« Home « Kết quả tìm kiếm

Phương pháp dạy số thập phân ở tiểu học


Tóm tắt Xem thử

- 1, m c tiêu d y h c s th p phân ti u h c ụ ạ ọ ố ậ ở ể ọ 2, n i dung d y h c s th p phân ti u h c ộ ạ ọ ố ậ ở ể ọ 2.1.
- khái ni m s th p phân ệ ố ậ.
- so sánh s th p phân ố ậ.
- 2.3, các phép tính v i s th p phân ớ ố ậ 2.4.
- ng d ng c a s th p phân ứ ụ ủ ố ậ.
- Ph ươ ng pháp d y h c s th p phân ti u h c ạ ọ ố ậ ở ể ọ 3.1.
- ph ươ ng pháp hình thành khái ni m s th p phân ệ ố ậ 3.2.
- ph ươ ng pháp d y h c so sánh s th p phân ạ ọ ố ậ.
- Ph ươ ng pháp d y h c b n phép tính v s th p phân ạ ọ ố ề ố ậ 3.3.1 phép c ng s th p phân ộ ố ậ.
- 3.3.2 phép tr s th p phân ừ ố ậ 3.3.3 phép nhân s th p phân ố ậ 3.3.4 phép chia s th p phân ố ậ.
- 3.4 d y h c các tibnhs ch t c a phép toán v i s th p ạ ọ ấ ủ ớ ố ậ phân.
- 3.5 gi i thi u m t s quy t c nhân, chia nh m ớ ệ ộ ố ắ ẩ 3.6 gi i toán s th p phân ả ố ậ.
- M ng ki n th c s h c đ ả ế ứ ố ả ế ứ ố ọ ượ ắ c s p x p b t đ u t s t nhiên, phân s , s th p phân.
- Ki n th c v s th p phân là m t m ng ki n th c quan tr ng trong ế ứ ề ố ậ ộ ả ế ứ ọ ch ươ ng trình s h c c a l p 5.
- ả ạ ử ụ ố ơ + Giúp HS h c t t có hi u qu các ki n th c v s th p phân và các phép tính ọ ố ệ ả ế ứ ề ố ậ s th p phân.
- Bi t c ng, tr , nhân, chia các s th p phân.
- M c tiêu d y h c s th p phân ti u h c ụ ạ ọ ố ậ ở ể ọ.
- D y h c s th p phân ti u h c cung c p cho GV và HS : ạ ọ ố ậ ở ể ọ ấ.
- Giúp HS h c t t có hi u qu các ki n th c v s th p phân và các ọ ố ệ ả ế ứ ề ố ậ phép tính s th p phân ố ậ.
- Bi t v n d ng nh ng ki n th c và kĩ năng v s th p phân đ gi i toán và ế ậ ụ ữ ế ứ ề ố ậ ể ả áp d ng th c ti n.
- N i dung d y h c s th p phân ti u h c ộ ạ ọ ố ậ ở ể ọ.
- 2.1 , Khái ni m s th p phân ệ ố ậ.
- Khái ni m ban đ u v s th p phân : đ c, vi t các s th p phân.
- C u t o ệ ầ ề ố ậ ọ ế ố ậ ấ ạ hàng c a s th p phân.
- 2.2 , So sánh s th p phân ố ậ.
- 2.3 , Các phép tính v s th p phân ề ố ậ.
- Nhân m t s th p phân v i m t s t nhiên ộ ố ậ ớ ộ ố ự + Nhân m t s th p phân v i .
- ộ ố ậ ớ + Nhân m t s th p phân v i m t s th p phân ộ ố ậ ớ ộ ố ậ.
- Chia m t s th p phân cho m t s t nhiên ộ ố ậ ộ ố ự + Chia m t s th p phân cho ộ ố ậ.
- Chia m t s t nhiên cho m t s t nhiên th ộ ố ự ộ ố ự ươ ng tìm đ ượ c là m t s th p ộ ố ậ phân.
- Chia m t s t nhiên cho m t s th p phân ộ ố ự ộ ố ậ + Chia m t s th p phân cho m t s th p phân ộ ố ậ ộ ố ậ 2.4 , ng d ng s th p phân Ứ ụ ố ậ.
- ph ươ ng pháp d y h c s th p phân ti u h c ạ ọ ố ậ ở ể ọ 3.1 ph ươ ng pháp hình thành khái ni m s th p phân ệ ố ậ.
- Ở ể ọ ế ậ ệ ố th p phân đ ậ ượ c dùng trong toán 5.
- đ ượ c th hi n ngay ti t d y đ u tiên hình thành khái ni m ể ệ ế ạ ầ ệ s th p phân toán 5 ố ậ ở.
- Sau dó, GV rút ra ki n th c chung là: Các phân s th p phân.
- 0,001 g i là s th p phân ố ọ ố ậ.
- cách ti p c n này d a vào ki n th c và khái ni m đã có v h ghi th p ế ậ ự ế ứ ệ ề ệ ậ phân.
- ví d : ụ 6g = 0,006kg khi đó 0,006 g i là s th p phân ọ ố ậ.
- s th p phân là cách vi t không có m u s c a phân s th p phân ố ậ ế ẫ ố ủ ố ậ ví d : 0,1 = ụ .
- 0,001 đ ố ượ c g i là các s th p phân ọ ố ậ.
- s th p phân là cách vi t thu g n thay cho các bi u di n s đo d ng ố ậ ế ọ ể ễ ố ạ h n h p.
- nh ng ch s ph n bên ở ấ ẩ ữ ữ ố ầ ph i d u ph y thu c v ph n th p phân.
- Ta có s đ v vi c gi i thi u khái ni m s th p phân trong sách giáo khoa ơ ồ ề ệ ớ ệ ệ ố ậ l p 5 : ớ.
- Ph n ầ th p ậ phân.
- Khi d y h c khái ni m s th p phân c n l u ý : ạ ọ ệ ố ậ ầ ư.
- S th p phân có m i lien h m t thi t v i phân s th p phân và s t nhiên.
- Chy n các phân s th p phân sau thành s th p phân ể ố ậ ố ậ.
- S đo đ dài vi t ố ộ ế d ướ ạ i d ng s th p ố ậ phân ho c (h n ặ ỗ s ) ố.
- S ố Th p ậ Phân.
- Nh ng ví ữ d v s ụ ề ố th p phân ậ.
- S th p phân ố ậ.
- Ph n nguyên ầ Ph n th p phân ầ ậ.
- s t nhiên đ ầ ư ố ự ượ c coi là s th p phân, đ c ố ậ ặ bi t có ph n th p phân là 00, 000… ệ ầ ậ.
- 3.2 Ph ươ ng pháp d y h c so sánh s th p phân ạ ọ ố ậ.
- T đó, ạ ừ giúp hs n m đ ắ ượ c nh ng quy t c so sánh hai s th p phân d a trên c u t o hang.
- trong hai s th p phân có ph n nguyên khác nhau , s th p phân nào có ố ậ ầ ố ậ ph n nguyên l n h n thì l n h n “ ầ ớ ơ ớ ơ.
- ph n th p phân c a 65,787là = 787mm ầ ậ ủ mà 800mm l n h n 787mm nên ớ ơ m >.
- cu i cùng , giúp hs nêu đ ố ượ c cách so sánh hai s th p phân ố ậ 3.3 Ph ươ ng pháp d y h c bi n phép tính và s th p phân ạ ọ ế ố ậ.
- Khi d y v v b n phép tính v i s th p phân , sách giáo khoa toán 5 đ u ạ ề ề ố ớ ố ậ ề s d ng cách trình bày th ng nh t .
- Ta có c s v hình thành kĩ thu t tính v i các s th p phân ơ ở ề ậ ớ ố ậ.
- 3.3.1 D y h c phép c ng s th p phân ạ ọ ộ ố ậ.
- Phép tính v i s th p phân ớ ố ậ.
- đ hình thành phép c ng hai s th p phân cho hs giáo viên đ a ra m t bài ể ộ ố ậ ư ộ toán th c t ự ế.
- t đó , hs s nêu đ ể ả ừ ẽ ượ c phép tính c ng hai s th p phân ộ ố ậ là.
- h ướ ng d n hs th c hi n phép tính c ng hai s th p phân b ng cách chuy n ẫ ự ệ ộ ố ậ ằ ể v phép c ng hai s t nhiên .
- giáo viên cho hs t nêu cách c ng hai s th p phân .
- cu i cùng giáo viên giúp hs nêu quy t c c ng hai s th p phân nh ố ắ ộ ố ậ ư trong sách giáo khoa.
- mu n c ng hai s th p phân ta làm nh sau : ố ộ ố ậ ư.
- m t s l u ý khi d y h c phép c ng s th p phân : ộ ố ư ạ ọ ộ ố ậ.
- quy t c c ng ắ ộ hai s th p phân đ ố ậ ượ c v n d ng vào d y bài : ‘t ng ậ ụ ạ ổ nhi u s th p phân’ ề ố ậ.
- 3.3.2 D y h c phép tr s th p phân ạ ọ ừ ố ậ.
- phép tr hai s th p phân là phép tính ng ừ ố ậ ượ ủ c c a phép c ng hai s th p phân.
- ộ ố ậ D a vào s đ hình thành kĩ thu t tính ự ơ ồ ậ tính c a b n phép toán v i s th p ủ ố ớ ố ậ phân cũng t ươ ng t nh d y h c phép c ng hai s th p phân .
- 3.3.3 D y h c phép nhân s th p phân.
- D y h c phép nhân s th p phân cũng đ ạ ọ ố ậ ượ c ti n hành theo các b ế ướ ươ c t ng t ự nh d y h c phép c ng hai s th p phân.
- a , nhân m t s th p phân v i m t s t nhiên ộ ố ậ ớ ộ ố ự - đ a ra m t s bài toán th c t ư ộ ố ự ế.
- giáo viên g i ý hs th c hi n b ng cách chuy n v nhân v i s th p ợ ự ệ ằ ể ề ớ ố ậ phân..
- b , nhân m t s th p phân v i m t s th p phân ộ ố ậ ớ ộ ố ậ - t ươ ng t : t m t bài toán th c t ự ừ ộ ự ế.
- Hình thành phép nhân hai s th p phân ố ậ 12,4 x 6,6.
- xây d ng kĩ thu t nhân bao g m : đ t tính r i tính t ự ậ ồ ặ ồ ươ ng t nh nhân ự ư m t s th p phân v i m t s t nhiên ộ ố ậ ớ ộ ố ự.
- h ướ ng d n hs đ a ra quy t c nh trong sách giáo khoa ẫ ư ắ ư 3.3.4 D y h c phép chia s th p phân ạ ọ ố ậ.
- t m t bài toán đ n d n đ n hình thành phép tính chia v i s th p phân ừ ộ ơ ẫ ế ớ ố ậ - chuy n v phép chia v i các s t nhiên ể ề ớ ố ự.
- ti u h c phép chia s th p phân bao g m các tr ng h p sau.
- a, chia m t s th p phân cho m t s t nhiên ộ ố ậ ộ ố ự ví d : 9,4 : 2 ụ.
- b, chia m t s th p phân cho m t s th p phân ộ ố ậ ộ ố ậ ví d ụ.
- c, chia m t s t nhiên cho m t s t nhiên , thuong tìm đ ộ ố ự ộ ố ự ượ c là m t s th p ộ ố ậ phân.
- d, chia m t s t nhiên cho m t s th p phân ộ ố ự ộ ố ậ ví d ụ .
- m t s đi m c n l u ý khi d y h c chia s th p phân ộ ố ể ầ ư ạ ọ ố ậ.
- D y h c các tính ch t c a các phép toán v i s th p phân ạ ọ ấ ủ ớ ố ậ.
- a, tính ch t giao hoán c a phép c ng và nhân s th p phân ấ ủ ộ ố ậ ví d ụ.
- b, tính ch t k t h p c a phép c ng và phép nhân các s th p phân ấ ế ợ ủ ộ ố ậ ví d .
- 3.5 Gi i thi u m t s quy t c nhân, chia nh m ớ ệ ộ ố ắ ẩ a, nhân m t s th p phân v i 10.
- b, nhân m t s th p phân v i 0,1 .
- c, chia m t s th p phân cho ộ ố ậ.
- gi i toán v sô th p phân ả ề ậ.
- Trong gi i toán v s th p phân có 5 d ng co b n sau : ả ề ố ậ ạ ả a, bài toán v c u t o s th p phân ề ấ ạ ố ậ.
- ví d : đ c s th p phân.
- ph n th p phân ụ ọ ố ậ ầ ầ ậ và giá tr theo v trí c a m i ch s t ng hàng ị ị ủ ỗ ữ ố ở ừ.
- bài t p 1 trang 38 SGK toán 5 ) ậ b, bài toán v so sánh s th p phân ề ố ậ.
- d, bài toán v đi n ch s thay cho các ch cái trong phép tính v s th p ề ề ữ ố ữ ề ố ậ phân

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt