« Home « Kết quả tìm kiếm

Điểm học phần


Tóm tắt Xem thử

- HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: An toàn ứng dụng Web - CLC01 Số TC: 2 Mã học phần: CLC1ATATAP1 Giảng viên: Lần thi: 1 Đợt học:[Tất cả] STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ Ghi chú 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC C 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC F 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC B 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC B+ 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC C+ 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC F 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC A 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC A 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 4 9 6 5,9 C 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC A 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC C 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC C 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC B 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC B 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC F 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC D+ 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC B+ 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC C 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC 9,4 8 9 9 A+ 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC C 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC A+ 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC A+ HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Cơ sở an toàn thông tin - CLC01 Số TC: 3 Mã học phần: CLC1ATATKH2 Giảng viên: Lần thi: 1 Đợt học:[Tất cả] STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ Ghi chú 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC C 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC C+ 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC 9 9 5 6,2 C 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC B 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC 8 8 5 5,9 C 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC B 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC C+ 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC B+ 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC B 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC B 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC C+ 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC C 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC C+ 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC B 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC C 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC 9 9 5 6,2 C 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC 9 9 7 7,6 B 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC 9 9 6 6,9 C+ 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC A 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC B 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC B 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC A HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Đánh giá và kiểm định an toàn hệ thống thông tin Số TC: 3 Mã học phần: CLC1ATATAT4 Giảng viên: Lần thi: 1 Đợt học:[Tất cả] STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ Ghi chú 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC 8 8 8 8 B+ 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC 8 8 8 8 B+ 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC B 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC A 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC 8 8 7 7,3 B 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC B 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC 9 9 9 9 A+ 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC A+ 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 8 8 6,5 7 B 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC 8 8 6 6,6 C+ 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC B 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC B 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC 9 9 8 8,3 B+ 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC 9 9 9 9 A+ 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC 8 8 6 6,6 C+ 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC 9 9 5 6,2 C 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC 9 9 8 8,3 B+ 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC B 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC 8 8 8 8 B+ 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC B 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC B+ 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC 9 9 8 8,3 B+ HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Dịch ngược phần mềm - CLC01 Số TC: 2 Mã học phần: CLC1ATATAT6 Giảng viên: Lần thi: 1 Đợt học:[Tất cả] STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ Ghi chú 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC 7 7 5,5 6 C 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC C+ 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC A+ 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC A+ 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC A 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC A 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC A+ 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC A+ 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 8 8 9 8,7 A 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC A+ 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC A+ 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC B+ 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC A+ 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC A+ 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC A 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC A+ 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC A+ 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC A+ 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC A+ 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC A+ 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC A+ 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC A+ HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Kỹ năng thuyết trình - CLC01 Số TC: 1 Mã học phần: CLC1ATLLDL4 Giảng viên: Lần thi:1 Đợt học:[Tất cả] STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ Ghi chú 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC 7 8 9 8,5 A 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC 8 9 8 8,1 B+ 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC 8 9 8 8,1 B+ 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC 8 9 8 8,1 B+ 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC 8 9 7 7,4 B 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC 8 9 8 8,1 B+ 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC 8 9 7 7,4 B 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC 8 9 9 8,8 A 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 7 9 8 7,9 B+ 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC B 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC 7 8 7 7,1 B 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC B 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC 7 8 8 7,8 B+ 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC 7 8 8 7,8 B+ 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC 7 8 7 7,1 B 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC 8 9 7 7,4 B 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC 8 9 9 8,8 A 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC 8 9 7 7,4 B 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC 8 8 7 7,3 B 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC B 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC 8 8 9 8,7 A 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC B