« Home « Kết quả tìm kiếm

Giáo trình nhập môn lập trình - Mảng một chiều


Tóm tắt Xem thử

- BB BB Nội dung.
- Khai báo.
- BB BB.
- Khai báo 3 bi n ế int a1, a2, a3;.
- Khai báo 100 bi n ki u s nguyên! ế ể ố.
- Ki u d li u m i cho phép ể ữ ệ ớ lưu tr m t dãy ữ ộ các s nguyên và ố d dàng truy xu t ễ ấ.
- BB BB Dữ liệu kiểu mảng.
- Kích th ướ c đ ượ c xác đ nh ngay khi khai báo ị và không bao gi thay đ i ờ ổ.
- Khai báo biến mảng (tường minh).
- s l ố ượng ph n t c a m i chi u.
- c th ố ầ ử ụ ể (h ng ằ ) khi khai báo..
- M ng nhi u chi u: <t ng s ph n t >.
- B nh s d ng = <t ng s ph n t >* ộ ớ ử ụ ổ ố ầ ử sizeof(<ki u c ể ơ s >) ở.
- B nh s d ng ph i ộ ớ ử ụ ả ít hơn 64KB (65536 Bytes).
- M t dãy liên t c có ch s t ộ ụ ỉ ố ừ 0 đến <t ng s ph n t >-1 ổ ố ầ ử.
- ở ế ả [<s ph n t >.
- Khai báo biến mảng (kô tường minh).
- ở ể ả [<s ph n t >.
- BB BB Số phần tử của mảng.
- Nên s d ng ch th ti n x lý ử ụ ỉ ị ề ử #define để định nghĩa s ph n t m ng ố ầ ử ả.
- Khởi tạo giá trị cho mảng lúc khai báo.
- Kh i t o giá tr cho m i ph n t c a m ng ở ạ ị ọ ầ ử ủ ả.
- Kh i t o giá tr cho m t s ph n t ở ạ ị ộ ố ầ ử đầu m ng ả.
- BB BB Khởi tạo giá trị cho mảng lúc khai báo.
- Kh i t o giá tr ở ạ ị 0 cho m i ph n t c a m ng ọ ầ ử ủ ả.
- T ự động xác định s l ố ượng ph n t ầ ử.
- BB BB Gán dữ liệu kiểu mảng.
- Khai báo không ch rõ s l ỉ ố ượng ph n t ầ ử.
- S l ố ượng ph n t liên quan ầ ử đến bi n ho c h ng ế ặ ằ.
- Kh i t o cách bi t v i khai báo ở ạ ệ ớ.
- BB BB Truyền mảng cho hàm.
- Tham s ki u m ng trong khai báo hàm ố ể ả gi ng ố như khai báo bi n ế m ng ả.
- Có th ể b s l ỏ ố ượ ng ph n t ầ ử ho c ặ s d ng con tr ử ụ ỏ.
- S l ố ượng ph n t th c s truy n qua bi n khác ầ ử ự ự ề ế.
- int &n);.
- BB BB Một số bài toán cơ bản.
- Tìm ki m m t ph n t trong m ng ế ộ ầ ử ả.
- Tìm giá tr nh nh t/l n nh t c a m ng ị ỏ ấ ớ ấ ủ ả.
- Thêm/Xóa/S a m t ph n t vào m ng ử ộ ầ ử ả.
- S l ố ượng ph n t ầ ử.
- Hàm void HoanVi(int &x, int &y): hoán v giá tr ị ị c a hai s nguyên.
- BB BB Thủ tục HoanVi &.
- Cho phép nh p m ng ậ ả a, s l ố ượng ph n t ầ ử n.
- Cho trước m t m ng có s l ộ ả ố ượng ph n t là ầ ử MAX..
- Nh p ậ s l ố ượ ng ph n t th c s n ầ ử ự ự c a m ng.
- Nh p t ng ph n t cho m ng t ch s ậ ừ ầ ử ả ừ ỉ ố 0 đến n – 1..
- BB BB Hàm Nhập Mảng.
- int &n).
- Cho trước m ng ả a, s l ố ượng ph n t ầ ử n.
- Xu t giá tr t ng ph n t c a m ng t ch s ấ ị ừ ầ ử ủ ả ừ ỉ ố 0 đ ế n n-1..
- BB BB Hàm Xuất Mảng.
- Tìm xem ph n t ầ ử x có n m trong m ng ằ ả a kích thước n hay không? N u có thì nó n m v trí ế ằ ở ị đầu tiên nào..
- Xét t ng ph n c a m ng ừ ầ ủ ả a.
- BB BB Hàm Tìm Kiếm (dùng while).
- BB BB Kiểm tra tính chất của mảng.
- M ng a có ả ph i là m ng toàn các s nguyên t hay không? ả ả ố ố.
- BB BB Hàm Kiểm Tra (Cách 2).
- BB BB Tách các phần tử thỏa điều kiện.
- Cho trước m ng ả a, s l ố ượng ph n t ầ ử na.
- Tách các s ố nguyên t có trong m ng a vào m ng b.
- Duy t t ph n t c a m ng a, n u ệ ừ ầ ử ủ ả ế đó là s nguyên ố t thì ố đưa vào m ng b ả.
- int &nb).
- BB BB Tách mảng thành 2 mảng con.
- Cách 1: vi t 1 hàm tách các s nguyên t t m ng a ế ố ố ừ ả sang m ng b và 1 hàm tách các s không ph i ả ố ả.
- Cách 2: Duy t t ph n t c a m ng a, n u ệ ừ ầ ử ủ ả ế đó là s ố nguyên t thì ố đ ư a vào m ng b ả , ng ượ c l i ạ đ ư a vào m ng c ả.
- int &nb, int c.
- int &nc).
- BB BB Gộp 2 mảng thành một mảng.
- Cho trước m ng ả a, s l ố ượng ph n t ầ ử na và m ng ả b s l ố ượng ph n t ầ ử nb.
- G p 2 m ng trên theo t t ộ ả ứ ự đó thành m ng ả c, s l ố ượ ng ph n t ầ ử nc..
- Chuy n các ph n t c a m ng a sang m ng c ể ầ ử ủ ả ả.
- Ti p t c ế ụ đưa các ph n t c a m ng b sang m ng c ầ ử ủ ả ả.
- BB BB Tìm giá trị lớn nhất của mảng.
- Cho trước m ng ả a có n ph n t .
- Tìm giá tr l n nh t ầ ử ị ớ ấ trong a (g i là ọ max).
- Gi s giá tr ả ử ị max hi n t i ệ ạ là giá tr ph n t ị ầ ử đ ầ u tiên a[0].
- Cho trước m ng ả a kích thước n.
- Hãy s p x p m ng ắ ế ả a đó sao cho các ph n t có giá tr ầ ử ị tăng d n ầ.
- Thêm ph n t ầ ử x vào m ng ả a kích thước n t i v trí ạ ị vt..
- Đ ư a x vào v trí ị vt trong m ng.
- Xóa m t ph n t trong m ng ộ ầ ử ả a kích thước n t i v trí ạ ị vt.
- “Kéo” các ph n t bên ph i v trí ầ ử ả ị vt sang trái 1 v trí ị.
- int &n, int vt).
- BB BB Bài tập.
- Các thao tác ki m tra ể.
- T ng các s nguyên t có trong m ng ổ ố ố ả 3.
- V trí cu i cùng c a ph n t x trong m ng ị ố ủ ầ ử ả.
- V trí s nguyên t ị ố ố đầu tiên trong m ng n u có ả ế c.
- Tìm s nh nh t trong m ng ố ỏ ấ ả.
- Tìm s d ố ương nh nh t trong m ng ỏ ấ ả.
- Các thao tác x lý ử.
- Tách các s nguyên t có trong m ng a ố ố ả đưa vào m ng b.
- S a các s nguyên t có trong m ng thành ử ố ố ả s 0 ố.
- Chèn s 0 ố đằng sau các s nguyên t trong ố ố m ng ả.
- Xóa t t c s nguyên t có trong m ng ấ ả ố ố ả

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt