« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề thi thử môn hóa học


Tóm tắt Xem thử

- Bài t p 1 : Cho 1,35 gam h n h p g m Cu, Mg, Al tác d ng h t v i dung d ch HNO3 ậ ỗ ợ ồ ụ ế ớ ị thu đ ượ c h n h p khí g m 0,01 mol NO và 0,04 mol NO2.
- Tính kh i l ỗ ợ ồ ố ượ ng mu i t o ố ạ ra trong dung d ch.
- B m máy tính : ấ.
- KQ=5.69.
- Bài t p 2 :Cho m gam Na cháy h t trong oxi d thu đ ậ ế ư ượ c m+2,8 gam s n ph m r n A.
- ả ẩ ắ Hòa tan h t A trong n ế ướ c d thu đ ư ượ c 0,56 lít O2 (đktc).
- KQ=5.75.
- Bài t p 3 :Nung 8,4 gam Fe trong không khí, sau ph n ng thu đ ậ ả ứ ượ c m gam ch t r n X ấ ắ g m Fe, Fe2O3, Fe3O4, FeO.
- Hòa tan m gam h n h p X vào dung d ch HNO3 d thu ồ ỗ ợ ị ư đ ượ c 2,24 lít khí NO2 (đktc) là s n ph m kh duy nh t.
- thu đ ừ ủ ượ c dung d ch X (ch ch a hai mu i sunfat) và khí duy nh t NO.
- KQ=0.06.
- Ý t ưở ng : B o toàn đi n tích, vì sau ph n ng trong dung d ch có 2 cation Fe3+,Cu2+ ả ệ ả ứ ị và 1 anion là SO42– hi u s gi a đi n tích cation và anion do FeS2 t o ra b ng hi u s ệ ố ữ ệ ạ ằ ệ ố đi n tích gi a cation và anion do Cu2S.
- Bài t p 5 :Clo hoá PVC thu đ ậ ượ c m t polime ch a 63,96% clo v kh i l ộ ứ ề ố ượ ng, trung bình 1 phân t clo ph n ng v i k m t xích trong m ch PVC.
- Bài t p 6 :Nung m gam b t s t trong oxi, thu đ ậ ộ ắ ượ c 3 gam h n h p ch t r n X.
- Hòa tan ỗ ợ ấ ắ h t h n h p X trong dung d ch HNO3 (d ) thoát ra 0,56 lít NO ( đktc) (là s n ph m ế ỗ ợ ị ư ở ả ẩ kh duy nh t).
- KQ=2.52.
- Bài t p 7 :Clo hóa PP (polipropilen) thu đ ậ ượ c m t lo i t clorin trong đó clo chi m ộ ạ ơ ế 22,12% Trung bình m t phân t Clo tác d ng v i bao nhiêu m t xích PP? ộ ử ụ ớ ắ.
- 4 B m máy tính : ấ.
- Bài t p 8 :Khi l u hóacao su thiên nhiên, ta thu đ ậ ư ượ c cao su l u hóa có ch a 19,04% ư ứ kh i l ố ượ ng l u huỳnh.
- KQ=4.0019.....
- Bài t p 10 :Cho 2,16 gam Mg tác d ng v i dung d ch HNO3 (d.
- Sau khi ph n ng ậ ụ ớ ị ư ả ứ x y ra hoàn toàn thu đ ả ượ c 0,896 lít khí NO ( đktc) và dung d ch X.
- Kh i l ở ị ố ượ ng mu i ố khan thu đ ượ c khi làm bay h i dung d ch X là A.
- 8,88 ơ ị gam.PD.
- Bài t p 13 :Cho 9,12 gam h n h p g m FeO, Fe2O3, Fe3O4 tác d ng v i dung d ch ậ ỗ ợ ồ ụ ớ ị HCl (d.
- Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, đ ư ả ứ ả ượ c dung d ch Y.
- cô c n Y thu đ ị ạ ượ c 7,62 gam FeCl2 và m gam FeCl3.
- KQ=9.75.
- Bài t p 14 :Oxi hóa 1,2 gam CH3OH b ng CuO nung nóng, sau m t th i gian thu đ ậ ằ ộ ờ ượ c h n h p s n ph m X (g m HCHO, H2O và CH3OH d.
- Cho toàn b X tác d ng v i ỗ ợ ả ẩ ồ ư ộ ụ ớ l ượ ng d AgNO3 trong dung d ch NH3, đ ư ị ượ c 12,96 gam Ag.
- ạ ặ B m máy tính : ấ.
- Bài t p 16 :Tr n 100 ml dung d ch có pH = 1 g m HCl và HNO3 v i 100 ml dung d ch ậ ộ ị ồ ớ ị NaOH n ng đ a (mol/l) thu đ ồ ộ ượ c 200 ml dung d ch có pH = 12.
- KQ=0.12.
- Bài t p 17 :D n 1,68 lít h n h p khí X g m hai hiđrocacbon vào bình đ ng dung d ch ậ ẫ ỗ ợ ồ ự ị brom (d.
- ậ ấ ầ ừ ủ Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ ạ ị ả ứ ượ c kh i l ố ượ ng xà phòng là.
- 18,38 gam.PD.
- Bài t p 19 :Đun nóng m t ancol đ n ch c X v i dung d ch H2SO4 đ c trong đi u ki n ậ ộ ơ ứ ớ ị ặ ề ệ nhi t đ thích h p sinh ra ch t h u c Y, t kh i h i c a X so v i Y là 1,6428.
- B m máy tính : ấ .
- Bài t p 20 :Cho 8,9 gam m t h p ch t h u c X có công th c phân t C3H7O2N ph n ậ ộ ợ ấ ữ ơ ứ ử ả ng v i 100 ml dung d ch NaOH 1,5M.
- dung d ch thu đ ị ượ c 11,7 gam ch t r n.
- Bài t p 23 :Th tích dung d ch HNO3 67,5% (kh i l ậ ể ị ố ượ ng riêng là 1,5 g/ml) c n dùng ầ đ tác d ng v i xenluloz t o thành 89,1 kg xenluloz trinitrat là (bi t l ể ụ ớ ơ ạ ơ ế ượ ng HNO3 b ị hao h t là 20%) ụ.
- Bài t p 24 :Cho 3,6 gam axit cacboxylic no, đ n ch c X tác d ng hoàn toàn v i 500 ml ậ ơ ứ ụ ớ dung d ch g m KOH 0.12M và NaOH 0,12M.
- Cô c n dung d ch thu đ ị ồ ạ ị ượ c 8,28 gam h n ỗ h p ch t r n khan.
- Bài t p 25 :Th tích dung d ch HNO3 1M (loãng) ít nh t c n dùng đ hòa tan hoàn toàn ậ ể ị ấ ầ ể m t h n h p g m 0,15 mol Fe và 0,15 mol Cu là (bi t ph n ng t o ch t kh duy nh t ộ ỗ ợ ồ ế ả ứ ạ ấ ử ấ là NO).
- Cho toàn b Y ph n ng v i m t l ợ ơ ỉ ố ơ ớ ộ ả ứ ớ ộ ượ ng d AgNO3trong dung d ch NH3đun nóng, sinh ra 64,8 gam Ag.
- Bài t p 27 : Cho h n h p b t g m 2,7 gam Al và 5,6 gam Fe vào 550 ml dung d ch ậ ỗ ợ ộ ồ ị AgNO31M.
- Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ ả ứ ả ượ c m gam ch t r n.
- Bài t p 28 :Trung hoà 5,48 gam h n h p g m axit axetic, phenol và axit benzoic, c n ậ ỗ ợ ồ ầ dùng 600 ml dung d ch NaOH 0,1M.
- Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đ ị ạ ị ả ứ ượ c h n h p ỗ ợ ch t r n khan có kh i l ấ ắ ố ượ ng là A.
- Bài t p 29 :Cho 3,6 gam anđehit đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i m t l ậ ơ ứ ả ứ ớ ộ ượ ng d ư AgNO3 trong dung d ch NH3đun nóng, thu đ ị ượ c m gam Ag.
- Hoà tan hoàn toàn m gam Ag b ng dung d ch HNO3đ c, sinh ra 2,24 lít NO2(s n ph m kh duy nh t, đktc).
- Bài t p 30 :Cho 11,36 gam h n h p g m Fe, FeO, Fe2O3và Fe3O4ph n ng h t v i ậ ỗ ợ ồ ả ứ ế ớ dung d ch HNO3 loãng (d.
- thu đ ị ư ượ c 1,344 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, ả ẩ ử ấ ở đktc) và dung d ch X.
- Cô c n dung d ch X thu đ ị ạ ị ượ c m gam mu i khan.
- Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ ư ả ứ ả ượ c 8,96 lít khí H2( đktc) và m gam ở ch t r n không tan.
- Khi ậ ỗ ợ ỉ ố ớ ồ đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol X, t ng kh i l ố ổ ố ượ ng c a CO2và H2O thu đ ủ ượ c là.
- Bài t p 34 :Cho V lít dung d ch NaOH 2M vào dung d ch ch a 0,1 mol Al2(SO4)3và 0,1 ậ ị ị ứ mol H2SO4đ n khi ph n ng hoàn toàn, thu đ ế ả ứ ượ c 7,8 gam k t t a.
- Giá tr l n nh t c a ế ủ ị ớ ấ ủ V đ thu đ ể ượ ượ c l ng k t t a trên là A.
- KQ=0.45.
- Bài t p 35 :Đ t cháy hoàn toàn 1 lo i ch t béo r n thu đ ậ ố ạ ấ ắ ượ c 250,8 gam CO2 và 99 gam n ướ c.
- Tính kh i l ố ượ ng glixerol thu đ ượ c khi th y phân hoàn toàn l ủ ượ ng ch t béo trên.
- Bài t p 36 :Hòa tan v a h t 38 gam h n h p X g m 3 oxit c a s t c n 264 gam dung ậ ừ ế ỗ ợ ồ ủ ắ ầ d ch HCl 18,25%.
- N u cho 38 gam X tác d ng v a đ v i dung d ch HNO3 loãng thu ị ế ụ ừ ủ ớ ị đ ượ c dung d ch Y và khí NO(s n ph m kh duy nh t).
- Cô c n dung d ch Y thu đ ị ả ẩ ử ấ ạ ị ượ c bao nhiêu gam mu i khan? ố.
- Bài t p 37 :M t h n h p g m saccaroz và mantoz phàn ng v i AgNO3 / dung d ch ậ ộ ỗ ợ ồ ơ ơ ứ ớ ị NH3 d thu đ ư ượ c 3,24 gam Ag.
- Đun nóng l ượ ng h n h p nh trên v i dung d ch H2 ỗ ợ ư ớ ị - SO4 loãng , trung hòa s n ph m b ng dung d ch NaOH d l i cho tác d ng v i AgNO3 ả ẩ ằ ị ư ạ ụ ớ / dung d ch NH3 d thu đ ị ư ượ c 19,44 gam Ag.
- Bài t p 38 :Đun nóng 22,2 gam h n h p hai este đ ng phân C3H6O2 v i 100 ml dung ậ ỗ ợ ồ ớ d ch NaOH a M (d.
- Ch ng c t dung d ch sau ph n ng đ ị ư ư ấ ị ả ứ ượ c 24 gam ch t r n khan ấ ắ và m t h n h p ancol.
- Bài t p 39 :Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít h n h p C2H2, C4H10, CH3–CH=CH2 thu ậ ố ỗ ợ đ ượ cCO2 và H2O trong đó .
- KQ=1.25.
- Bài t p 40 :Cho 2,236 gam h n h p A d ng b t gôm Fe và Fe3O4hòa tan hoàn toàn ậ ỗ ợ ạ ộ trong 100ml dung d ch HNO3 có n ng đ C (mol/l), có 246,4 ml khí NO (dktc) thoát ra.
- KQ=0.68.
- M t khác hòa tan hoàn toàn 3,04 gam h n h p Y trong dung d ch H2SO4 ặ ỗ ợ ị đ c thì thu đ ặ ượ c th tích SO2 (đktc) là : PA.
- KQ=0.224.
- Sau ph n ng ch thu đ ả ứ ỉ ượ c dung d ch B và và 9,52 lít khí ( đktc).
- Cho t t ị ở ừ ừ dung d ch HCl vào dung d ch B đ thu đ ị ị ể ượ c m t l ộ ượ ng k t t a l n nh t.
- ậ ạ ị ổ ụ ớ Hòa tan ch t r n sau ph n ng b ng dung d ch HCl d th y bay ra 3,36 lít H2 (đktc).
- Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ ạ ị ả ứ ượ c m gam ch t r n.
- KQ=–0,2(<0).
- Cho ậ ỗ ợ ồ ộ ơ ứ ạ ở 2,76 gam X tác d ng v i Na d thu đ ụ ớ ư ượ c 0,672 lít H2 (đktc), m t khác oxi hóa hoàn ặ toàn 2,76 gam X b ng CuO (to) thu đ ằ ượ c h n h p anđehit.
- Cho toàn b l ỗ ợ ộ ượ ng anđehit này tác d ng v i dung d ch AgNO3/NH3 d thu đ ụ ớ ị ư ượ c 19,44 gam ch t k t t a.
- KQ=(X=0.03;Y .
- KQ=1.58.
- Bài t p 48 :Cho 83,52 gam FexOy tác d ng v a đ v i dd HCl thu đ ậ ụ ừ ủ ớ ượ c dung d ch A.
- ị Thêm dung d ch NaOH d vào A thu đ ị ư ượ c k t t a B.
- Nung B trong không khí đ n kh i ế ủ ế ố l ượ ng không đ i thu đ ổ ượ c.
- Kh i l ố ượ ng dung d ch H2SO4 70% đã dùng đ đi u ch đ ị ể ề ế ượ c 468 kg Ca(H2PO4)2 theo s đ bi n hoá trên là bao nhiêu? Bi t hi u su t c a c quá trình là 80%.
- Bài t p 50 :Cho 28,12 gam h n h p FeO,Fe3O4, Fe2O3, FeSO3, FeCO3 tác d ng v i ậ ỗ ợ ụ ớ dung d ch HCl (d.
- Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn đ ị ư ả ứ ả ượ c dung d ch X và 2,24 ị lít h n h p khí Y (đktc) có t kh i so v i H2 là 27.
- Cô c n X thu đ ỗ ợ ỉ ố ớ ạ ượ c 22,75 gam FeCl3 và m gam FeCl2.
- Bài t p 51 :Cho 15,6 gam h n h p hai ancol đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng ậ ỗ ợ ơ ứ ế ế ồ đ ng tác d ng h t v i 9,2 gam Na, thu đ ẳ ụ ế ớ ượ c 24,5 gam ch t r n.
- L y 5,3 ậ ỗ ợ ồ ỉ ệ ấ gam h n h p X tác d ng v i 5,75 gam C2H5OH (có xúc tác H2SO4đ c) thu đ ỗ ợ ụ ớ ặ ượ c m gam h n h p este (hi u su t c a các ph n ng este hoá đ u b ng 80.
- C2H7NO2tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH và đun nóng, thu đ ụ ừ ủ ớ ị ượ c dung d ch Y và ị 4,48 lít h n h p Z ( đktc) g m hai khí (đ u làm xanh gi y quỳ m).
- Cô c n dung d ch Y thu đ ố ớ ằ ạ ị ượ c kh i l ố ượ ng mu i khan là (cho H ố.
- Sau ph n ng, h n h p mu i sunfat khan thu đ ừ ủ ả ứ ỗ ợ ố ượ c khi cô c n dung d ch có kh i l ạ ị ố ượ ng là (cho H = 1, O = 16, Mg = 24, S = 32, Fe = 56, Zn = 65) PA.
- KQ=6.81.
- Đ t ứ ố cháy hoàn toàn h n h p trên thu đ ỗ ợ ượ c h n h p khí Y.
- Cho Y qua dung d ch H2SO4đ c, ỗ ợ ị ặ thu đ ượ c h n h p khí Z có t kh i đ i v i hiđro b ng 19.
- Đ tác d ng v a đ v i ể ụ ừ ủ ớ 39,9 gam h n h p X c n 380 ml dung d ch HCl 1M.
- M t khác đ t cháy 39,9 gam h n ỗ ợ ầ ị ặ ố ỗ h p X c n 41,776 lít O2 (đktc) thu đ ợ ầ ượ c m gam CO2

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt