばつけっていはっこうび Ngày lập quyết định sử phạt 罰金の延滞利息 ばっきんのえんたいりそく Lãi suất chậm nộp tiền phạt 外国人労働者雇用状況の報. Các giấy tờ chứng minh chi phí......
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
ゆにゅうしんこく Khai báo nhập khẩu ゆしゅつしんこく Khai báo xuất khẩu. ゆしゅつしんようほけん Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu ゆしゅつきんがく Kim ngạch xuất khẩu. ゆしゅつきんし Cấm vận xuất khẩu ほうそう Đóng gói. ぼうえきえきがいしゃ Công ty ngoại thương ゆしゅつにゅうかいしゃ Công ty xuất nhập khẩu じゆうぼうえきちいき Khu mậu dịch tự do. ゆしゅつこく Nước xuất khẩu ごうどう Hợp đồng
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
6 板 いた Tấm ván. 39 合板 ごうはん Tấm lót bê tông. 40 根太材 ねたざい Thanh đỡ trên. 41 大引材 おおびきざい Thanh đỡ dưới. 42 根がらみ ねがらみ Thanh nối dưới 43 頭つなぎ あたまつなぎ Thanh nối trên 44 水平つなぎ すいへいつなぎ Thanh nối giữa 45 構造図 こうぞうず Bản vẽ công trình. 60 型枠 かたわく Khuôn bê tông. 67 布板 ぬのいた Tấm lót....
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật. Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI,KAIWA 1. Vừa đói vừa khát nên tôi muốn ăn thứ gì đó.. Có vẻ như 今年. Mùa đông năm nay có vẻ sẽ ấm.. Tôi muốn ăn thử món thịt ngựa sống.
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
Page 1 of 10. Page 2 of 10. Page 3 of 10. Page 4 of 10. どなたに聞 き けばいいでしょうか? Tôi nên hỏi ai?. Page 5 of 10. Page 6 of 10. Page 7 of 10. Page 8 of 10. Page 9 of 10. Page 10 of 10. それは どこで 買 か えますか? Tôi có thể mua nó ở đâu?
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
a) 投資家が個人の場合:. b) 投資家が企業/組織の場合:. Nhu cầu về lao động: (nêu cụ thể số lượng lao động trong nước, số lượng lao động là người nước ngoài cần cho dự án theo từng giai đoạn cụ thể). 内容の場合. 6 Tổng số lao động:. 外国語名 ( ある場合. 略名(ある場合):. a)所有者が個人の場合:. 委任代表者リスト(ある場合、フォームにより記載):添付される. 会社の会長. 外国語名(ある場合):. 会社メンバーのリスト(フォームにより記載):添付される. -会社メンバーのリスト. 株式会社の企業登録の申請書. 略名 ( ある場合. 外国投資家である株主のリスト(ある場合、フォームにより記載):添付される. 会社の法的代表者. (ある場 合)....
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
Thể 「ます」 Tiếng Việt Thể Từ Điển Thể 「て」 Thể 「た」 Thể 「ない」 Thể Khả Năng Thể Ý Định Thể Mệnh Lệnh Thể Sai khiên Thể Cấm Chỉ Thể Điều Kiện Thể Bị Động. うかがいます nghe, hỏi {khiêm nhường} 伺う うかがって. いただきます nhận {khiêm nhường} 頂く いただいて いただいた いただかない いただける いただこう いただけ いただくな いただけば いただかれる. いたします làm {khiêm nhường} 致す....
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
Động từ chia ở thể ます bỏ đi đuôi ます cộng với 方(かた). 例(れい) Ví dụ. Động từ chia ở thể ます bỏ đi đuôi ます cộng với やすい / にくい 例(れい) Ví dụ. Động từ chia ở thể ます bỏ đi đuôi ます cộng với ながら 例(れい) Ví dụ. Động từ ở thể ます bỏ đi đuôi ます cộng...
Word
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
hps16 \o\ad(\s\up 15(つ),着)いたらEQ. hps16 \o\ad(\s\up 15(きゅう),急)にEQ. hps16 \o\ad(\s\up 15(ふ),降)りだしました. hps16 \o\ad(\s\up 15(き),来)ませんでした. hps16 \o\ad(\s\up 15(の),飲)みます. hps16 \o\ad(\s\up 15(つか),使)ってもいい……. hps16 \o\ad(\s\up 15(すわ),座)ってもいいですか. hps16 \o\ad(\s\up 15(か),借)りてもいいですか (Xin lỗi, cho tôi mượn cái này nhé) 3….EQ. hps16 \o\ad(\s\up 15(はい),入)ってもかまいません……. hps16 \o\ad(\s\up 15(はら),払)ってもかまいません. hps16 \o\ad(\s\up 15(わ),割)ってしまいました (Tôi đã lỡ làm vỡ mất chiếc lọ hoa quan trọng rồi) d. hps16 \o\ad(\s\up 15(わす),忘)れてしまいました. hps16 \o\ad(\s\up...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
Ví Dụ:. N ・ Vる + に際して・にあたって Ví dụ:. Vた + とたん(に) Ví dụ:. Ví dụ:. Vる・Vた + か + Vない+ かのうちに Ví dụ:. Nの・ Vている+最中だ Ví dụ:. Vる + ばかりだ・一方だ Ví dụ:. Vう・Vよう+としている Ví dụ:. Cách dùng: Đi kèm với những động từ thể hiện sự biến đổi.. Vます + つつある Ví dụ:. Vます + つつ Ví dụ:. Vて+...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT Kanji Hiragana Meaning STT...
chiasemoi.com Xem trực tuyến Tải xuống
1 Bộ bên trái : へん・べん "tên. 2 Bộ bên phải : つくり・づくり "tên. 4 Bộ bên dưới : あし "tên. あし hoặc した+"tên". 5 Bộ bao quanh : かまえ・がまえ "tên" +がまえ. 6 Bộ trên trái: たれ・だれ "tên. 7 Bộ trái dưới : にょう "tên. 16 几 Kỷ つくえ、きにょう、つくえきにょう、かぜかんむり、かぜがまえ Cái ghế, bảo thủ không biến đổi, ích kỷ. 18 刀...