« Home « Kết quả tìm kiếm

Hành động mời trong tiếng Việt và tiếng Hán


Tóm tắt Xem thử

- Các kiểu phát ngôn mời tiếng Việt và tiếng Hán.
- CHƢƠNG 2 PHÁT NGÔN MỜI TRỰC TIẾP TIẾNG VIỆT VÀ.
- Phát ngôn mời trực tiếp tiếng Việt.
- Phát ngôn mời trực tiếp có TXH tiếng Việt.
- Phát ngôn mời trực tiếp tiếng Hán.
- Phát ngôn mời trực tiếp có TXH tiếng Hán.
- Phát ngôn mời trực tiếp không có TXH tiếng Hán.
- So sánh phát ngôn mời trực tiếp tiếng Việt và tiếng Hán.
- CHƢƠNG 3 PHÁT NGÔN MỜI GIÁN TIẾP TIẾNG VIỆT VÀ TIẾNG HÁN.
- Phát ngôn mời gián tiếp tiếng Việt.
- Phát ngôn mời gián tiếp có TXH tiếng Việt.
- Phát ngôn mời gián tiếp không có TXH tiếng Việt.
- Phát ngôn mời gián tiếp tiếng Hán.
- Phát ngôn mời gián tiếp có TXH tiếng Hán.
- Phát ngôn mời gián tiếp không có TXH tiếng Hán.
- Chương 2: Phát ngôn mời trực tiếp trong tiếng Việt và tiếng Hán..
- từ “mời”, và tần số xuất hiện từ “汉 ” (mời) trong tiếng Hán cũng khá cao.
- Phát ngôn mời Số lƣợng Tỉ lệ.
- Phát ngôn mời trực tiếp dạng : M + TXH + ĐT.
- Phát ngôn mời trực tiếp dạng : M + TXH.
- Phát ngôn mời trực tiếp có TXH dạng: 汉/邀汉 (mời.
- 汉/邀汉 (mời.
- TXH1 + 汉/邀汉 (mời.
- 我汉 想 邀汉 您 来我汉汉位做个汉座.
- (不管)怎汉 ”(dù thế.
- Phát ngôn mời trực tiếp không có TXH tiếng Hán..
- 汉 汉! (Mời vào).
- So sánh phát ngôn mời trực tiếp tiếng Việt và tiếng Hán..
- 汉你吃汉 ”(mời anh ăn cơm.
- PHÁT NGÔN MỜI GIÁN TIẾP TIẾNG VIỆT VÀ TIẾNG HÁN 3.1.
- Trong các phát ngôn mời gián tiếp:.
- Các phát ngôn gián tiếp khác:.
- Phát ngôn mời gián tiếp không có TXH.
- Phát ngôn mời gián tiếp có TXH dạng : TXH + ĐT.
- “ 咱汉 ” (chúng ta.
- Ví dụ trong phát ngôn mời ngồi:.
- Trong ví dụ 53a phát ngôn mời.
- 汉 ?”(...không.
- 我汉一起去逛街好不好?.
- 要不咱汉一汉去吧.
- Kết cấu với từ “汉 ” biểu thị ý nghi vấn (“...không.
- Nhận xét về phát ngôn mời gián tiếp tiếng Hán:.
- 咱汉一汉去汉洲汉玩吧!.
- “ 好 汉 ?”(được không.
- phát ngôn mời gián tiếp tiếng Hán: 73,8%)..
- 文〃汉中汉范大学汉言研究所.
- Tình huống và phát ngôn mời tiếng Việt.
- STT Tình huống và Phát ngôn mời.
- nt nt.
- Tình huống và phát ngôn mời tiếng Hán.
- 咱汉一汉去汉洲汉玩吧! nt nt nt 3.
- 我汉一起去逛街好不好? nt nt nt 8..
- 我汉想邀汉您做我汉汉汉晚会的嘉.
- 汉〃可以汉? nt nt nt.
- 晚会〃邀汉您做我汉的特邀嘉汉.
- 今天一起吃汉〃走吧〃我汉客.
- 汉〃不知肯否汉汉? 21 nt nt.
- 汉您来我汉汉位做个汉座.
- 汉汉先生〃您好!我汉想汉您莅汉.
- 汉老汉〃班上要汉行汉汉晚会〃您.
- 是我汉的晚会嘉汉〃希望您汉光.
- 汉老汉〃我汉今天晚上开汉汉晚.
- 乙:汉〃先汉了.
- 乙:每回都你汉〃汉回汉我汉吧.
- A:好啊〃有汉汉一定去.
- 李木勺:哦〃汉〃我吃了.
- 汉佳 : 汉〃汉汉新汉汉布会的流程.
- 汉佳(笑):要不咱汉一汉去吧?.
- 我汉您吃 汉〃汉傅.
- 余味:不不〃我汉〃我汉.
- 《人活一 汉汉》第 2 集 – TLH2.
- 汉汉:走汉呀〃吃了汉再走.
- 老李:汉〃老汉〃汉么巧啊?.
- “林汉汉〃打汉你半天了〃我汉汉 回去了.
- 到汉候再汉吧.
- 汉逸邀汉裔天: 下午有汉汉汉? 到我.
- 我汉你 吃汉〃然后看汉影.
- 《男人无 汉汉》- TLH3.
- 汉》- TLH3.
- 甲: 我汉一起去吧〃票我已汉汉好 了.
- 乙: 汉汉老汉.
- 老舍《汉 先到了重 汉》- TLH4.
- 汉校汉〃我汉汉心邀汉您参加我汉.
- 《男人无 汉汉》- TLH4.
- 汉汉你那天汉我的照汉〃汉你去看.
- 接汉〃同汉汉迎他汉汉〃我汉客.
- S: 我汉想去汉点事〃你去不? 49 nt nt.
- H: 汉他汉什么地方.
- 走啊〃想吃汉〃汉.
- A:那我汉一起去看吧!.
- 汉汉什么汉了.
- 萍抬起汉〃汉情地邀汉他.
- 汉将汉也汉着我!.
- 汉》- TLH7 212..
- A:汉〃到汉再算吧.
- A: 汉汉!.
- 汉汉:一个.
- 老汉〃你去汉? 102 nt nt.
- 老汉:汉汉〃汉汉台想汉留学生表.
- 汉〃你汉屋去