«
Home
«
Kết quả tìm kiếm
Nghiên cứu phương pháp xác định vị trí sự cố trên đường dây tải điện dựa trên mạng nơron MLP
Tóm tắt
Xem thử
dlib.hust.edu.vn
Tải xuống
- 5Chương1:TỔNGQUANVỀCÁCPHƯƠNGPHÁPXÁCĐỊNHVỊTRÍSỰCỐTRÊNĐƯỜNGDÂYTẢIĐIỆN.
- 71.1.Ýnghĩacủabàitoánxácđịnhvịtrísựcố.
- 71.2.Mộtsốphươngphápxácđịnhvịtrísựcố.
- 18Chương2:CÁCGIẢIPHÁPĐỀXUẤTTRONGLUẬNÁN.
- 192.1.Sơđồkhốitổngthểướclượngvịtrísựcố.
- 192.2.MạngnơronMLPvàứngdụngướclượngvịtrísựcố.
- 212.2.1.MạngnơronMLPhoạtđộngđộclậpướclượngvịtrísựcố.
- 24 Mở đầu - iv - 2.5.MạngnơronMLPvàứngdụngđểxácđịnhdạngsựcốvàướclượngđiệntrởsựcố.
- 25Chương3:CÁCCÔNGCỤTÍNHTOÁNMÔPHỎNGSỬDỤNGTRONGLUẬNÁN.
- 413.4.Mạngnơronnhântạovàứngdụngxácđịnhvịtrísựcốtrênđườngdâytảiđiện.
- 433.4.1.MôhìnhnơronnhântạocủaMcCullochPitts.
- 63Chương4:CÁCKẾTQUẢMÔPHỎNGVÀTÍNHTOÁN.
- 644.1.1.Môhìnhđườngdâymôphỏngtrongluậnán.
- 674.2.Kếtquảxácđịnhthờiđiểmxuấthiệnsựcố.
- 694.3.Kếtquảướclượngvịtrísựcố,điệntrởsựcốvàdạngsựcố.
- 764.3.1.Tríchxuấtsốliệuvàcácthôngtinđặctrưng.
- 764.3.2.Đánhgiá,lựachọncácđầuvàochomạngMLP.
- 784.3.3.MạngnơronMLPướclượngvịtrísựcố,dạngsựcốvàđiệntrởsựcố.
- 102DANHMỤCCÁCCÔNGTRÌNHĐÃCÔNGBỐCỦALUẬNÁN.
- 112Phụlục3.ThôngsốcàiđặttrongmôhìnhATP/EMTP.
- 75 Bảng4.3:Sốlượngđặctínhtươngứngvớicácngưỡngcắt.
- 80 Bảng4.4:Tổnghợpcáckếtquảsửdụngrơlekhoảngcáchthựctế(7SA522)vàdùngmạngnơronMLPđểgiảmcácsaisốcủarơlekhoảngcáchthựctế7SA522.
- 93 Bảng4.5:TổnghợpcáckếtquảsửdụngrơlekhoảngcáchảovàdùngmạngnơronMLPđểgiảmcácsaisốcủarơlekhoảngcáchảo.
- 93 Bảng4.6:TổnghợpcáckếtquảdùngmạngnơronMLPướclượngtrựctiếpvịtrísựcố .
- 94 Bảng4.7:Sosánhcáckếtquảsửdụngrơlekhoảngcách(Rơleảovàrơlethựctế)dùngmạngMLPđểgiảmcácsaisốvềvịtrísựcố.
- 94 Bảng4.8:Tổnghợpcáckếtquảướclượngvịtrísựcố.
- 111 Mở đầu - viii - DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ Hình1.1:Sơđồminhhọasựcốtrênđườngdâytruyềntảisửdụngphươngphápđiệnkhángđơn.
- 9Hình1.2:MinhhọaphươngphápTAKAGItrênmạchđiệnmộtphahainguồn.
- 10Hình1.3:Sơđồminhhọaphươngphápsửdụngsónglantruyềnxácđịnhvịtrísựcố.
- 12Hình2.1:Sơđồkhốitổngthểphươngphápphântíchvàxửlýtínhiệuđầuđườngdâyđểxácđịnhvịtrísựcố,điệntrởsựcốvàdạngsựcố.
- 20Hình2.2:ÝtưởngmôhìnhhoạtđộngđộclậpmạngMLP.
- 21Hình2.3:ÝtưởngmôhìnhhoạtđộngsongsongrơlevớimạngMLP.
- 22Hình2.4:Quátrìnhtạomẫuđểxácđịnhcácthôngsốcủacácmôhình.
- 23Hình2.5:SơđồkhốighépnốigiữacácthiếtbịtronghệthốngthửnghiệmhoạtđộngcủarơlebằngthiếtbịCMC356.
- 24Hình2.6:ÝtưởngmôhìnhhoạtđộngcácmạngMLPxácđịnhvịtrísựcố,xácđịnhdạngsựcốvàướclượngđiệntrởsựcố.
- 25Hình3.1:GiaodiệnATPDraw.
- 27Hình3.2:Hợpbộthínghiệmthứcấp3phacôngsuấtlớnCMC356.
- 29Hình3.4:a)GiaodiệnsửdụngTransplay;b,c)6tínhiệuđiệnápvàdòngđiệnchotrườnghợpvídụYB_AG S100.wav.
- 30Hình3.5:KếtnốimáytínhvớihợpbộthínghiệmCMC356vàrơle7SA522.
- 32Hình3.7:PhổFouriercủatínhiệubấtđịnh(a)tínhiệugốc,(b)phổbiênđộ.
- 34Hình3.9:Hàmcodãn(trên)vàhàmsinh(dưới)củawaveletHaar.
- 35Hình3.10:Mộtsốwaveletkinhđiển.
- 36Hình3.11:Cấutrúccácbướcliêntiếpphântíchmộttínhiệubanđầuthànhcácthànhphầnchitiếtvàxấpxỉ.
- 37Hình3.12:KếtquảphântíchtínhiệutuầnhoàntheohọwaveletDaubechiesbậc4(trêncùngbêntrái:tínhiệugốc,cáccửasổcònlại:cácthànhphầntáchrađược.
- 37 Mở đầu - ix - Hình3.13:KếtquảphântíchtínhiệubấtđịnhbằnghọwaveletDaubechies4(phíatrênbêntrái:tínhiệugốc,cáchìnhcònlại:cácthànhphầntáchrađượctừtínhiệubanđầu.
- 38Hình3.14:Phântíchphổcủatínhiệuhìnhsin()khôngcónhiễu.
- 39Hình3.15:Phântíchphổcủatínhiệuhìnhsincóthayđổi1%vềbiênđộtạithờiđiểmt=60theo4bậcwaveletHaar.
- 40Hình3.16:Phântíchphổcủatínhiệuhìnhsincóthayđổi2%vềtầnsốtạithờiđiểmt=60.
- 41Hình3.17:Môhìnhnơronchitiết(trái)vàbiểudiễnđơngiảnhóa(phải.
- 44Hình3.18:Môhìnhnơronvớiphâncựcbiaslàđầuvàox0:chitiết(trái)vàrútgọn(phải.
- 45Hình3.19:Hàmtruyềnđạttansigvớicáchệsốdốcakhácnhau.
- 46Hình3.20:Hệxâydựngmôhìnhxấpxỉmộtđốitượngchotrước(phốihợpsửdụngsaisốđầurae y d.
- 47Hình3.21:MôhìnhmạngMLPvới1lớpẩn(a)vàhailớpẩn(b.
- 52Hình3.22:CấutrúcmạngMLPvớimộtlớpvào,mộtlớpẩnvàmộtlớpra.
- 53Hình3.23:ĐặctínhmiêutảsựphụthuộctrungbìnhcủaE_họcvàE_kiểmtravàođộphứctạpcủamôhình.
- 61Hình3.24:Bavùngvớichấtlượnghọcvàkiểmtrakhácnhau.
- 61Hình3.25:Vídụminhhọachấtlượngtáitạohàmsốdựatrênmộtsốđiểmmẫuchotrước.
- 62Hình4.1:SơđồmôphỏngngắnmạchđườngdâyYênBáiKhánhHòatrongATP/EMTP.
- 64Hình4.2:Sơđồmôphỏngngắnmạch1pha(AG0),Rsc=0(Ω.
- 67Hình4.3:Sơđồmôphỏngngắnmạch1pha(AG0),Rsc Ω.
- 67Hình4.4:Sơđồmôphỏngngắnmạch2pha(AB0),Rsc=0(Ω.
- 67Hình4.5:Sơđồmôphỏngngắnmạch2pha(AB0),Rsc Ω.
- 68Hình4.6:Sơđồmôphỏngngắnmạch2phachạmđất(ABG),Rsc=0(Ω.
- 68Hình4.7:Sơđồmôphỏngngắnmạch2phachạmđất(ABG),Rsc Ω.
- 68Hình4.8:Sơđồmôphỏngngắnmạch3pha(ABC),Rsc=0(Ω.
- 69Hình4.9:Sơđồmôphỏngngắnmạch3pha(ABC),Rsc Ω.
- 70Hình4.11:KếtquảphântíchdòngphaAthành5thànhphầncơbảnđầutiêntheocácwaveletDaubechiesbậc3.
- 70Hình4.12:Kếtquảphântíchthànhphầnd1của3dòngphatheocácwaveletDaubechiesbậc3.
- 71Hình4.13:Kếtquảphântíchthànhphầnd1của3điệnápphatheocácwaveletDaubechiesbậc3.
- 72Hình4.14:Kếtquảphântíchthànhphầnd1củadòngphaAtheocácwaveletDaubechiesbậc3vớicáctầnsốlấymẫutínhiệukhácnhautừ100Hztới1MHz.
- 73Hình4.15:Vídụvềthànhphầnd1củamộttínhiệuvàhìnhảnhphóngtothểhiệncácchitiếttrongtínhiệu.
- 74Hình4.16:Phânbốcácsaisốxácđịnhthờiđiểmxuấthiệnsựcốtừthànhphầnd1của6tínhiệuđầuđườngdây.
- 76Hình4.17:Minhhọavềviệctrích20mẫugiátrịtứcthờixungquanhthờiđiểmxuấthiệnsựcốđểlàmđặctínhtínhtoán.
- 77Hình4.18:VídụvềphổFouriercủamộttínhiệuvàcácdảitầnsốđượcsửdụngđểtínhtoánđặctính.
- 79Hình4.20:Biểuđồ144giátrịtứcthờicáchệsốtươngquangiữacácđặctínhvớitínhiệuđầura.
- 80Hình4.21:Kếtquảtốiưuhóagiảmsaisốhàmmụctiêutrongquátrìnhhọccủamạngnơronđượclựachọntrongđềtài.
- 82Hình4.22:KếtquảsửdụngmạngMLPhọctrựctiếpchotậphợp1424mẫuvịtrísựcố:(a)Cácgiátrịvịtrísựcốgốc(km),(b)Cácgiátrịvịtrísựcốướclượng(km),(c)Saisố(km.
- 83Hình4.23:KếtquảkiểmtrasửdụngmạngMLPướclượngtrựctiếpcho712mẫuvịtrísựcố:(a)Cácgiátrịvịtrísựcốgốc(km),(b)Cácgiátrịvịtrísựcốướclượng(km),(c)Saisố(km.
- 85 Mở đầu - xi - Hình4.25:Kếtquảhoạtđộngcủarơlekhoảngcáchảođượcsửdụngtrongluậnán.
- 86Hình4.26:Kếtquảhọcchitiếtchotậphợp1424mẫuvịtrísựcố:(a)Cácgiátrịvịtrísựcốgốc(km),(b)Cácgiátrịvịtrísựcốướclượng(km),(c)Saisố(km.
- 87Hình4.27:Kếtquảkiểmtrachitiếtchotậphợp712mẫuvịtrísựcố:(a)Cácgiátrịvịtrísựcốgốc(km),(b)Cácgiátrịvịtrísựcốướclượng(km),(c)Saisố(km.
- 88Hình4.28:Tổnghợpcácsaisốcủarơleảo(đườngliềnđậm),lượngcộngvàodoMLPtạora(đườngliềnnhạt)vàcủarơleảophốihợpvớimạngnơronMLP(đườngchấm)chosựcốngắnmạch1phatạivịtrí40kmchocácthờiđiểmxuấthiệnsựcốkhácnhau(ứngvớigiátrịphakhácnhaucủadòngiA.
- 89Hình4.29:Tổnghợpcácsaisốcủarơleảo(đườngliềnđậm),lượngcộngvàodoMLPtạora(đườngliềnnhạt)vàcủarơleảophốihợpvớimạngMLP(đườngchấm)chosựcốngắnmạch1phaởcácthờiđiểmxuấthiệnsựcốkhácnhau(ứngvớigiátrịphakhácnhaucủadòngiA)tạivịtrí80km(a)và110km(b.
- 90Hình4.30:Cácthiếtbịthựctếsửdụngtrongluậnánđểkiểmtrakếtquảhoạtđộngthựctếcủarơle:(a)ThiếtbịhợpbộCMC356củaOmicron,(b)Rơle7SA522củaSiemens.
- 92Hình4.32:DữliệumôphỏngđọctừchứcnăngTripLog.
- 92Hình4.33:Kếtquảhọcchitiếtchotậphợp1424mẫudạngsựcố:(a)Cácgiátrịgốcmãdạngsựcố,(b)Cácgiátrịướclượngdạngsựcố,(c)Sailệchgiữagiátrịgốcvàgiátrịướclượng.
- 95Hình4.34:Kếtquảkiểmtrachitiếtchotậphợp712mẫudạngsựcố:(a)Cácgiátrịdạngsựcốgốc,(b)Cácgiátrịdạngsựcốướclượng,(c)Saisố.
- 96Hình4.35:Kếtquảhọcchitiếtchotậphợp1424mẫuđiệntrởsựcố:(a)Cácgiátrịđiệntrởsựcốgốc(Ω),(b)Cácgiátrịđiệntrởsựcốướclượng(Ω),(c)Saisố(Ω.
- 97Hình4.36:Kếtquảkiểmtrachitiếtchotậphợp712mẫuđiệntrởsựcố:(a)Cácgiátrịđiệntrởsựcốgốc(Ω),(b)Cácgiátrịđiệntrởsựcốướclượng(Ω),(c)Saisố(Ω.
- 98HìnhPL2.1:PhiếuchỉnhđịnhRơlevàthiếtbịtựđộng.
- 112HìnhPL3.1:NhậpthôngsốchonguồnđiệntrongATP/EMTP.
- 114HìnhPL3.2:NhậpthôngsốchođiệncảmnguồnđiệntrongATP/EMTP.
- 115HìnhPL3.3:Thiếtlậpthiếtbịđodòngvàáp3phatrongATP/EMTP.
- 116HìnhPL3.4:ThiếtlậpthôngsốthiếtbịchuyểnmạchtrongATP/EMTP.
- 117 Mở đầu - xii - HìnhPL3.5:ThiếtlậpthôngsốchomôhìnhđườngdâyLCCtrongATP/EMTP.
- 118HìnhPL3.6:ThiếtlậpdữliệuđườngdâyLCCtrongATP/EMTP.
- 118HìnhPL3.7:ThiếtlậpdữliệuchomôhìnhtảiSmaxtrongATP/EMTP.
- 119HìnhPL3.8:ThiếtlậpdữliệuchomôhìnhtảiS50%trongATP/EMTP.
- 120HìnhPL3.9:ThiếtlậpdữliệuchomôhìnhtảiS30%trongATP/EMTP.
- 120HìnhPL3.10:ThiếtlậpdữliệuchomôhìnhđiệntrởsựcốtrongATP/EMTP
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem
Tóm tắt