- Quỳ tím ẩm Quỳ tím chuyển sang màu hồng rồi mất màu. - Quỳ tím ấm Quỳ tím chuyển màu hồng. - O 2 + AgNO 3 Kết tủa vàng 4P + 5O 2 2P 2 O 5. - 10 O 3 Dd KI Kết tủa tím, có khí O 3 + KI + H 2 O KOH + O 2 + I 2. - Quỳ tím ẩm Chuy ển hồng SO 2. - Kết tủa v àng H 2 S + SO 2 S + H 2 O H 2 S + O 2 S + H 2 O Muối tan của. - Kết tủa đen Cu 2 X b + H 2 S CuS + H b X 14 HCl. - Quỳ tím ẩm Chuy ển hồng. - Muối của Ag Kết tủa trắng Ag x N + HCl AgCl + H x N 15 NH 3. - Quỳ tím ẩm Chuy ển xanh Phenol Chuy ển hồng 16 NO. - Quỳ tím ẩm Chuy ển đỏ 4NO + O 2 + 2H 2 O 4HNO 3. - Quỳ tím ẩm Chuy ển đỏ SO 3 + H 2 O H 2 SO 4. - Kết tủa trắng Vd:. - 21 H 3 PO 4 AgNO 3 Kết tủa vàng H 3 PO 4 + 3 AgNO 3 Ag 3 PO 4 + 3HNO 3. - 22 HBr AgNO 3 Kết tủa màu vàng nhạt. - Quỳ tím Chuy ển xanh Phenol Chuy ển hồng 24 Hợp chất của. - Kết tủa trắng Ba(OH) 2 + H 2 SO 4 BaSO 4 + 2H 2 O. - 26 Muối của Mg Dd kiềm Kết tủa trắng MgCl 2 + 2NaOH Mg(OH) 2 + 2NaCl. - Dd muối của CO 3. - Kết tủa trắng MgCl 2 + Na 2 CO 3 MgCO 3 + 2NaCl. - 27 Muối của Al , Zn. - Dd kiềm Kết tủa keo trắng tan. - Dd NH 3 dư Kết tủa keo trắng (không tan). - Dd kiềm Kết tủa xanh CuCl 2 +2NaOH Cu(OH) 2 + 2NaCl. - H 2 S Kết tủa đen CuCl 2 + H 2 S CuS + 2 HNO 3. - Dd kiềm Kết tủa trắng nâu đỏ. - Dd kiềm Kết tủa màu đỏ nâu FeCl 3 + 3NaOH Fe(OH) 3 + 3NaCl. - 31 Muối Pb (II) H 2 S Kết tủa đen PbSO 4 + H 2 S PbS + H 2 SO 4. - Dd kiềm Kết tủa trắng tan PbSO 4 +NaOH Pb(OH) 2 +Na 2 SO 4. - Kết tủa trắng. - 34 Muối Br - Kết tủa vàng nhạt 35 Muối I - Kết tủa vàng đậm 36 Muối PO 4 3- Kết tủa vàng 37 Muối của. - Muối của Ca, Ba, Mg. - Kết tủa trắng Khí thoát ra k màu k mùi / khí có mùi trứng thối(CO 2 /SO 2. - 38 Muối của SO 3. - 39 Muối của SiO 3 2-. - Kết tủa trắng Na 2 SiO 2 + BaCl 2 2NaCl + BaSiO 3. - 40 Muối của HCO 3