« Home « Kết quả tìm kiếm

THIẾT KẾ VÀ LAYOUT MẠCH TÍCH HỢP ĐIỂM ẢNH APS CHO CAMERA CMOS


Tóm tắt Xem thử

- TỐT NGHIỆP CAO HỌC Đề tài: THIẾT KẾ VÀ LAYOUT MẠCH TÍCH HỢP ĐIỂM ẢNH APS CHO CAMERA CMOS.
- Mch s dng transistor NMOS có dng th.
- nhy cao (t l Fill factor = 68.96%) thích hp cho nhng camera hong  u kin thiu sáng và di ánh n camera hp.
- nhy thp (t l Fill factor = 55.88%) và dng cao nên thích hp cho nhng camera hong  u kin ánh sáng không quá yu và d n camera rng.
- NMOS shutter và NMOS row-select.
- NMOS shutter và PMOS row-select.
- NMOS shutter và NMOS row-select.
- follwer NMOS shutter và NMOS row-select.
- NMOS row-select.
- follower có NMOS shutter và PMOS row-select.
- shutter và PMOS row-select.
- 61 Danh mục từ viết tắt CCD : Charge Coupled Device CMOS : Complementary Metal Oxide Semiconductor PPS : Passive Pixel Sensor APS : Active Pixel Sensor DPS : Digital Pixel Sensor SNR : Signal to Noise Ratio DR : Dynamic Range LOFIC : Lateral Overflow Capacitor TTS : Time to Saturation APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 1 CHƢƠNG 1 : GIỚI THIỆU CHUNG 1.1 Đặt vấn đề Metal.
- Sensor) cho Camera CMOS.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 2 1.3 Phƣơng pháp nghiên cứu.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 3 CHƢƠNG 2 : CƠ SỞ LÝ THUYẾT 2.1 Giới thiệu chung về một hệ thống camera .
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 4.
- Kích c m nh nm trong khong 15x15µm2 ti 3x3µm2 (gii hn bi di ng và giá ca thit b quang APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 5  Fill factor là t l din tích cm bin dùng làm b thu quang, nm trong khon 0.9 ->fill factor cao thì nh.
- Mc ra bao gm các thit b m nh h s chuyn n áp ra ng vi m c ti b thu quang (µV/electron) T ng quang ph, h s chuyi và din tích ca cm bi.
- ng ch to bng cách s dng các t ng b hóa s dng 2,3 hoc 4 pha clock  các t này hong  ch nghèo sâu khi clock  mc cao.
- u khin clock và tn dng  biên) Hong CCD 3 pha APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page Hong CCD 3 pha.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page c.
- n tích còn lc truyn chm bi khuch tán nhing  biên.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page i xem xét tng t.
- ng  biên có th ng cách.
- VD : Xét CCD 3 pha truyng 1024x1024 v và Dn=35cm2/s.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 10  T kíc.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page .
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 12.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page APS dùng photogate Điểm ảnh DPS.
- Mô hình APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 16.
- ph là APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page ph ph max r = 20 electrons, và int dc ph.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page ph.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 19 tint.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 20.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 21.
- Hình 2.12.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page n(Cph.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page d.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 28.
- bão hòa APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 31 Nu VDS> VGS  Vth và tip t a thì dòng ID lên na, nó không còn phc thuc vào VDS mà ch ph thuc vào VGS.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 32.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 33 CHƢƠNG 3: NGHIÊN CỨU LỰA CHỌN KIẾN TRÚC ĐIỂM ẢNH 3.1 Lý thuyết cấu trúc điểm ảnh PPS.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 34.
- a  Conventional PPS b  TSL PPS APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 35.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 36 3.2.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 37.
- 3.2.2 Các kiến trúc APS 3T – APS (3 Transistor) Hình 3.
- MSF (Source hàng qua 1 MSEL RS APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page CPD/CSH.
- 4T – APS (4 Transistor APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 39.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 40.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 41 Hình 3.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 42 3.4.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 43 CHƢƠNG 4 THIẾT KẾ ĐIỂM ẢNH APS.
- 4T-APS source follower.
- nhy cao thích hp cho nhng máy nh hong  u kin thiu sáng và d n camera hp.
- nhy thp và dng cao nên thích hp cho nhng máy nh hong  u kin ánh sáng không quá yu và d n camera rng.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 44 4.1 Mô phỏng mạch nguyên lí 3T-APS Hình 4.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 45  M1 là source follo.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 46 Hình 4.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 47 4.2.
- NMOS shutter và NMOS row-select Cấu tạo.
- MOS source có NMOS shutter và NMOS row-select có.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 48  M1 là transistor reset.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 49.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page ms-0.2ms UGM1.
- T source follower.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 51.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 52 4.2.2 Mô phỏng và layout mạch nguyên lí 4T-APS sử dụng PMOS source follower có NMOS shutter và NMOS row-select.
- T kt qu mô phng mch schematic ta nhn thy DR ( dng hay khong bt sáng) ca mch s dng NMOS source follower không ln.
- Vì vy trong phn này tôi s mô phng mch 4T-APS s dng PMOS source follower có NMOS shutter và NMOS row-select.
- NMOS shutter và NMOS row-select Cấu tạo NMOS row.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page Vdd – Vth (Vth.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 54 Kết quả mô phỏng nhau: Hình 4.
- T PMOS source follwer NMOS shutter và NMOS row-select ms UGM1.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 55.
- T NMOS shutter và NMOS row-select APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 56 Kết quả Layout: Hình 4.
- NMOS shutter và NMOS row-select x 15.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 57 4.2.3 Mô phỏng và layout mạch nguyên lí 4T-APS sử dụng PMOS source follower có NMOS shutter và PMOS row-select.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 58  M5.
- Nguyên lý hoạt động shutter và PMOS row-select.
- T PMOS source follower có NMOS shutter và PMOS row-select.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page ms-0.55ms.
- có NMOS shutter và PMOS row-select.
- NMOS row select có DR.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 60 Kết quả Layout: Hình 4.
- PMOS source có NMOS shutter và PMOS row-select.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 61 4.4 PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ follower.
- NMOS PMOS NMOS shutter & NMOS row-select NMOS shutter & PMOS row-select n 100pA  900pA n áp ra Vout 0  1.55V 3.3  1.55V 3.3  1.6V K.
- NMOS PMOS NMOS shutter & NMOS row-select NMOS shutter & PMOS row-select Dim nh 12 15.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 62 Trong cùng mu kin ánh sáng và s dng các photodiode ging nhau thì.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 63 CHƢƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HƢỚNG PHÁT TRIỂN 5.1 Mục tiêu và kết quả đạt đƣợc.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 64.
- APS CHO CAMERA CMOS 2013 Page 65 TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Design of Active Pixel Cell using PMOS source follower

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt