- Cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch 1. - Please fasten your seat belt Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.. - Are you here on business or leisure? Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?. - 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch - Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty. - Domestic travel: du lịch nội địa. - International tourist: Khách du lịch quốc tế - Passport: hộ chiếu. - Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch. - Timetable: Lịch trình - Tourism: ngành du lịch - Tourist: khách du lịch. - Tour guide: hướng dẫn viên du lịch - Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch. - Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch. - Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch. - Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch. - Travel Trade: Kinh doanh du lịch. - Traveller: khách du lịch - SGLB: phòng đơn - TRPB: phòng 3 người - TWNB: phòng kép. - UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới. - Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam Cụm từ tiếng Anh thông dụng về du lịch. - go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi du lịch ba-lô/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan. - stay in a hotel/ a bed and breakfast/ a youth hostel/ a villa/ a holiday home/ a caravan: nghỉ ở khách sạn/ nhà khách (có điểm tâm)/ nhà trọ du lịch/ biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/ nhà lưu động