- Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ Toán học. - Calculus /'kælkjuləs/ Phép tính. - Integer /´intidʒə/ Số nguyên. - Odd number /ɔd´nʌmb/ Số lẻ. - Prime number /praim´nʌmb/ Số nguyên tố. - Decimal /'desiməl/ Thập phân. - Decimal point /'desiməl pɔint/ Dấu thập phân. - Percent /pəˈsent/ Phần trăm. - Percentage /pə´sentidʒ/ Tỷ lệ phần trăm. - Circumference /sə:'kʌmfərəns/ Chu vi đường tròn. - Perimeter /pə´rimitə/ Chu vi. - Angle /'æɳgl/ Góc. - Right angle /rait 'æɳgl/ Góc vuông. - Line /lain/ Đường. - Straight line /streɪt lain/ Đường thẳng. - Từ vựng tiếng Anh về cách đọc phép tính. - Squared /skweəd/ Bình phương. - Square root /skweə ru:t/ Căn bình phương. - Từ vựng tiếng Anh về hình khối trong toán học. - Triangle /'traiæηgl/ Hình tam giác. - Rectangle /'rek¸tæηgl/ Hình chữ nhật Pentagon /'pentə¸gɔn/ Hình ngũ giác Hexagon /'heksəgən/ Hình lục giác Octagon /´ɔktəgən/ Hình bát giác. - Cube /kju:b/ Hình lập phương/Hình khối