« Home « Kết quả tìm kiếm

Danh mục thuốc nổ công nghiệp năm 2004


Tóm tắt Xem thử

- Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ.
- Theo HDSD.
- 2 Thu c n ANFO bao gói ố ổ - Kh năng sinh công (cm3) ả - T c đ n (km/giây) ố ộ ổ - S c nén tr chì ( ng thép) ứ ụ ố - T tr ng r i (g/cm3) ỷ ọ ờ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ.
- T c đ n (km/giây) ố ộ ổ - S c nén tr chì (mm) ứ ụ - T tr ng (g/cm ỷ ọ 3.
- Các lo i bao gói đ ạ ườ ng kính trên 70 mm..
- 15WR Túi đ ườ ng kính l n ớ S n xu t: Z115 ả ấ.
- T tr ng (g/cm ỷ ọ 3.
- T c đ n (km/giây) ố ộ ổ - S c nén tr chì (mm) ứ ụ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ.
- Kho ng cách chuy n n (cm) ả ề ổ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ.
- An toàn trong môi tr ườ ng mêtan - Th i h n b o qu n (tháng) ờ ạ ả ả.
- Kho ng cách truy n n (cm) ả ề ổ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ.
- Tính an toàn trong môi tr ườ ng khí mê tan (TCVN 6570-99).
- 8 Theo HDSD.
- không cháy 04 10 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng NT.13.
- T tr ng ( ỷ ọ g/cm 3.
- Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ - Th i h n s d ng (tháng) ờ ạ ử ụ.
- Theo HDSD 6.
- 11 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng P113 - Kh năng sinh công ( ả cm 3.
- Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ - Th i h n s d ng ờ ạ ử ụ (tháng).
- 6,0 kg 12 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng P113L.
- 14 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng EE.31 - Kh năng sinh công (cm ả 3.
- 15 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng EE.31 - Kh năng sinh công (cm ả 3.
- 16 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng EE.31 - A - T c đ n (km/giây) ố ộ ổ.
- T c đ n (km/giây) ố ộ ổ - S c nén tr chì (mm) ứ ụ - Th i h n s d ng (tháng) ờ ạ ử ụ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ.
- Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ - Th i ờ h n s d ng (tháng) ạ ử ụ.
- II Nh p kh u ậ ẩ.
- C ườ ng đ kh i l ộ ố ượ ng, MJ/kg - C ườ ng đ kh i l ộ ố ượ ng t ươ ng đ i ố.
- C ườ ng đ th tích t ộ ể ươ ng đ i (RBS) ố - Áp l c n ,Gpa ự ổ.
- C ườ ng đ kh i l ộ ố ượ ng (MJ/kg.
- C ườ ng đ kh i l ộ ố ượ ng t ươ ng đ i ố.
- Theo HDSD.
- 7 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng Superdyne - Kh năng sinh công (cm ả 3.
- S c nén tr chì (mm) ứ ụ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ.
- Đ ườ ng kính Φ25, 29, 32 và 35 mm.
- Nh p kh u: ậ ẩ IEMCO, Gaet.
- Đ ườ ng kính t 25 - 32mm ừ - Đ ườ ng kính l n ớ.
- Nh p kh u: ậ ẩ IEMCO, Gaet 10 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng Trimex-3000.
- T c đ n (km/giây) ố ộ ổ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ.
- Đ ườ ng kính 19 mm, dài 900 mm S n xu t: Orica ả ấ Australia..
- Đ ườ ng kính th i thu c: ỏ ố Φ và 200 mm..
- Nh p kh u: ậ ẩ IEMCO, Gaet 12 Thu c n nhũ t ố ổ ươ ng.
- C ườ ng đ n ộ ổ.
- Dòng đi n kh i n (A) ệ ở ổ - C ườ ng đ n ộ ổ.
- S vi sai ố.
- 3 Kíp n đ t s 8 ổ ố ố - C ườ ng đ n ộ ổ.
- Đ ườ ng kính ngoài (mm.
- 4 Kíp n đi n vi sai an toàn ổ ệ - C ườ ng đ n ộ ổ.
- An toàn trong môi tr ườ ng mêtan - Đi n tr ( ệ ở Ω.
- S 8 ố An toàn.
- Đ ườ ng kính ngoài: 7,3mm.
- Dòng đi n an toàn (A) ệ - Dòng kh i n (A) ở ổ - S vi sai ố.
- 5 Kíp vi sai phi đi n KVP8 ệ - Đ ườ ng kính ngoài (mm.
- Ph ươ ng ti n tích n ệ ổ - S vi sai ố.
- Các s vi sai ố 8 có th i gian vi sai t ờ ươ ng ng ứ là miligiây..
- Các s vi sai ố 14,15 có th i gian gi ch m ờ ữ ậ t ươ ng ng là: 310.
- 1 Kíp n đi n vi sai an toàn ổ ệ - C ườ ng đ n ộ ổ.
- Các s vi sai có ố th i gian vi sai t ờ ươ ng ng 25, 50, ứ và 150 miligiây.
- ấ ộ Nh p kh u: ậ ẩ IEMCO.
- 2 Kíp n đi n vi sai an toàn ổ ệ - C ườ ng đ n ộ ổ.
- 0,18 24 3 Kíp n vi sai an toàn Carrick-8 ổ.
- C ườ ng đ n ộ ổ - S vi sai ố.
- Australia Nh p kh u: ậ ẩ IEMCO, Gaet.
- Raydet-TLD - C ườ ng đ n ộ ổ.
- C ườ ng đ n ộ ổ - Đ b n kéo (N) ộ ề.
- Đ ườ ng kính (mm.
- Đ dài tiêu chu n (m) ộ ẩ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ - S vi sai ố.
- 8 Kíp n ch m EXEL-LP ổ ậ - Đ ườ ng kính (mm.
- Đ dài tiêu chu n (m) ộ ẩ - Ph ươ ng ti n kích n ệ ổ - S n ch m ố ổ ậ.
- 10 H t n kh i đ ng không đi n ạ ổ ở ộ ệ - C ườ ng đ n ộ ổ.
- Đ vi sai (miligiây.
- Gaet 13 Kíp vi sai an toàn Riodet - S.
- C ườ ng đ n ộ ổ - Đi n tr c u ( ệ ở ầ Ω.
- 14 Kíp vi sai an toàn Riodet - LP - C ườ ng đ n ộ ổ.
- 15 Kíp vi sai an toàn Riodet - MS - C ườ ng đ n ộ ổ.
- Dòng đi n an toàn (A) ệ - Dòng đi n kh i n (A) ệ ở ổ - S vi sai ố.
- Vi sai ng n dây m u đ - ắ ầ ỏ vàng.
- 16 Kíp vi sai phi đi n PRIMADET - MS ệ - C ườ ng đ n ộ ổ.
- S vi sai ố .
- Th i gian vi sai ờ .
- 17 Kíp vi sai phi đi n PRIMADET - LP ệ - C ườ ng đ n ộ ổ.
- Th i gian vi sai: ờ miligiây.
- C ườ ng đ n ộ ổ S 8 ố - Đ dài: 3,6.
- Th i gian vi sai ờ : 9 - Xanh lá cây.
- Đ ườ ng kính ngoài c a dây (mm) ủ - Đ ườ ng kính lõi thu c (mm) ố - Kh năng ch u n ả ị ướ c (gi ) ờ.
- 2 Dây n lo i 5 gam/mét ổ ạ - T c đ n (km/giây) ố ộ ổ - Đ ườ ng kính ngoài (mm.
- 3 Dây n th ổ ườ ng.
- C ườ ng đ kháng kéo (kg/cm ộ 2.
- Đ ườ ng kính dây: 5,4 mm.
- Nh p kh u: ậ ẩ.
- Đ ườ ng kính dây (mm.
- Đ ườ ng kính th i: ỏ Φ 65 - 100 mm Chi u cao : 153-320 mm ề.
- Tỷ tr ng (g/cm ọ 3.
- Nh p kh u ậ ẩ 2 Pentrit.
- Nh p kh u ậ ẩ 3 Octogen.
- C 4 H 8 N 8 O 8 Nh p kh u ậ ẩ.
- C 3 H 5 (ONO 2 ) 3 Nh p kh u ậ ẩ.
- C 7 H 5 NO 2 Nh p kh u ậ ẩ.
- C 6 H 3 CH 3 (NO 2 ) 2 Nh p kh u ậ ẩ.
- C 2 H 4 (ONO 2 ) 2 Nh p kh u ậ ẩ.
- Nh p kh u ậ ẩ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt