« Home « Kết quả tìm kiếm

mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam


Tìm thấy 20+ kết quả cho từ khóa "mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam"

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Nam. Tỉnh Quảng Nam: 34. Kỳ, Quảng Nam KV2. Tam Kỳ,. Quảng Nam KV2. Tam Kỳ, Q. Nam KV2. Tam Phú, tp Tam Kỳ,. 086 Trường CĐ Y tế Quảng Nam. Kỳ, Q Nam KV2. Nam TP Tam Kỳ, Q. Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. 077 Đại học Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Quảng Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2. GDTX tỉnh Quảng Nam. Tam Kỳ, Quảng Nam KV2 Thành phố Hội An: 02. An, Quảng Nam KV2. 012 THPT Nguyễn Trãi Thành phố Hội An,. 011 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Bình

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Bình. Tỉnh Quảng Bình: 31. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 049 Cao đẳng nghề. Quảng Bình. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 007 TT GD-DN Đồng. Hới, Quảng Bình KV2. Đồng Hới, Quảng Bình. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 620 THPT Chuyên Phường Nam Lý, TP. Quảng Bình Hới, Tỉnh Quảng Bình 621 Cao đẳng Sư phạm. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 602 TT KTTH HN-DN. Hới, Tỉnh Quảng Bình KV2 050 TC nghề số 9 Phường Nam Lý, TP.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Ngãi

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Ngãi. Tỉnh Quảng Ngãi: 35. 003 Trường THPT Bình Sơn TTr. 004 Trường THPT Vạn Tường Xã Bình Phú, H.. 005 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn. 001 Trường THPT Trần Kỳ Phong Xã Bình Nguyên,. Bình Sơn KV2NT 002 Trường THPT Lê Quý Đôn Xã Bình Trung, H. 065 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước). Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh. 006 Trường THPT Ba Gia Xã Tịnh Bắc,.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Trị

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Trị. Tỉnh Quảng Trị: 32. 000 Sở GD&ĐT Quảng Trị Phường 1 - TP.. 063 TC nghề Quảng Trị Phường 5 - TP. 051 Trung tâm GDTX Đông Hà Phường 1 - Tp.. 028 Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phường 1 - TP.. 027 THPT Phan Châu Trinh Phường 1 - TP. 026 THPT Lê Lợi Phường 5 - TP.. 025 THPT Đông Hà Phường 1 - TP.. 071 Trung tâm GDNN-GDTX TP.. Thị xã Quảng Trị: 02 . 053 Trung tâm GDTX TX Quảng trị.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Nam Định

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Nam Định. Tỉnh Nam Định: 25. Thành phố Nam Định: 01 . 004 THPT Nguyễn Khuyến Đường Nguyễn Du,. TP Nam Định KV2. Liệu, TP Nam Định KV2 006 THPT Nguyễn Huệ Đường Nguyễn Văn. Trỗi, TP Nam Định KV2 007 Trường Tiểu học, THCS và. THPT Nguyễn Công Trứ. Nam Định KV2. Phùng, TP Nam Định KV2 009 THPT DL Trần Nhật Duật Ngõ 253 đường Hưng KV2. Yên, Tp Nam Định. 012 TT GDTX Trần Phú Đường Phạm Hồng.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Tuyên Quang

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Tuyên Quang. Tỉnh Tuyên Quang: 09. Thành phố Tuyên Quang: 01 . Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang. Tuyên Quang KV1. Quang KV1. Hóa, Tuyên Quang KV1 039 Trung tâm dậy nghề. Hóa, Tuyên Quang KV1 021 THPT Hà Lang Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa,. Hóa, Tuyên Quang KV1 019 THPT Kim Bình Xã Kim Bình, H. Hóa, Tuyên Quang KV1 018 THPT Chiêm Hóa TT. Hóa, Tuyên Quang KV1 022 THPT Đầm Hồng Xã Ngọc Hội, H.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bắc Kạn

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bắc Kạn. Tỉnh Bắc Kạn: 11. Thành Phố Bắc Kạn: 01 . Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn KV1. 034 CĐ Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn. tỉnh Bắc Kạn Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn DTNT 027 TC nghề Bắc Kạn. 009 THPT Bắc Kạn Phường Sông Cầu, thành phố. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn KV1 025 TT Kỹ thuật. TH-HN Bắc Kạn. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn KV1. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Cao Bằng

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Cao Bằng năm 2018 Tỉnh Cao Bằng: 06. Hiển thị. Thành Phố Cao Bằng: 01 Hiển thị. 059 TC nghề Cao Bằng P. Bẳng, Cao Bằng KV1 002 THPT DTNT tỉnh Cao. phố Cao Bằng KV1,. Cao Bằng KV1. 000 Sở GD&ĐT Cao Bằng 035, Bế Văn Đàn, P. Giang, TP Cao Bằng KV1 044 THPT Bế Văn Đàn Nà Cáp, Ph. 004 THPT Chuyên Cao Bằng Phường Hòa Chung, Thành. phố Cao Bằng KV1.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bình Thuận

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bình Thuận. Tỉnh Bình Thuận: 47. Thành phố Phan Thiết: 01. Phan Thiết KV2 012 THPT Phan Chu Trinh Ph. Phan Thiết KV2 041 CĐ Cộng đồng Bình. Phan Thiết KV2. Phan Thiết KV2 038 TH, THCS, THPT Châu Á. Phan Thiết KV2 036 THPT Phan Thiết 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Phan Thiết KV2 035 CĐ Nghề Bình Thuận Đường Trường Chinh, Ph. Phan Thiết KV2 034 Trường TC Nghề Kinh tế. Kỹ thuật CĐ Bình Thuận 417 Trần Hưng Đạo, Ph.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bến Tre

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bến Tre. Tỉnh Bến Tre: 55. Thành phố Bến Tre: 01 . Bến Tre, Tỉnh Bến Tre KV2 069 TC nghề Bến Tre 59A1, Khu phố 1, P. TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre KV2 072 Năng khiếu TDTT. Bến Tre. Tre, Tỉnh Bến Tre KV2 051 Trung cấp Y Tế Bến. Bến Tre KV2. Tre, Tỉnh Bến Tre KV2. 062 CĐ Bến Tre Xã Sơn Đông, TP Bến KV2. Tre-Tỉnh Bến Tre 030 THPT Chuyên Bến. Tre, Tỉnh Bến Tre KV2 040 THPT Võ Trường.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Thái Nguyên

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Thái Nguyên. Tỉnh Thái Nguyên: 12. Thành Phố Thái Nguyên: 01 . 038 CĐ SP Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP Thái. 039 CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên. Thái Nguyên. Thái Nguyên KV2. 056 TC nghề Thái Nguyên Ph. phố Thái Nguyên KV2 059 TT GDTX tỉnh Ph. Thái Nguyên 062 TC nghề số 1- Bộ Quốc. Tân Thịnh, TP Thái. 064 Trung cấp Y tế Thái Nguyên. 065 Trung cấp Thái Nguyên. Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Đồng Nai

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Đồng Nai. Tỉnh Đồng Nai: 48. Thành phố Biên Hòa: 01 . TP.Biên Hòa KV2 077 TC nghề Đinh Tiên Hoàng P.Tân Hiệp, TP.Biên. Hòa KV2. 083 TH-THCS-THPT Tân Hòa P.Tân Hòa, TP.Biên. 088 TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng. TP.Biên Hòa KV2 089 TH-THCS-THPT Nguyễn. TP.Biên Hòa KV2 090 TH-THCS-THPT Thái Bình P. Dương TP.Biên Hòa. 093 ĐH Đồng Nai P.Tân Hiệp, TP.Biên. 095 TC Miền Đông P.Hòa Bình, TP.Biên. 098 TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Điện Biên

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Điện Biên. Tỉnh Điện Biên: 62. Thành phố Điện Biên Phủ: 01 . 050 Trường CĐ Sư phạm Điện Biên. Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên KV1 049 Trường CĐ Y tế. Điện Biên. Phủ, Tỉnh Điện Biên KV1 006 Phòng GD&ĐT TP. Điện Biên Phủ. -Thành phố Điện Biên Phủ KV1 048 Trường CĐ Kinh tế. Kỹ thuật Điện Biên. Phủ, Điện Biên KV1. Tổ 23, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ. Thanh-Thành phố Điên Biên Phủ. 003 Trường THPT Phan Đình Giót.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Tây Ninh

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Tây Ninh. Tỉnh Tây Ninh: 46. Thành phố Tây Ninh: 01. 033 TTGDTX Tỉnh Tây Ninh Phường 4, Thành phố Tây Ninh KV2 006 Trường Phổ thông dân tộc. nội trú tỉnh Tây Ninh KP Ninh Trung, Phường. Ninh sơn, Tp Tây Ninh KV2, DTNT 009 TC Y tế Tây Ninh Đại lộ 30-4 Thành phố Tây. 010 Cao đẳng Nghề Tây Ninh Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. Tây Ninh KV2 007 TTGDTX Thành phố Tây. Tây Ninh KV2. Tây Ninh KV2 005 THPT Tây Ninh Phường 3, Thành phố Tây.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Hưng Yên

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Hưng Yên. Tỉnh Hưng Yên: 22. Thành phố Hưng Yên: 01 . 012 THPT Hưng Yên Ph. Hưng Yên KV2. 013 TT GDTX TP Hưng Yên Ph. 014 Phòng GD&ĐT TP. Hưng Yên. 011 THPT Chuyên Hưng Yên Ph. 000 Sở GD&ĐT Hưng Yên 307 Nguyễn Văn. Linh, TP Hưng Yên KV2 072 TC Nghề Hưng Yên Ph. 101 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX TP Hưng Yên. TP Hưng Yên KV2. Huyện Kim Động: 02 . 019 Phòng GD&ĐT Kim Động. huyện Kim Động KV2NT.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Yên Bái

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Yên Bái. Tỉnh Yên Bái: 13. Thành Phố Yên Bái : 01 . 004 PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Yên Bái. Đồng Tâm -TP Yên Bái. Yên Bái KV1. 008 TT DN-GDTX TP Yên P. Bái Yên Bái 009 Trung cấp Kinh tế - Kỹ. thuật Yên Bái. 039 Cao đẳng nghề Yên Bái Xã Văn Phú - TP Yên. Bái - Yên Bái KV1 001 THPT Chuyên Nguyễn. Lộ, Yên Bái KV1. 017 TT DN-GDTX Huyện Văn Yên. Yên KV1. Văn Yên KV1. Bằng Xã An Thịnh -Văn Yên KV1.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bắc Giang

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bắc Giang. Tỉnh Bắc Giang: 18. Thành phố Bắc Giang: 01 . 012 THPT Chuyên Bắc Giang. 038 PTTH Dân lập Nguyên Hồng. Bắc Giang KV2 039 PTTH Dân lập Hồ. Giang Giang DTNT 086 TT GDTX - HN tỉnh. Bắc Giang. 041 TT GDTX tỉnh Bắc Giang. 042 TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang. Bắc Giang KV2. 061 CĐ Nghề Bắc Giang Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang KV2 077 TC Nghề Thủ công Mỹ.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bình Dương

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Bình Dương. Tỉnh Bình Dương: 44. Thành phố Thủ Dầu Một: 01 . Định Hòa, Thủ Dầu. Một, Bình Dương KV2 003 THPT Võ Minh Đức 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa,. TDM, BD KV2. 004 THPT An Mỹ Phường Phú Mỹ, Thủ Dầu. Một, BD KV2. Thành, Thủ Dầu Một, BD KV2 035 TH-THCS-THPT Ngô. Thủ Dầu. 040 TCN tỉnh Bình Dương Số 100, đường Hoàng Hoa. 047 TCN Nghiệp vụ Bình Dương. Thủ Dầu Mộ. Thủ Dầu Một KV2. 043 TCN Việt Hàn Bình Dương. Hiệp Thành, TP.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Thái Bình

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Thái Bình. Tỉnh Thái Bình: 26. Thành phố Thái Bình: 01 . 006 THPT Nguyễn Thái Bình. Đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình. 007 TT GDNN-GDTX. Thành phố Thái Bình. Quang Trung, Thành phố Thái Bình. Trung cấp nghề cho người khuyết tật Thái Bình. Thành phố Thái Bình KV2. 060 Cao đẳng nghề Thái Bình. 514 Đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình. 784 Phố Lý Bôn, phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình.

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Lâm Đồng

vndoc.com

tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Lâm Đồng. Tỉnh Lâm Đồng: 42. phường 2, Đà Lạt KV1. phường 3, Đà Lạt KV1 009 THCS &. Du - Đà Lạt Phường 2, Đà Lạt KV1. P8 - Đà Lạt KV1. THPT Tây Sơn - Đà Lạt. P3 - Đà Lạt - Lâm. 012 PT Hermann Gmeiner - Đà Lạt. 63- 65 Hùng Vương - P9 - Đà lạt - Lâm Đồng. 11 Lý Nam Đế - phường 8 - Đà lạt - Lâm Đồng. 070 Trường CĐ KT-KT Lâm Đồng. 4 - Đà Lạt KV1. THPT Tà Nung - Đà Lạt.