- TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH MỚI UNIT 10: HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY. - life expectancy (n): Tuổi thọ trung bình. - longevity (n): tuổi thọ. - dietary (a): chế độ ăn kiêng - thuộc chế độ ăn kiêng I. - make sense to sb: làm cho ai đó hiểu rõ cái gì - go/be on a diet: đang thực hiện chế độ ăn kiêng. - Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 11 tại đây:. - Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-11 Bài tập Tiếng Anh lớp 11 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-11. - Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 11: https://vndoc.com/test/mon-tieng-anh-lop-11