« Home « Kết quả tìm kiếm

Tài liệu Bảng Chia Động Từ Sơ cấp trong tiếng Nhật


Tóm tắt Xem thử

- Thể 「ます」 Tiếng Việt Thể Từ Điển Thể 「て」 Thể 「た」 Thể 「ない」 Thể Khả Năng Thể Ý Định Thể Mệnh Lệnh Thể Sai khiên Thể Cấm Chỉ Thể Điều Kiện Thể Bị Động.
- うかがいます nghe, hỏi {khiêm nhường} 伺う うかがって.
- いただきます nhận {khiêm nhường} 頂く いただいて いただいた いただかない いただける いただこう いただけ いただくな いただけば いただかれる.
- いたします làm {khiêm nhường} 致す.
- もうします nói {khiêm nhường} 申す.
- おります ở {khiêm nhường} 居る.
- おめにかかります gặp {khiêm nhường} お目にかかる.
- まいります đi, đến {khiêm nhường} 参る.
- Thể 「ます」 Tiếng Việt Thể Từ Điển Thể 「て」 Thể 「た」 Thể 「ない」 Thể Khả Năng Thể Ý Định Thể Mệnh Lệnh Thể Sai khiên Thể Cấm Chỉ Thể Điều Kiện Thể Bị Động ~します ~します.
- はいけんします xem, nhìn {khiêm nhường} 拝見する はいけんして はいけんした はいけんしない はいけんできる はいけんしよう はいけんしろ はいけんさせる はいけんするな はいけんすれば はいけんされる.
- ぞんじます biết {khiêm nhường} 存ずる ぞんじて ぞんじた ぞんじない