- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam. - Tỉnh Quảng Nam: Mã 34. - Kỳ, Quảng Nam KV2. - Tam Kỳ,. - Quảng Nam KV2. - Tam Kỳ, Q. - Nam KV2. - Tam Phú, tp Tam Kỳ,. - 086 Trường CĐ Y tế Quảng Nam. - Kỳ, Q Nam KV2. - Nam TP Tam Kỳ, Q. - Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. - 077 Đại học Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. - Quảng Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2. - GDTX tỉnh Quảng Nam. - Tam Kỳ, Quảng Nam KV2 Thành phố Hội An: Mã 02. - An, Quảng Nam KV2. - 012 THPT Nguyễn Trãi Thành phố Hội An,. - 011 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam. - Thành phố Hội An, Quảng Nam. - Thành phố Hội An,. - GDTX-HN&DN Hội An. - Thành phố Hội An, Q.. - Duy Xuyên, Quảng Nam KV2NT 014 THPT Lê Hồng Phong H. - Duy Xuyên, Quảng Nam KV2NT. - GDTX-HN Duy. - 016 THPT Nguyễn Hiền Xã Duy Sơn, H. - Quảng Nam KV1. - Nam KV2NT. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2. - Bàn, Quảng Nam KV2. - 091 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2 092 THPT Hoàng Diệu TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2 093 THPT Phạm Phú Thứ TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2 088 Trung cấp Quảng Đông TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT. - Bàn, Quảng Nam KV2NT. - GDTX-HN Điện Bàn TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2 095 THPT Nguyễn Khuyến TX. - Quảng Nam TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT 021 THPT Nguyễn Khuyến TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT 020 THPT Lương Thế Vinh TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT 019 THPT Phạm Phú Thứ TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT 018 THPT Hoàng Diệu TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT 017 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. - Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT Huyện Đại Lộc: Mã 05. - Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT. - GDTX-HN&DN Đại. - Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT 023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ H. - 030 THPT Nguyễn Văn Cừ H. - GDTX-HN&DN Quế Sơn. - Hiệp Đức, Quảng Nam KV1. - GDTX-HN&DN. - GDTX-HN&DN Thăng Bình. - Bình, Quảng Nam. - 038 THPT Nguyễn Thái Bình Xã Bình Đào, H. - Bình, Quảng Nam KV1. - Núi Thành, Quảng Nam KV2NT. - Thành, Quảng Nam KV1. - 080 Trường TC Nghề Nam Quảng Nam. - GDTX-HN Núi. - 044 THPT Nguyễn Huệ H. - Núi Thành, Quảng Nam KV2NT Huyện Tiên Phước: Mã 10. - GDTX-HN&DN Tiên Phước. - Nam KV1. - GDTX-HN Bắc Trà My. - Bắc Trà My, Quảng Nam. - Đông Giang, Quảng Nam KV1 Huyện Nam Giang: Mã 13. - 060 TT.GDTX Nam Giang H. - TNDT&MN Quảng Nam. - Giang, Quảng Nam KV1 Huyện Phước Sơn: Mã 14. - 059 TT GDTX-HN&DN Phước Sơn. - Phước Sơn, Quảng Nam. - GDTX-HN Nam Trà My H. - Nam Trà My Quảng Nam DTNT. - Tây Giang, Quảng Nam KV1 Huyện Phú Ninh: Mã 17. - 055 TT GDTX-HN&DN Phú. - Phú Ninh, Quảng Nam KV2NT. - 061 THPT Nguyễn Dục Xã Tam Dân, H. - Quảng Nam KV2NT. - Nông Sơn, Quảng Nam KV1