« Home « Kết quả tìm kiếm

Câu hỏi và trả lời giao tiếp tiếng anh hàng ngày


Tóm tắt Xem thử

- 222 câu hỏi và trả lời giao tiếp tiếng anh hàng ngày 1.
- Cái này giá bao nhiêu? 4.
- It’s 17 dollars.
- Bạn có mấy người con? 14.
- How much money do you 5.
- Bạn kiếm bao nhiêu tiền? Tôi có ba người con, hai 15.
- How does it taste? you speak? Cái đó có vị thế nào? Bạn nói được bao nhiêu 17.
- It’s delicious! ngôn ngữ? Nó ngon! 7.
- What do you do for work? Tôi nói được hai ngôn Bạn làm nghề gì? ngữ.
- Tất cả bao nhiêu? 20.
- How much money do you 9.
- Bạn có bao nhiêu tiền? 10.How much are these 21.
- I don’t have any money.
- 222 câu hỏi và trả lời giao tiếp tiếng anh hàng ngày 22.
- Tới Miami giá bao nhiêu? 11:30 tối.
- 25.It’s 17 dollars.
- How old are you? 39.It’s a quarter past nine.
- Bạn bao nhiêu tuổi? Bây giờ là 9 giờ 15.
- How tall are you? 41.
- Bạn cao bao nhiêu? Tôi cỡ số 8.
- It’s raining.
- there, but I don’t think it’s very Anh ấy là một kĩ sư.
- 222 câu hỏi và trả lời giao tiếp tiếng anh hàng ngày Có một nhà hàng ở đằng kia, Hôm nay trời sẽ nóng.
- When are you leaving? 59.
- It’s very cold today.
- When do you get off work? Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8.
- Where are you from? 63.
- It’s going to be hot today.
- 222 câu hỏi và trả lời giao tiếp tiếng anh hàng ngày Hiệu thuốc ở đâu? 82.
- Are you okay? 71.
- It’s near the supermarket.
- Are you busy? Có.
- Bạn có bận không? 84.
- Are you ready? 73.
- How much money do you Nó đã sẵn sàng chưa? have? 75.
- Bạn có bao nhiêu tiền? Mọi thứ đã sẵn sàng.
- Do you understand? Tôi chỉ có 5 đô la.
- Bạn có hiểu không? 88.
- Tôi không hiểu.
- Are you busy? Mr.Smith please.
- Bạn có bận không? Tôi muốn nói chuyện với ông 79.
- What are you doing? 91.He’ll be back in 20 minutes.
- What time does it start? 222 câu hỏi và trả lời giao tiếp tiếng anh hàng ngày Mấy giờ nó bắt đầu? Bạn có phải là người Mỹ không? 93.
- Are you allergic to like tomorrow? anything? Ngày mai thời tiết thế nào? Bạn có dị ứng với thứ gì không? 95.
- It’s suppose to rain 107.
- Are you hungry? Còn gì nữa không? Bạn có đói không? 97.
- Are you ready? Chúng giống nhau không? Bạn sẵn sàng chưa? 99.
- Are you married? Còn bạn? Bạn có gia đình chưa? 101.
- Are you afraid? 114.
- Are you sick? Bạn sợ không? Bạn ốm hả? 103.
- Tôi không sợ.
- Are you American? 116.
- Are you sure? 222 câu hỏi và trả lời giao tiếp tiếng anh hàng ngày Bạn chắc không? không? 117.
- Tôi không chắc.
- Do you understand? Có.
- Bạn có hiểu không? 120.
- Do you have a girlfriend? 129.
- Bạn có bạn gái không? Có.
- I don’t have a 130.
- How are you? girlfriend.
- Tôi không có bạn gái.
- Do you have any Tôi khoẻ, còn bạn? vacancies? 132.
- Sorry, we don’t have any vacancies.
- Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không? 125.
- Tôi nói được một chút tiếng Anh.
- Do you take credit cards? Bạn có nhận thẻ tín dụng