« Home « Kết quả tìm kiếm

Nghiên cứu, khảo sát động lực học phanh đoàn xe


Tóm tắt Xem thử

- 39 2.3.4 Động lực hoc bỏnh xe.
- 88 4.1.4 Đồ thị mụ tả ỏp lực tỏc dụng lờn cỏc bỏnh xe (Fz.
- 100 4.2.3 Đồ thị mụ tả ỏp lực tỏc dụng lờn cỏc bỏnh xe (Fz.
- )1/LRC Nm : Độ cứng hướng kớnh lốp trước cầu cõn bằng xe kộo.
- )2/LRC Nm : Độ cứng hướng kớnh lốp sau cầu cõn bằng xe kộo.
- )1/LMC Nm: Độ cứng hướng kớnh lốp trước xe mooc.
- )2/LMC Nm: Độ cứng hướng kớnh lốp sau xe mooc.
- )1/RC Nm: Độ cứng treo cầu trước - cầu cõn bằng xe kộo.
- )2/RC Nm : Độ cứng treo cầu sau - cầu cõn bằng xe kộo.
- )1/MC Nm: Độ cứng treo cầu trước xe mooc.
- )2/MC Nm: Độ cứng treo cầu sau xe mooc.
- )GHm : Chiều cao trọng tõm xe kộo.
- )2YJ kgm : Mụmen quỏn tớnh trục y của xe kộo.
- )2ZJ kgm : Mụmen quỏn tớnh trục z của xe kộo.
- )2yAFJ kgm : Mụmen quỏn tớnh trục y của cầu trước xe kộo.
- )22yARJ kgm: Mụmen quỏn tớnh trục y của cầu sau – cầu cõn bằng xe kộo.
- )21yAMJ kgm: Mụmen quỏn tớnh trục y của cầu trước – xe mooc.
- )21yAMJ kgm: Mụmen quỏn tớnh trục y của cầu sau – xe mooc.
- )1hm : Chiều cao mấp mụ của đường ở bỏnh xe phớa trước - ()2hm : Chiều cao mấp mụ của đường ở bỏnh xe phớa trước cầu cõn bằng.
- )3hm : Chiều cao mấp mụ của đường ở bỏnh xe phớa sau cầu cõn bằng.
- )4hm : Chiều cao mấp mụ của đường ở bỏnh xe phớa trước của xe mooc.
- )5hm : Chiều cao mấp mụ của đường ở bỏnh xe phớa sau của xe mooc - ()ZFFN : Tải trọng từ đường tỏc dụng lờn bỏnh xe.
- )ZFFN : Tải trọng từ đường tỏc dụng lờn bỏnh xe cầu trước.
- )1ZRFN : Tải trọng từ đường tỏc dụng lờn bỏnh xe trước-cõn bằng xe kộo.
- )2ZRFN : Tải trọng từ đường tỏc dụng lờn bỏnh xe sau- cõn bằng xe kộo.
- )1ZMFN : Tải trọng từ đường tỏc dụng lờn bỏnh xe phớa trước – xe mooc.
- )2ZMFN : Tải trọng từ đường tỏc dụng lờn bỏnh xe phớa sau – xe mooc.
- )ZtFN : Tải trọng tĩnh của bỏnh xe.
- )ZFtFN : Tải trọng tĩnh của bỏnh xe trước.
- )1,ZR tFN : Tải trọng tĩnh bỏnh xe phớa trước - cõn bằng xe kộo.
- )2,ZR tFN : Tải trọng tĩnh bỏnh xe phớa sau - cõn bằng xe kộo - ()1,ZM tFN : Tải trọng tĩnh bỏnh xe phớa trước – xe mooc.
- )2,ZM tFN : Tải trọng tĩnh bỏnh xe phớa sau - xe mooc.
- )ZFdFN : Tải trọng động của bỏnh xe trước.
- )1,ZR dFN : Tải trọng động bỏnh xe phớa trước - cõn bằng xe kộo.
- )2,ZR dFN : Tải trọng động bỏnh xe phớa sau - cõn bằng xe kộo.
- )1,ZM dFN : Tải trọng động bỏnh xe phớa trước – xe mooc - ()2,ZM dFN : Tải trọng động bỏnh xe phớa sau - xe mooc.
- )1CRFN : Lực đàn hồi hệ thống treo trước - cõn bằng xe kộo.
- )2CRFN : Lực đàn hồi hệ thống treo sau - cõn bằng xe kộo.
- )1CMFN : Lực đàn hồi hệ thống treo trước - xe mooc - ()2CMFN : Lực đàn hồi hệ thống treo sau - xe mooc.
- )1KRFN : Lực cản hệ thống treo trước - cõn bằng xe kộo.
- )2KRFN : Lực cản hệ thống treo sau - cõn bằng xe kộo.
- )1KMFN : Lực cản hệ thống treo trước - xe mooc - ()2KMFN : Lực cản hệ thống treo sau - xe mooc.
- )CLFN : Lực đàn hồi hướng kớnh bỏnh xe.
- )CLFFN : Lực đàn hồi hướng kớnh bỏnh xe trước.
- )1CLRFN : Lực đàn hồi hướng kớnh bỏnh xe trước - cõn bằng xe kộo.
- )2CLRFN : Lực đàn hồi hướng kớnh bỏnh xe sau - cõn bằng xe kộo - ()1CLMFN : Lực đàn hồi hướng kớnh bỏnh xe trước - xe mooc.
- )2CLMFN : Lực đàn hồi hướng kớnh bỏnh xe sau - xe mooc.
- )m kg : Khối lượng được treo xe kộo.
- )Fm kg : Khối lượng được treo trước - xe kộo.
- )Rm kg : Khối lượng được treo sau - xe kộo - ()AFm kg : Khối lượng khụng được treo trước - xe kộo.
- )1ARm kg : Khối lượng khụng được treo trước - cõn bằng xe kộo.
- )2ARm kg : Khối lượng khụng được treo sau - cõn bằng xe kộo.
- )Fmξ : Chuyển vị phương thẳng đứng cầu trước - xe kộo.
- )1Rmξ : Chuyển vị phương thẳng đứng cầu trước - cõn bằng xe kộo.
- )2Rmξ : Chuyển vị phương thẳng đứng cầu sau - cõn bằng xe kộo.
- )1Mmξ : Chuyển vị phương thẳng đứng cầu trước - xe mooc.
- )2Mmξ : Chuyển vị phương thẳng đứng cầu sau - xe mooc.
- ).mξ : Vận tốc phương thẳng đứng cầu xe.
- ).Fmξ : Vận tốc phương thẳng đứng cầu trước - xe kộo.
- ).1Rmξ : Vận tốc phương thẳng đứng cầu trước - cõn bằng xe kộo.
- ).2Rmξ : Vận tốc phương thẳng đứng cầu sau - cõn bằng xe kộo.
- ).1Mmξ : Vận tốc phương thẳng đứng cầu trước - xe mooc.
- ).2Mmξ : Vận tốc phương thẳng đứng cầu sau - xe mooc.
- )..mξ : Gia tốc phương thẳng đứng cầu xe.
- )..Fmξ : Gia tốc phương thẳng đứng cầu trước - xe kộo.
- )..1Rmξ : Gia tốc phương thẳng đứng cầu trước - cõn bằng xe kộo.
- )..2Rmξ : Gia tốc phương thẳng đứng cầu sau - cõn bằng xe kộo.
- )..1Mmξ : Gia tốc phương thẳng đứng cầu trước - xe mooc.
- )..2Mmξ : Gia tốc phương thẳng đứng cầu sau - xe mooc.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương dọc xe kộo.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương ngang xe kộo - ()2.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương dọc xe mooc.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương ngang xe mooc rad rad s rad sψψψ.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương ngang xe kộo zzzmm sm s.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương thẳng đứng khối lượng được treo - ()2.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương thẳng đứng khối lượng được treo xe mooc.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương thẳng đứng khối lượng được treo trước - xe kộo.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương thẳng đứng khối lượng được treo trước - cõn bằng xe kộo.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương thẳng đứng khối lượng được treo sau - cõn bằng xe kộo.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương thẳng đứng khối lượng được treo trước - xe mooc.
- Chuyển vị, vận tốc, gia tốc phương thẳng đứng khối lượng được treo sau - xe mooc.
- Chuyển vị gúc, vận tốc gúc, gia tốc gúc phương Y khối lượng được treo trước - xe kộo.
- Chuyển vị gúc, vận tốc gúc, gia tốc gúc phương Y khối lượng được treo trước - cõn bằng xe kộo.
- Chuyển vị gúc, vận tốc gúc, gia tốc gúc phương Y khối lượng được treo sau - cõn bằng xe kộo.
- Chuyển vị gúc, vận tốc gúc, gia tốc gúc phương Y khối lượng được treo xe mooc.
- Chuyển vị gúc, vận tốc gúc, gia tốc gúc phương Y khối lượng được treo trước - xe mooc MMMrad rad s rad sϕϕϕ.
- Hiện tượng mất ổn định do bị bẻ gẫy đoàn xe 10 Hỡnh 2.1 Cỏc hệ trục tọa độ 21 Hỡnh 2.2 Đoàn xe 22 Hỡnh 2.3 Mụ hỡnh phương thẳng đứng của đoàn xe 25 Hỡnh 2.4 Mụ hỡnh phương bằng của đoàn xe 27 Hỡnh 2.5 Mụ hỡnh phương bằng của xe đầu kộo 28 Hỡnh 2.6 Mụ hỡnh phương bằng của xe mooc 30 Hỡnh 2.7 Mụ hỡnh hệ thống treo 33 Hỡnh 2.8.
- Đặc tớnh đàn hồi 35 Hỡnh 2.9: Sơ đồ xỏc định chế độ mở của tiết lưu 37 Hỡnh 2.10.
- Mụ hỡnh động lực học ụtụ ẳ 40 Hỡnh 2.11.
- Sơ đồ tỏch cấu trỳc và lực 41 Hỡnh 2.12.
- Thụng số động lực học cỏc loại bỏnh xe 46 Hỡnh 2.13.
- Mụ hỡnh lốp 48 Hỡnh 2.14.
- 49 Hỡnh 2.15.
- Đồ thị lực tương tỏc bỏnh xe Fx theo hệ số trượt s 50 Hỡnh 2.16.
- Áp lực lờn cỏc bỏnh xe khi phanh với v = 30 km/h 93 Hỡnh 4.4.
- Lực kộo của cỏc bỏnh xe khi phanh với v = 30 km/h 95 Hỡnh 4.5.
- Hệ số trượt của cỏc bỏnh xe khi phanh với v = 30 km/h 97 Hỡnh 4.6 .
- Áp lực lờn cỏc bỏnh xe khi phanh của đoàn xe với v=72km/h 104 Hỡnh 4.9.
- Lực kộo của cỏc bỏnh xe của đoàn xe khi phanh với v=72km/h 106 Hỡnh 4.10.
- Hệ số trượt cỏc bỏnh xe của đoàn xe khi phanh với v=72km/h 108 Hỡnh 4.11 Đồ thị mụ men phanh tỏc dụng lờn cỏc bỏnh xe với φx=0,65 110 Hỡnh 4.12 Đồ thị gia tốc phanh bỏnh xe với φx=0,65 110 Hỡnh 4.13 Đồ thị quóng đường phanh bỏnh xe với φx=0,65 110 Hỡnh 4.14 Đồ thị ỏp lực lờn cỏc bỏnh xe (Fz) với φx=0,65 111 Hỡnh 4.15 Đồ thị lực kộo lờn cỏc bỏnh xe (Fx) với φx=0,65 111 Hỡnh 4.16 Đồ thị hệ số trượt với φx Lời nói đầu Trong quá trình công nghiệp hoá hiện đại hoá ở nớc ta hiện nay

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt