« Home « Kết quả tìm kiếm

LTĐH-TRẮC NGHIỆM LÝ THUYẾT HÓA VÔ CƠ


Tóm tắt Xem thử

- dung dịch KI B.
- dùng dung dịch NaOH D.
- Trộn 2 dung dịch: Ba(HCO 3 ) 2 .
- Phản ứng xong thu được dung dịch X v{ chất rắn Y.
- Dẫn khí Y v{o cốc nước được dung dịch Z.
- MgCl 2 trong dung dịch Y tương ứng l{.
- Dung dịch thu được sau phản ứng ho{ tan được Al 2 O 3 .
- Có V 1 ml dung dịch H 2 SO 4 pH = 2.
- sục khí ozon v{o dung dịch KI (IV.
- A.điện ph}n dung dịch BaCl 2 .
- dùng kim loại K đẩy Ba ra khỏi dung dịch D.
- cô cạn dung dịch v{ nhiệt ph}n BaCl 2.
- dung dịch BaCl 2 .
- dung dịch NaOH đặc.
- dung dịch NaOH lo~ng..
- dung dịch HCl v{ khí CO 2 .
- dung dịch NaOH đặc v{ khí CO 2.
- (1) dung dịch không đổi m{u .
- (1) dung dịch mất m{u .
- Chất tan có trong dung dịch X gồm.
- Cho c|c dung dịch sau: NaHCO 3 (X 1.
- Cho dung dịch Al 2 (SO 4 ) 3 t|c dụng với dung dịch Ba(OH) 2 vừa đủ C.
- Dung dịch HNO 3 B.
- Dung dịch HCl v{ Cu D.
- Dung dịch H 2 SO 4 lo~ng v{ Al.
- Dung dịch bị vẩn đục.
- Số dung dịch tạo.
- Dung dịch chứa c|c ion Na.
- H + ra khỏi dung dịch ban đầu?.
- Cho dung dịch chứa a mol Ca(HCO 3 ) 2 v{o dung dịch chứa a mol Ca(HSO 4 ) 2 .
- dung dịch Ba(OH) 2 B.
- dung dịch MgCl 2 C.
- dung dịch KOH D.
- C|c chất tan có trong dung dịch Y l{:.
- dung dịch HCl B.
- dung dịch Ba(OH) 2 C.
- dung dịch H 2 SO 4 D.
- Cô cạn dung dịch X 2 được chất rắn khan X 4 (không chứa clo).
- dung dịch có m{u xanh đậm hơn.
- dung dịch có m{u v{ng n}u..
- m{u của dung dịch bị nhạt dần.
- dung dịch có m{u đỏ n}u..
- Cho mẩu Na v{o dung dịch c|c chất ( riêng biệt) sau : Ca(HCO CuSO 4 (2), KNO 3 (3), HCl(4).
- 1) MnO 2 t|c dụng với dung dịch HCl (1)..
- dung dịch NaOH, O 2 , dung dịch KMnO 4 .
- O 2 , nước Br 2 , dung dịch KMnO 4 .
- dung dịch KOH, CaO, nước Br 2.
- Một dung dịch chứa 0,02 mol Cu 2.
- thu được dung dịch Y v{ một phần Fe không tan.
- Chất tan có trong dung dịch Y l{.
- Dung dịch xút ăn da B.
- Dung dịch xôđa.
- Dung dịch amôniac D.
- Dung dịch nước vôi trong.
- Điện ph}n dung dịch NaCl.
- Dùng K cho t|c dụng với dung dịch NaCl.
- Dung dịch đó l{:.
- Cho c|c dung dịch: HCl (X 1.
- Dung dịch có thể ho{ tan được bột Cu l{:.
- dung dịch AgNO 3 /NH 3 (2.
- Dung dịch E chứa c|c ion Mg 2.
- pH của dung dịch NH 3 bằng:.
- H 2 S v{ dung dịch Pb(NO 3 ) 2 .
- H 2 S v{ dung dịch ZnCl 2 .
- dung dịch AgNO 3 v{ dung dịch FeCl 3.
- a) dung dịch HCl.
- b) dung dịch CuSO 4 .
- f) dung dịch FeCl 3 .
- g) dung dịch H 2 SO 4 lo~ng..
- C|c kim loại có phản ứng với dung dịch H 2 SO 4 lo~ng l{:.
- Cho một thanh kim loại Mn v{o dung dịch CuSO 4 .
- Trong dung dịch thu được không có Fe 3+.
- Trong dung dịch còn Cu 2.
- Cho dung dịch c|c chất sau: K 2 S(1), AlBr 3 (2), Mg(NO) 2 (3), Na 2 SO 4 (4), CH 3 COOH(5), Ca(CH 3 COO) 2 (6), BaCl 2 (7), KOH(8), NaHSO 4 (9).
- C|c dung dịch có môi trường trung tính l{:.
- Dung dịch muối đó l{:.
- dung dịch muối Fe 3+ D.
- Cho dung dịch c|c chất sau: CaBr 2 (1), (HCOO) 2 Ba(2), H 2 SO 3 (3), CuCl 2 (4), KHSO 4 (5), Ca(CH 3 COO) 2 (6), BaCl 2 (7), KOH(8), K 2 SO 4 (9),.
- C|c dung dịch có môi trường axit l{:.
- Dung dịch HCl v{ dung dịch NaOH..
- Dung dịch NaOH v{ dung dịch NH 3 .
- Dung dịch HCl v{ dung dịch NH 3.
- Dung dịch NaOH v{ dung dịch nước Brôm..
- Điện ph}n một dung dịch hỗn hợp c|c chất: CuCl 2 (1).
- Dung dịch chất đó l{:.
- Số kim loại t|c dụng được với dung dịch Ba(OH) 2 l{.
- Kim loại n{o khử được cả 3 dung dịch muối trên?.
- Cho dung dịch NaOH v{o dung dịch (X) được kết tủa (Z).
- Có 4 dung dịch l{m quỳ tím hóa đỏ.
- Có 3 dung dịch l{m quỳ tím hóa xanh..
- Có 3 dung dịch l{m quỳ tím hóa đỏ.
- Có 4 dung dịch không l{m đổi m{u quỳ tím..
- Fe (dư) t|c dụng với dung dịch HNO 3 lo~ng.
- Fe(NO 3 ) 2 t|c dụng với dung dịch HCl..
- Fe (dư) t|c dụng với dung dịch AgNO 3 .
- Fe t|c dụng với lượng dư dung dịch Cu(NO 3 ) 2 .
- dung dịch NaOH B.
- dung dịch HNO 3 C.
- dung dịch HCl D.
- dung dịch H 2 SO 4 lo~ng C©u 397